Switch công nghiệp 4 cổng POE + 1 cổng SFP ONV-IPS33054PF
ONV-IPS33054PF là thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp POE được công ty ONV – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp 4 cổng POE 10/100/1000Base-T và 1 cổng Quang SFP 100/1000M. Cổng POE hỗ trợ IEEE802.3af/at, công suất cấp nguồn POE cho cổng đơn lên đến 30W. Là thiết bị cấp nguồn POE nó có thể tự nhận biết các thiết bị POE phù hợp với nguồn điện, điện áp tương ứng tiêu chuẩn và cấp nguồn cho chúng thông qua cáp mạng như các thiết bị: wireless AP, webcam, VoIP…
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp POE ONV-IPS33054PF được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, không cần quản lý, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng, vận hành và bảo trì với chi phí thấp và hiệu xuất ổn định.
Thông số kỹ thuật
Model | ONV-IPS33054PF |
Giao diện vật lý | |
Số cổng | 4 cổng POE 10/100/1000Base-T
1 cổng quang SFP 100/1000Base-T Khối nguồn 02 cổng DC đầu vào |
Cổng Ethernet | Hỗ trợ 10/100/1000Base-T, tự động tương thích, chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Cổng quang | Tùy chọn SFP quang, SM, MM, từ 500M đến 120KM |
Chip | |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T
IEEE802.3i 10Base-T IEEE802.3u 100Base-TX IEEE802.3u 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-X IEEE802.3x |
Chế độ chuyển tiếp | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Dung lượng | 12Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 7.44Mpps |
MAC | 2K |
Bộ nhớ đệm | 2M |
Khung Jumbo | 9.2K |
LED chỉ thị | Power:PWR (yellow), System : SYS (yellow), Network: Link/Act (yellow); SFP: L/A (green) |
Khôi phục switch | Có nút khôi phục mặc định |
POE và Nguồn cấp | |
Quản lý POE | PoE working status
Delay start of power supply PoE output priority configuration Scheduling of PoE operation and time Total power limit of PoE power supply PoE output power allocation, off& af &at |
Chân POE | Mặc định 1/2 (+), 3/6 (-) |
Công suất tối đa cổng | 95W,
IEEE802.3af, IEEE802.3at |
Điện áp nguồn | 30W (DC48V) |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn: < 5W; đầy tải :<60W |
Nguồn cấp | 120W / (DC48-57V) |
Giao diện nguồn cấp | Khối nguồn 5 chân , 2 cổng DC vào 48-57VDC |
Điều kiện làm việc | |
Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc | -40 đến +80°C; 5%~90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C; 5%~95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 119*100*30mm |
Trọng lượng | <0.7kg / <1.0kg |
Cài đặt | Desktop, Din-rail |
Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp |
|
Lightning protection / protection level | Port lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Mechanical Properties | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 3 năm, bảo trì trọn đời |
Reviews
There are no reviews yet.