Switch công nghiệp 8 cổng POE 2 cổng Quang Gigabit JHA-MIGS28HP
JHA-MIGS28HP là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp POE quản lý / managed của hãng JHA – China sản xuất, cung cấp 10 cổng Gigabit trong đó có 8 cổng POE 10/100/1000Base-Tx và 2 cổng Quang SFP 1000Base-Fx.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp POE JHA-MIGS28HP được thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý, cấu hình mạng, công nghệ Ring (khôi phục lỗi mạng <20ms) hỗ trợ quản lý WEB, CLI, SNMP, các tính năng QoS phong phú để kiểm soát và quản lý lưu lượng dữ liệu, hỗ trợ giao thức mạng vòng, RSTP và STP Ethernet dự phòng, hỗ trợ VLAN, IEEE 802.1Q VLAN và giao thức GVRP…
JHA-MIGS28HP có khả năng tự động tương thích, nhận biết và kết nối tới các thiết bị POE đầu cuối nhằm cấp nguồn cho chúng, công suất cấp nguồn tối đa 30W trên mỗi cổng, không phải kéo dây cấp nguồn cho các thiết bị POE đầu cuối, giúp cho hệ thống được gọn gàng và dễ sử dụng. Thiết kế theo chuẩn công nghiệp chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn …thường được sử dụng trong các hệ thống Camera giám sát ngoài trời, các khu công nghiệp, chế xuất, tự động hóa công nghiệp …
Chức năng chính JHA-MIGS28HP
Cung cấp 8 cổng POE 10/100/1000Base-Tx
Cung cấp 2 cổng Quang SFP 1000Base-Fx
Hỗ trợ G.8032(ERPS), IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3z, IEEE802.3x, IEEE802.3ad, IEEE802.3ab, IEEE802.3af/at, IEEE802.1p, IEEE802.1x, IEEE802.1Q, IGMP Snooping, IPv4/IPv6 precedence
Hỗ trợ quản lý CLI, SNMP, WEB, Console/Telnet, đăng nhập hệ thống, công nghệ mạng vòng, thời gian phục hồi kết nối <20ms.
Chế độ nguồn dự phòng DC48-58V
Hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE802.3af công suất cấp nguồn tối đa 15.4W
Hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE802.3at công suất cấp nguồn tối đa 30W
Thiết kế chuẩn công nghiệp, bảo vệ ESD 15kV, chống sét lan truyền 8kV.
Thiết kế chuẩn công nghiệp lớp 4, khoảng nhiệt độ làm việc -40°C đến +85°C
Khuôn vỏ hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40, cài đặt Din-rail.
Thông số kỹ thuật
Cổng Quang | Số cổng: 2
Tốc độ truyền: 100/1000Base-X Giao diện quang: SFP Bước sóng quang: 850nm 1310nm 1550nm |
Cổng Ethernet | Số cổng: 8
Tốc độ truyền:10/100/1000 Base-T Giao diện: RJ45 |
Cổng quản lý | 1 cổng, giao diện RJ45 |
Giao diện kết nối nguồn | 3P Phoenix terminal
Dual nguồn đầu vào |
LED chỉ thị | PWR (green);
System indicator:SYS(green); Network port indicator:yellow(1000 or POE) Green (Link) |
Khoảng cách truyền cáp mạng | 0-100m (CAT5e, CAT6) |
Khoảng cách truyền cáp Quang Single-mode | 20/40/60/80/100KM |
Khoảng cách truyền cáp Quang Multimode | 550m/2KM |
Giao diện quang | LC/SC |
Công nghệ Ring | Hỗ trợ |
Công nghệ Star | Hỗ trợ |
Công nghệ Bus | Hỗ trợ |
Công nghệ Tree | Hỗ trợ |
Công nghệ Hybrid | Hỗ trợ |
Nguồn đầu vào | DC10-58V/AC 100-240V 50-60HZ |
Tiêu hao nguồn | Non-POE full load (Total power) <10W
POE full load <132W |
Cổng PoE | 1-8 |
Giao thức PoE | 802.3af, 802.3at |
Chân nguồn PoE | 1,2,3,6 |
Chế độ quản lý PoE | Hỗ trợ |
Chức năng quản lý mạng L2 | |
Dung lượng trao đổi băng thông | 40G |
Tốc độ chuyển tiếp gói | 14.9Mpps |
Kích thước bảng địa chỉ MAC | 16K |
Hỗ trợ VLAN và số lượng | Hỗ trợ 4K |
Bộ nhớ đệm | 8M |
Thời gian trễ chuyển tiếp | <10us |
Đặc điểm cổng | Kết nối chéo và tự thích ứng |
Điều khiển luồng | Hỗ trợ |
Hỗ trợ khung jumbo | Hỗ trợ 10Kbytes |
Giao thức Spanning Tree | Hỗ trợ STP/RSTP/MSTP |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ ERPS |
Link aggregation | Hỗ trợ 12 groups |
Multicast | Hỗ trợ IGMP Snooping |
Port mirroring | Hỗ trợ |
Storm suppression | Hỗ trợ |
Port traffic statistics | Hỗ trợ |
Port flow system | Hỗ trợ |
QINQ | Hỗ trợ |
Tiêu chuẩn công nghiệp |
Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
IEC 61000-4-5 Level 3 (4KV/2KV) (8/20us) IEC 61000-4-5 Level 3 (6KV/2KV) (10/700us) IEC 61000-4-3 Level 3 (10V/m) IEC 61000-4-4 Level 3 (1V/2V) IEC 61000-4-6 Level 3 (10V/m) IEC 61000-4-8 Level4 (30A/m) IEC 61000-4-11 Level3 (10V) EMI CLASS A IEC 61000-4-2 Level 4 (15KV/30KV) Free fall 0.5m |
ACL | Hỗ trợ 500 ACLs;
Hỗ trợ IP chuẩn ACL; Hỗ trợ MAC mở rộng ACL; Hỗ trợ IP mở rộng ACL; |
QoS | Hỗ trợ đánh dấu QoS và ánh xạ
Hỗ trợ SP, WRR queue scheduling; Hỗ trợ giới hạn tốc độ cổng vào/ra Hỗ trợ flow-based QoS |
Chức năng quản lý | |
Dòng lệnh | Hỗ trợ |
Quản lý cổng nối tiếp | Hỗ trợ |
Telnet | Hỗ trợ |
Quản lý WEB | Hỗ trợ |
SNMP | Hỗ trợ SNMPv1/v2c |
Quản lý người dùng | Hỗ trợ |
Đăng nhập hệ thống | Hỗ trợ |
Nâng cấp file | Hỗ trợ |
Cập nhật phần mềm | Hỗ trợ |
Module SFP hỗ trợ DDM | Hỗ trợ |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến +85℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃ |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Phương phát làm mát | Không có quạt, làm mát tự nhiên |
MTBF trung bình | 100,000 giờ |
Kích thước | 181X146X47mm |
Cài đặt | Din-rail hoặc treo tường |
Trọng lượng | 1KG |
Thông tin đặt hàng
JHA-MIGS48HP Switch công nghiệp quản lý 8 cổng POE + 4 cổng Quang SFP Gigabit
JHA-MIGS28HP Switch công nghiệp quản lý 8 cổng POE + 2 cổng Quang SFP Gigabit
JHA-MIGS24P Switch công nghiệp quản lý 4 cổng POE + 2 cổng Quang SFP Gigabit
JHA-MIGS424P Switch công nghiệp quản lý 24 cổng POE + 4 cổng Quang SFP Gigabit
Reviews
There are no reviews yet.