Switch công nghiệp POE 24 cổng GE + 4 cổng SFP IGS-6325-24P4S
IGS-6325-24P4S là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp của hãng PLANET – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp tối đa 24 cổng POE 10/100/1000Base-Tx và 4 cổng quang SFP 100/1000X.
IGS-6325-24P4S được thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng L3, giao diện quản lý IPv6/IPv4 tiên tiến, thân thiện với người dùng, các chức năng chuyển đổi L2/L4 phong phú, khả năng định tuyến động OSPFv2 lớp 3 và công nghệ ITU-G.8032 ERPS Ring giúp khôi phục mạng một cách nhanh chóng và các chức năng PoE thông minh của PLANET để kiểm soát các ứng dụng mạng không dây và giám sát IP ngoài trời PoE. Hoạt động đáng tin cậy, ổn định và yên tĩnh trong dải nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C.
Switch công nghiệp IGS-6325-24P4S thường được sử dụng trong các hệ thống camera giám sát ngoài trời, điện, công nghiệp, tự động hóa …giúp cấp đường truyền dữ liệu và ca nguồn cho các thiết bị POE đầu cuối, hạn chế việc đi dây nguồn.
Chức năng chính
Cung cấp 24 cổng POE 10/100/1000Base-Tx
Cung cấp 4 cổng SFP 100/1000Base-Fx
Cung cấp 1 cổng quản lý
Hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE 802.3at PoE+
Công suất cấp nguồn POE 36W/1 cổng
Tương thích với tất cả các thiết bị POE
Tính năng quản lý và POE thông minh
Hỗ trợ giao thức công nghiệp Modbus TCP, IEEE 1588v2 PTP
Cài đặt Rack 19inch 1U, bảo vệ chuẩn IP30
Bảo vệ chống sét EFT cho nguồn 6KV DC và ESD Ethernet 5KV DC
Dual nguồn 48~56V DC
Và các tính năng quản lý cấu hình mạng L3, bảo mật khác …/
Thông số kỹ thuật
Cổng RJ45 | 24 cổng 10/100/1000BASE-T
Tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cổng SFP/mini-GBIC | 4 cổng giao diện SFP 100/1000BASE-X SFP
Chia sẻ từ cổng 21~24 |
Cổng SFP+ | 4 cổng SFP 100/1000Base-Fx Tương thích SFP 1000BASE-SX/LX/BX |
Cổng PoE | 24 cổng POE tương thích 802.3af/at |
Cổng quản lý | 1 x RJ45-to-RS232 serial port (115200, 8, N, 1) |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Dung lượng | 48Gbps/non-blocking |
Tốc độ | 35.71Mpps@ 64 bytes packet |
Địa chỉ MAC | 16K entries, automatic source address learning and aging |
Bộ đệm | 32M bits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full duplex Back pressure for half duplex |
Jumbo Frame | 10K bytes |
Khôi phục mặc định | < 5 sec: System reboot > 5 sec: Factory default |
Bảo vệ ESD | 5KV DC |
Khuôn vỏ | Bảo vệ chuẩn IP30 |
Cài đặt | Rack 19inch |
Giao diện | Fixed 6-pin terminal block for power input Pin 1/2 for Power 1, Pin 3/4 for fault alarm, Pin 5/6 for Power 2 Removable 6-pin terminal block for DI/DO interface Pin 1/2 for DI 1 & 2, Pin 3/4 for DO 1 & 2, Pin 5/6 for GND |
Cảnh báo | One relay output for power failure. Alarm relay current carry ability: 1A @ 24V DC |
DI&DO | 2 digital input (DI): Level 0: -24V~2.1V (±0.1V) Level 1: 2.1V~24V (±0.1V) Max. input current: 10mA2 digital output (DO): Open collector to 24V DC, 100mA max. |
LED chỉ thị | System:
DC 1 (Green) DC 2 (Green) Fault Alarm (Red) Ring (Green) Ring Owner (Green) DIDO (Red) Per 10/100/1000T RJ45 PoE+ Interfaces (Port 1 to Port 24): PoE-in-Use (Amber) LNK/ACT (Green) 100/1000Mbps SFP Combo Interfaces (Port 21 to Port 24): 1000Mbps LNK/ACT (Green) 100Mbps LNK/ACT (Amber) |
Kích thước | 440 x 300 x 44 mm, 1U height (W x D x H) |
Trọng lượng | 3740g |
Nguồn | Dual 48~56V DC (>53V DC for PoE+ output recommended), 11A |
Tiêu hao nguồn | Max. 33 watts/112.51 BTU (Power on without any connection)
Max. 536 watts/1828.90 BTU (Full loading with PoE function) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus/PSE |
Kiểu POE | End-span |
