Switch công nghiệp 28 cổng ICS5428
ICS5428 là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, Switch công nghiệp của hãng 3onedata – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp tối đa 4 cổng Quang SFP+ 10G và 8 cổng combo SFP/RJ45 + 16 cổng GigaEthernet hoặc POE Gigabit.
Model ICS5428 được thiết kế theo chuẩn công nghiệp, hỗ trợ các tiêu chuẩn, giao thức mạng công nghiệp: STP / RSTP / MSTP, 802.1Q VLAN, QoS, IGMP Static Multicast, LLDP, Port Trunking, Port Mirroring …Với các tính năng quản lý mạnh mẽ: Cấu hình cổng, Thống kê cổng, Kiểm soát truy cập, Xác thực 802.1X, Chẩn đoán mạng, Cấu hình nhanh, Nâng cấp trực tuyến … hỗ trợ CLI, WEB, Telnet, SNMP và các phương pháp truy cập khác.
Thiết kế gắn Rack 19inch, phần cứng thiết kế không quạt, chế độ dự phòng nguồn (1+1) 100~240VAC với mức tiêu thụ điện năng thấp, khoảng nhiệt độ làm việc rộng. Toàn bộ sản phẩm đã trải qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt giúp cho thiết bị hoạt động ổn định, an toàn trong môi trường khí hậu khắc nghiệt.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp ICS5428 thường được sử dụng trong các hệ thống mạng công nghiệp, tự động hóa, trong các trạm biến áp hoặc trong các hệ camera giám sát, giao thông, an ninh …/
Chức năng chính ICS5428
Cung cấp 4 cổng quang SFP+ 10G
Cung cấp 8 cổng combo SFP/RJ45
Cung cấp tùy chọn 16 cổng GigaEthernet hoặc 16 cổng POE Gigabit
Hỗ trợ các giao thức dự phòng mạng công nghiệp STP/RSTP, DHCP, VLAN, QoS function, IGMP Snooping function, LLDP
Cài đặt Rack 19inch, bảo vệ chuẩn IP40
Khoảng nhiệt độ làm việc -40 đến 75℃
Hỗ trợ nguồn 100~240VAC/ DC or 48VDC or 24VDC
Thông số kỹ thuật
Chuẩn và giao thức | IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3z for 1000Base-X IEEE802.3ae for 10GBase-X SFP+ IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN IEEE802.1p for CoS IEEE 802.1X for 802.1X Authentication IEEE 802.1AB for LLDP IEEE 802.3af for PoE IEEE 802.3at for PoE+ |
Quản lý | SNMP v1/v2c/v3 Centralized Management Devices, RMON, Port Mirroring, QoS, LLDP, DHCP Server, File Management, Log Management, Port Statistics, ARP, PoE management |
Bảo mật mạng | User permission rating, ACL, 802.1X authentication, port alarm, power alarm, storm suppression, Telnet configuration, SSH configuration, link flapping protection, NAT, DHCP snooping, loop detection |
Chức năng chuyển mạch | 802.1Q VLAN, Port Trunking, Bandwidth Management, Flow Control, Port Isolation |
Unicast / Multicast | GVRP, IGMP-Snooping, IPMC, MVR, MLD Snooping |
Giao thức dự phòng | Ring, STP/RSTP/MSTP, ERPS |
Xử lý sự cố | Ping(IP v4), Ping(IP v6), Traceroute, Retrieve OAM MIB, VeriPHY Cable Diagnostics |
Định tuyến | VRRP, RIP, OSPF, BGP |
Đồng bộ thời gian | NTP |
Giao diện | Cổng SFP+ 10G: 1000/10GBase-X self-adaptive SFP+ slot
Cổng SFP Gigabit: 100/1000Base-X self-adaptive SFP slot Cổng Ethetrnet: 10/100/1000Base-T(X) self-adaptive RJ45, automatic flow control, support full/half duplex mode, MDI/MDI-X self-adaption Cổng POE: 10/100/1000Base-T (X) self-adaptive RJ45, automatic flow control, support full/half duplex mode, MDI/MDI-X self-adaption; The maximum capacity of a single port is 30W PoE power supply output. Pin 1 and 2 of PoE power supply are positive, while Pin 3 and 6 are negative Cổng Console: CLI command line management port(RS-232), RJ45 Cổng PPS: support 1 PPS signal input; adopt BNC interface for connecting an external time source |
LED chỉ thị | Power indicator, alarm indicator, running indicator, interface indicator |
Thông số | Transmission mode: store and forward
Địa chỉ MAC: 16K Kích thước bộ nhớ đệm: 12Mbit Băng thông: 128G Độ trễ chuyển tiếp: <10μs |
Nguồn cấp | Tùy chọn AC/DC |
Tiêu hao nguồn | No-load: 10.5W@220VAC
Full-load: 25.3W@220VAC PoE device with POE load, the maximum power is 240W |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +75℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40 đến +85℃ Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30
Cài đặt: 19-inch 1U rack mounting Kích thước (W x H x D): 440.4mm×44mm×304.8mm Trọng lượng: 4kg |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IEC61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 3
Air discharge:± 8kV Contact discharge: ±6kV IEC61000-4-4 (EFT, electrical fast transient), Level 3 Power supply: ±2kV Signal: ±1kV IEC61000-4-5 (Surge), Level 3 Power supply: differential mode±1kV, common mode±2kV Signal: differential mode±1kV, common mode±2kV Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Bảo hành | 5 years |
Thông tin đặt hàng
ICS5428-16GT8GC4XS-2P220 Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 4 cổng quang SFP+ 10G + 8 cổng combo SFP/RJ45 + 16 cổng Ethernet Gigabit, dual nguồn 220VAC/DC(100~240VAC/DC).
ICS5428-16GT8GC4XS-2P48 Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 4 cổng quang SFP+ 10G + 8 cổng combo SFP/RJ45 + 16 cổng Ethernet Gigabit, dual nguồn 48VDC(36~72VDC).
ICS5428-16GT8GC4XS-2P24 Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 4 cổng quang SFP+ 10G + 8 cổng combo SFP/RJ45 + 16 cổng Ethernet Gigabit, dual nguồn 24VDC(18~72VDC).
ICS5428-16GP8GC4XS-2P48 Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 4 cổng quang SFP+ 10G + 8 cổng combo SFP/RJ45 + 16 cổng POE Gigabit, dual nguồn 48VDC.
Cổng quang tùy chọn SFP:
+ Giao diện quang: SC/ST/FC/LC
+ Loại sợi quang Single Mode, Multimode, Dual Fiber hoặc Single-fiber
+ Khoảng cách truyền 2Km/20Km/40Km/60Km/80Km/100Km/120Km
Toàn bộ sản phẩm chuyển đổi công nghiệp đều không có nguồn đi kèm, tùy chọn đặt theo nhu cầu của khách hàng, nguồn DC12V, DC24V hoặc DC48V, 100~240VAC.
Reviews
There are no reviews yet.