Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng POE Gigabit ONV-IPS33021PF
ONV-IPS33021PF là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp / bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp cung cấp 1 cổng POE Gigabit (10/100/1000Base-T) và 1 cổng quang SFP 1000M. Cổng POE hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE 802.3af / at.
ONV-IPS33021PF là thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp cấp nguồn POE do đó nó có khả năng tự nhận biết các thiết bị phù hợp với nguồn điện đáp ứng tiêu chuẩn và cấp nguồn thông qua cáp mạng: các bộ phát wifi, webcam, voiip …đáp ứng môi trường mạng cần cấp nguồn mật độ cao.
Thiết kế chuẩn công nghiệp, chịu nhiệt độ cao, áp suất lớn, làm việc được trong môi trường khí hậu khắc nghiệt …phù hợp cho các hệ thống giao thông thông minh, đường sắt, khai thác mỏ, tự động hóa công nghiệp, luyện kim …Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp POE được thiết kế đơn giản, plug and play dễ sử dụng, vận hành, cài đặt Din-Rail.
Thông số kỹ thuật
Model | ONV-IPS33021PF |
Số cổng | 1 cổng POE 10/100/1000Base-T
1 cổng quang SFP 1000M Khối nguồn 02 cổng DC đầu vào 5 chân |
Cổng Ethernet | Hỗ trợ 10/100/1000Base-T, tự động tương thích, chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Cổng quang | Tùy chọn cổng quang: SM, MM, từ 500M đến 120KM |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T; IEEE802.3i 10Base-T;
IEEE802.3u 100Base-TX; IEEE802.3ab 1000Base-T; IEEE802.3z 1000Base-X; IEEE802.3x |
Chế độ chuyển tiếp | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Dung lượng | 8Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 2.98Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 1M |
Khung Jumbo | 10K |
LED chỉ thị | Power:PWR(green), network ;Link,link/Act(yellow), POE: PoE (green), Speed: Speed (green) |
Chân POE | Mặc định 1/2 (+), 3/6 (-), tùy chọn 4/5 (+), 7/8 (-) |
Công suất tối đa cổng | 30W; IEEE802.3af/at |
Tổng nguồn | 18W/48VDC |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn: <3W; đầy tải: <35W |
Nguồn cấp | Không bao gồm nguồn đi kèm, tùy chọn đặt hàng |
Giao diện nguồn cấp | Khối nguồn 5 chân , 2 cổng DC vào 48-57VDC |
Điều kiện làm việc | |
Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc | -40 đến +80°C; 5%~90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C; 5%~95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 119*100*30mm |
Trọng lượng | <0.5kg / <0.7kg |
Cài đặt | Desktop, Din-rail |
Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp | |
Lightning protection / protection level | Port lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Phép thử cơ học | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận chất lượng | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.