Thiết bị chống sét cho mạng Lan CITEL
Đây là dòng thiết bị chống sét lan truyền cho đường mạng Ethernet tốc độ cao, lên đến 10G, tùy chọn loại chống sét 16 hoặc 32 cổng, thiết bị chống sét cho đường mạng Lan của hãng CITEL – Pháp sản xuất, được công ty chúng tôi nhập khẩu và cung cấp tại Việt Nam. Có khả năng chống sét cho đường mạng dữ liệu RS232/485/423 hoặc các đường mạng POE, POE+.
Thiết kế chuẩn gắn Rack 19inch
Tùy chọn 16 hoặc 32 cổng
Cổng chống sét vào/ra: RJ45 hoặc BNC
Có sẵn cho mạng viễn thông và Ethernet
Có thể bảo trì mỗi đường
Bảo vệ thứ cấp
Tương thích chuẩn IEC 61643-21 and UL497B
Thông số kỹ thuật
Model CITEL | RAK*-E-C6 | RAK*-POE-A | RAK*-POE-B | RAK16-BNC | |
Mô tả | Thiết bị chống sét cho đường mạng LAN tốc độ cao | ||||
Mạng | 100/1000/10G BaseT, RS422, RS485, RS423, Ethernet |
POE mode A, Gigabit Ethernet, POE+ |
POE mode B, Gigabit Ethernet, POE+ |
Video | |
Tốc độ tối đa | 10 Gbps | 1000 Mbps | |||
Cấu hình SPD | 16 ou 32 ports de 8 fils | 16 cổng BNC | |||
Chân PIN | (1-2)(3-6)(4-5)(7-8) | – | |||
Nominal line voltage | Un | 5VDC | 48VDC | 5VDC/48VDC | 5VDC |
Nominal line voltage | Uc | 7.5 Vdc | 60VDC | Pin 1.2.3.6 : 7.5Vdc Pin 4.5.7.8 : 60 Vdc |
7.5VDC |
Max. Load current | IL | 750 mA | 750 mA | 750 mA | 750 mA |
Tần số tối đa | Fmax | 250 MHz | > 100 MHz | > 100 MHz | > 100 MHz |
Suy hao | < 1 dB | < 1 dB | < 1 dB | < 1 dB | |
Line/Ground Nominal discharge current 8/20µs Test x 10 – C2 category | in | 500 A | 250A | 600 A/250 A | 600A |
Nominal discharge current Line/Line 8/20µs Test x 10 – C2 category | in | 500 A | 250A | 600 A/250 A | 600A |
Cấp độ bảo vệ | Up | 20V | 80V | 20V/80 V | 20V |
Failsafe behavior | Short-circuit | Short-circuit | Short-circuit | Short-circuit | |
Giao diện vật lý | |||||
Định dạng | Rack 19inch | ||||
Giao diện kết nối | RJ45 female intput/output | ||||
Chỉ thị ngắt kết nối | transmission interrupt | ||||
Đơn vị dự phòng | removable circuit 1 line | không | |||
Cài đặt | Rack 19’’ hoặc treo tường (phiên bản SO) | Rack 19’’ | |||
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C | ||||
Chế độ bảo vệ | Bảo vệ theo chuẩn IP20 | ||||
Khuôn vỏ | Aluminium | ||||
Tương thích chuẩn | IEC 61643-21 / EN 61643-21 / UL497B / IEEE 802-3an | IEC 61643-21/ EN 61643-21 / UL497 B / IEEE 802-3at | IEC 61643-21 / EN 61643-21 / UL497B | ||
Thông tin đặt hàng | |||||
Loại 16 cổng | RAK16-E-C6 6254 | RAK16-POE-A 6372 | RAK16-POE-B 6256 | RAK16-BNC 6253 | |
Loại 32 cổng | RAK32-E-C6 891103 | RAK32-POE-A | RAK32-POE-B
|
– | |
Loại 16 cổng stand-off | RAK16-E-C6-SO 891102 | RAK16-POE-A-SO 6282 | RAK16-POE-B-SO 6285 | – | |
Loại 32 cổng stand-off | RAK32-E-C6-SO 6257 | RAK32-POE-A-SO 891104 | RAK32-POE-B-SO 891105 | – |