16 cổng RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway NS316
NS316 là dòng thiết bị chuyển đổi tín hiệu RS232/485/422 sang Ethernet Modbus Gateway của hãng MoweStar China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối chính thức tại Việt Nam. Dòng thiết bị gồm 4 loại chính:
+ NS316: 16 cổng RS232/485 sang Ethernet Modbus Gateway
+ NS316I: 16 cổng RS485/422 sang Ethernet Modbus Gateway, Cách ly quang
Thiết bị trường được sử dụng trong các trung tâm truyền dữ liệu tự động hóa, đo đọc dữ liệu: trong trạm điện, bênh viện, trạm cân …nhằm đọc dữ liệu từ các PLC có giao tiếp RS232/485/422 qua đường truyền Ethernet về PC người dùng.
Thiết bị được sản xuất theo chuẩn công nghiệp, với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, hiệu xuất ổn định, chi phí thấp, dễ dàng sử dụng vận hành và bảo trì, là lựa chọn tốt nhất cho hệ thống của bạn.
Chức năng chính
Chuyển đổi 16 cổng RS232/485/422 sang Ethernet
Cung cấp 2 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000M
Hỗ trợ Modbus Gateway
Hỗ trợ TCP Server/TCP Client/UDP
Tốc độ truyền 300~460800bps
Chip lõi Arm Cortex-M7 3,32 bit, tần số lên tới 400 MHz
Hỗ trợ chuyển đổi Modbus RTU/ASCII sang Modbus TCP
Thiết kế chuẩn công nghiệp, ổn định và đáng tin cậy
Khoảng nhiệt độ làm việc rộng -40°C đến +70°C
Công suất, nguồn cấp: 6.5W/ AC220V
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp | |
Dải nguồn | 85~264VAC hoặc 110~370VDC |
Tiêu hao nguồn | 6.5W@AC220V |
Cổng Ethernet | |
Giao diện cổng mạng | 2 cổng 10/100/1000Mbps Cổng cáp quang có thể cấu hình 100/1000Mbps |
Cài đặt bảo vệ | 1.5KV isolation protection (giao diện điện) |
Cổng Serial RS232/485/422 | |
Số cổng | 16 cổng RS232/485/422 |
Parameter | 300~460800(bps); 1/2 stop bit; 5/6/7/8 data bit; Data Bits: 5, 6, 7, 8; Stop Bits: 1, 2; Check Bits: None\Odd Parity\Even Parity\Mark\Space |
Tiêu chuẩn | |
ESD | ±8kV(contact) ±15kV(air) |
Surge | Power supply: ±2kV/common mode ±2kV/differential mode |
RS485/232: ±4kV/common mode ±4kV/differential mode | |
Network port: ±6kV/common mode ±2kV/differential mode | |
EFT | Power supply: ±4kV, Communication port: ±4kV |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến +70℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃ |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% RH (không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | |
Khuôn vỏ | metal shell |
Cài đặt | Rack mount |
Kích thước | 440×210×44(mm) |
Thông số phần mềm | |
Giao thức mạng | IPv4, IP, TCP/UDP, ARP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RFC2217, NTP |
Phương thức | Static IP, DHCP |
DNS | Hỗ trợ |
Cấu hình người dùng | Web page configuration/CONSOLE port simple network parameter configuration |
Phươn thức truyền | IPv4, IP, TCP/UDP, ARP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RFC2217, NTP, TELNET, SNMP, TFTP |
Hỗ trợ Modbus | Modbus RTU/ASCII sang Modbus TCP |
Cơ chế đóng gói cổng Serial | Có thể cài đặt thời gian và độ dài gói tin |
Giá trị mặc định thay đổi theo tốc độ truyền | |
Độ dài tối đa gói tin 1460 bytes | |
Kết nối TCP server | Support up to 8 TCP connections |
Bộ nhớ cổng mạng | Send: 16Kbyte; Receive: 16Kbyte; |
Bộ nhớ cổng serial | Send: 2Kbyte; Receive: 2Kbyte; |
Nhịp gói | Support TCP Keepalive mechanism, custom heartbeat packet content |
Registration package | Customize the contents of the registration package |
RFC2217 | Hỗ trợ |
Độ trễ truyền | <10ms |
Hỗ trợ phần mềm | Management software |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Reviews
There are no reviews yet.