Nguồn cấp PoE | IEEE 802.3af Standard
– Per port 48V~51V DC (depending on the power supply), max. 15.4 watts IEEE 802.3at Standard – Per port 52V~56V DC (depending on the power supply), max. 36 watts |
Chân POE | 1/2 (+), 3/6 (-) |
Công suất PoE | 48V Power input
– Single power input: 240W maximum (depending on power input) 52~56V Power input – Single power input: 240W maximum (depending on power input) ※Dual power input must be the same as DC voltage, like dual 56V |
Max. Number of Class 2 PDs | 24 |
Max. Number of Class 3 PDs | 24 |
Max. Number of Class 4 PDs | 16 |
Chức năng L2 | |
Cấu hình cổng | Port disable/enable Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection Flow control disable/enable Power saving mode control |
Tình trạng cổng | Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto negotiation status, trunk status |
Port Mirroring | TX / RX / Both Many-to-1 monitor |
VLAN | IEEE 802.1Q tag-based VLAN IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling Private VLAN Edge (PVE) MAC-based VLAN Protocol-based VLAN Voice VLAN MVR (Multicast VLAN Registration) GVRP (GARP VLAN Registration Protocol) Up to 256 VLAN groups, out of 4096 VLAN IDs |
Link Aggregation | IEEE 802.3ad LACP/static trunk Supports 14 trunk groups with 16 ports per trunk group |
Spanning Tree Protocol | IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol |
QoS | Traffic classification based, strict priority and WRR 8-level priority for switching- Port number – 802.1p priority – 802.1Q VLAN tag – DSCP/TOS field in IP packet |
IGMP Snooping | IPv4 IGMP (v1/v2/v3) snooping, up to 255 multicast groups IPv4 IGMP querier mode support |
MLD Snooping | IPv6 MLD (v1/v2) snooping, up to 255 multicast groups IPv6 MLD querier mode support |
Access Control List | IP-based ACL/MAC-based ACL Up to 256 entries |
Bandwidth Control | Per port bandwidth control
Ingress: 10Kbps~13000Mbps |
Chức năng L3 | |
Giao diện IP | Max. 128 VLAN interfaces |
Bảng Routing | Max. 128 routing entries |
Giao thức Routing | IPv4 hardware static routing IPv6 hardware static routing IPv4 OSPFv2 dynamic routing |
Quản lý | |
Giao diện quản lý | Console; Telnet; Web browser; SNMP v1, v2c |
Quản lý bảo mật | SSH, TLS, SSL, SNMP v3 |
SNMP MIBs | RFC 1213 MIB-II RFC 1493 Bridge MIB RFC 1643 Ethernet MIB RFC 2863 Interface MIB RFC 2665 Ether-Like MIB RFC 2819 RMON MIB (Groups 1, 2, 3 and 9) RFC 2737 Entity MIB RFC 2618 RADIUS Client MIB RFC 2933 IGMP-STD-MIB RFC 3411 SNMP-Frameworks-MIB FC 4292 IP Forward MIBIEEE 802.1X PAE LLDP |
Tiêu chuẩn | FCC Part 15 Class A, CE |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX IEEE 802.3z Gigabit SX/LX IEEE 802.3ab Gigabit 1000T IEEE 802.3ae 10Gigabit Ethernet IEEE 802.3x flow control and back pressure IEEE 802.3ad port trunk with LACP IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p Class of Service IEEE 802.1Q VLAN tagging IEEE 802.1ad Q-in-Q VLAN stacking IEEE 802.1X Port Authentication Network Control IEEE 802.1ab LLDP IEEE 802.3ah OAM IEEE 802.1ag Connectivity Fault Management (CFM) IEEE 802.3af Power over Ethernet IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus IEEE 1588 PTPv2 RFC 768 UDP RFC 793 TFTP RFC 791 IP RFC 792 ICMP RFC 2068 HTTP RFC 1112 IGMP v1 RFC 2236 IGMP v2 RFC 3376 IGMP version 3 RFC 2710 MLD version 1 FRC 3810 MLD version 2 ITU G.8032 ERPS Ring ITU-T G.8032 ERPS Ring ITU-T Y.1731 Performance Monitoring |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến + 75 độ C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến + 85 độ C |
Độ ẩm | 5 đến 95% (không ngưng tụ) |
Reviews
There are no reviews yet.