4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway NS304
NS304 là dòng thiết bị chuyển đổi tín hiệu RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway của hãng MoweStar China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối chính thức tại Việt Nam. Dòng thiết bị gồm 2 loại chính:
+ NS304DN: 4 cổng RS232/485 sang Ethernet Server 100M
+ NS304I: 4 cổng RS485/422 sang Ethernet 100M cách ly quang điện
Thiết bị trường được sử dụng trong các trung tâm truyền dữ liệu tự động hóa, đo đọc dữ liệu: trong trạm điện, bênh viện, trạm cân …nhằm đọc dữ liệu từ các PLC có giao tiếp RS232/485/422 qua đường truyền Ethernet về PC người dùng.
Thiết bị được sản xuất theo chuẩn công nghiệp, với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, hiệu xuất ổn định, chi phí thấp, dễ dàng sử dụng vận hành và bảo trì, là lựa chọn tốt nhất cho hệ thống của bạn.
Chức năng chính
Chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet
Hỗ trợ Modbus Gateway
Chip lõi Arm Cortex-M7 3,32 bit, tần số lên tới 400 MHz
Chế độ bảo vệ giao diện RS232/485/422 lên đến 2KV
Dải nguồn DC đầu vào 9~36V
Hỗ trợ tùy chỉnh độ dài và khoảng thời gian gói tin …
Hỗ trợ chuyển đổi Modbus RTU/ASCII sang Modbus TCP
Thiết kế chuẩn công nghiệp, ổn định và đáng tin cậy
Có thể thay đổi dải địa chỉ IP của thiết bị
Thông số kỹ thuật
Model | NS304DN | NS304I | ||||
Mô tả chức năng | 4 cổng RS232/485 sang Ethernet | 4 cổng RS485/422 sang Ethernet, cách ly quang điện | ||||
Thông số phần cứng | ||||||
Chức năng | 32 bit Arm architecture M7 kernel, up to 400 MHZ frequency | |||||
Số cổng | 4 cổng RS232/485 | 4cổng RS485/422 | ||||
Cổng nối tiếp/ ra 1 cổng | Giao diệnRS 232/RS485: 5-bit 5.08mm pitch industrial grade terminal | |||||
Tốc độ cổng nối tiếp | 600~460800bps | |||||
Thông số cổng nối tiếp | Data bits: 7, 8 bits,
Stop bits: 1, 2 Check bit: NONE/ODD ODD/EVEN parity |
|||||
Cổng Ethernet / Giao tiếp RJ45 | 1 cổng 10BASE-T / 100BASE-TX
Tự động theo dõi, điều khiển luồng Chế độ full-duplex/half-duplex Tự động kết nối MDI/MDI-X |
|||||
Chế độ bảo vệ cổng mạng RJ45 | Bảo vệ chống sét 6KV, cách ly quang điện 1.5kV | |||||
Nguồn cấp | Nguồn DC :DC9~36VDC | |||||
Công suất tiêu hao | 66mA(@12VDC) | 104mA(@12VDC) | ||||
Điện áp cách ly | – | 3KVDC | ||||
Bảo vệ ESD | ±6kV contact discharge
±8kV air discharge |
±8kV contact discharge
±15kV air discharge |
||||
Cấp độ bảo vệ |
Nguồn | ±2kV/common mode
±2kV/differential mode |
±4kV/common mode, ±4kV/differential mode | |||
RS485/422 | ±2kV/common mode
±2kV/differential mode |
±4kV/common mode, ±4kV/differential mode | ||||
Cổng mạng EFT | ±6kV/common mode
±2kV/differential mode |
±6kV/common mode,±4kV/differential mode | ||||
Kiểm tra | Power supply: ±2kV,
communication port: ±2kV |
Power supply: ±4kV, communication port: ±2kV | ||||
Phương thức cài đặt | rail type | Desktop/Wall Mount | ||||
Kích thước | 207x112x33 (mm) | |||||
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến +85℃ | |||||
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃, độ ẩm trung bình 5% đến 5% RH (không ngưng tụ) | |||||
Thông số phần mềm | ||||||
Giao thức mạng | IPv4、IP、TCP/UDP、ARP、ICMP、DHCP、DNS、HTTP、RFC2217 | |||||
Phương thức cấu hình | Cấu hình qua trình duyệt WEB | |||||
Truyền dẫn | TCPServer/TCPClient/UDPClient/UDPMulticast/RealCOM/PairConnection | |||||
Modbus | Modbus RTU/ASCII sang Modbus TCP | |||||
Cơ chế đóng gói cổng Serial | Có thể lựa chọn thời gian và độ dài gói tin; giá trị mặc định thay đổi tùy theo tốc độ bit; chiều dài gói tối đa là 1460byte | |||||
TCP Server | Hỗ trợ kết nối tới 8 TCP Client | |||||
Bộ nhớ web | Send: 16Kbyte Receive: 16Kbyte | |||||
Bộ nhớ cổng serial | send: 1.5Kbyte receive: 1.5Kbyte | |||||
Tốc độ gói | Support TCP Keepalive mechanism, customize heartbeat packet content | |||||
Độ trễ truyền trinh bình | <10ms | |||||
Chứng nhận chất lượng | CCC , CE , FCC , RoSH | |||||
Danh sách đóng gói | Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway *1
Adapter chuyển đổi nguồn 12V *1 Cáp mạng 1M *1 Cáp serial 1.5M *1 |
Reviews
There are no reviews yet.