Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 2 cổng POE Gigabit ONV-IPS33032PFS
ONV-IPS33032PFS là thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp POE của hãng ONV – China sản xuất. Thiết bị cung cấp 2 cổng POE 10/100 / 1000M và 1 cổng Quang SC 1000M. Cổng POE hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE802.3af / at, hỗ trợ nguồn dự phòng dual DC, cài đặt Din-Rail.
Bộ chuyển đổi quang điện POE công nghiệp thiết kế không bao gồm quạt, tiêu thụ điện năng thấp, nhiệt độ làm việc rộng, độ ẩm cao nhằm mang lại hiệu suất ổn đinh, đáng tin cậy, chi phí thấp.
Là một thiết bị cấp nguồn PoE, nó có thể tự động phát hiện và nhận ra các thiết bị phù hợp với nguồn điện đáp ứng tiêu chuẩn và cấp nguồn thông qua cáp mạng. Nó có thể cấp nguồn cho thiết bị đầu cuối POE: AP không dây, webcam, VoIP, cảm biến công nghiệp thông qua cáp mạng, đáp ứng môi trường mạng cần cấp nguồn PoE mật độ cao.
Toàn bộ thiết bị đã trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt đáp ứng để có thể làm việc được trong những môi trường công nghiệp, khí hậu khắc nghiệt … Được sử dụng trong các hệ thống camera giám sát, trong các trạm biến áp, thành phố thông minh, vận tải, đường sắt và các lĩnh vực công nghiệp tự động hóa khác.
Thông số kỹ thuật bộ chuyển đổi quang điện POE công nghiệp
Model | ONV-IPS33021PFS | ONV-IPS33032PFS |
Số cổng | 1 cổng POE 10/100/1000Base-T
1 cổng Quang1000Base-X single-mode dual-fiber SC fiber port(Data) 2 khối nguồn DC giao diện V+, V- (5P Phoenix terminal) |
2 cổng POE 10/100/1000Base-T
1 cổng Quang1000Base-X single-mode dual-fiber SC fiber port(Data) 2 khối nguồn DC giao diện V+, V- (5P Phoenix terminal) |
Cổng Ethernet | Tự động tương thích 10/100/1000Base-T(X), chế độ làm việc full/half , tự động tương thích MDI/MDI-X | |
Cáp Ethernet | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
|
Cổng Quang | Mặc định: Gigabit single-mode dual-fiber SC (tùy chọn module quang single-mode single-fiber/multi-mode dual-fiber) | |
Cáp quang/ khoảng cách truyền | Multi-mode: 850nm/ 0 ~ 500m
Single-mode: 1310nm/0 ~ 40km, 1550nm/ 0 ~ 120km. |
|
Thông số Chip | ||
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T,IEEE802.3u 100Base-TX
IEEE802.3ab 1000Base-T, IEEE802.3z 1000Base-X, IIEEE802.3x |
|
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) | |
Dung lượng chuyển mạch | 10Gbps | |
Tốc độ chuyển tiếp@64byte | 2.98Mpps | 4.46Mpps |
MAC | 2K | |
Bộ nhớ đêm | 2M | |
Khung Jumbo | 9.2K | |
LED chỉ thị | Power: PWR (Green), Network: Link (Yellow), PoE: PoE (Green) | |
PoE và nguồn cấp | ||
Cổng PoE | Cổng 1 POE hỗ trợ IEEE802.3af/at @ POE | Cổng 1 và 2 POE hỗ trợ IEEE802.3af/at @ POE |
Chân cấp nguồn | Mặc định:1/2 (+), 3/6 (-) | |
Tổng nguồn và điện áp | Tối đa 36W/48-57VDC | Tối đa 60W/48-57VDC |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn <4W, đầy tải <32W | Tiêu chuẩn <5W, đầy tải <60W |
Điện áp | 48-57VDC, 5P industrial Phoenix terminal, bảo vệ đảo chiều nguồn | |
Nguồn cấp | Không bao gồm, tùy chọn nguồn công nghiệp 48V/36W hoặc 48V/60W | |
Môi trường làm việc | ||
Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc | -40 đến +75°C, 5% đến 90% RH không ngưng tụ | |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C, 5%~95% RH không ngưng tụ | |
Kích thước | 92*88*32mm | |
Trọng lượng | <0.4kg / <0.6kg | |
Cài đặt | Desktop, 35mm DIN rail | |
Tiêu chuẩn công nghiệp |
||
Chống sét | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class B IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
|
Phép thử cơ học | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
|
Chứng chỉ chất lượng | CCC, CE mark, commercial, CE/LVD EN60950, FCC Part 15 Class B, RoHS | |
Bảo hành | 5 năm. |
Reviews
There are no reviews yet.