Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp OP-EC1x73xxx-23-xx-EI
OP-EC1x73xxx-23-xx-EI Series là dòng thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp của hãng Optostar – China sản xuất. Được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp, cung cấp 1 cổng Quang 1000Base-FX và 2 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T.
Dòng sản phẩm OP-EC1x73xxx-23-xx-EI Series được sản xuất theo đúng chuẩn công nghiệp như khả năng chống rung, chống sốc, chịu nhiệt độ cao, áp suất lớn, lực đè, nén … với các chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp. Làm việc trong môi trường công nghiệp, khí hậu khắc nghiệt: hầm lò, bệnh viện, tự động hóa, trong các hệ thống camera giám sát ngoài trời …Khoảng nhiệt độ làm việc rộng, độ ổn định cao, chi phí thấp, đặc biệt với các thông số, chỉ tiêu kỹ thuật nâng cao.
Chức năng chính bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp
2 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T(X) và 1 cổng Quang 1000Base-SX/LX/LH/ZX
Tự động tương thích, kết nối 10/100/1000M, MDI-MDI-X , chế độ Full/Half
Super lightening protection, chế độ bảo vệ IP40
Loại bỏ nhiệt tuyệt vời mà không cần quạt làm mát
Khoảng nhiệt độ làm việc rộng từ -40℃ đến -85℃
Bước sóng quang 850nm/1310nm/1550nm
Khoảng cách truyền quang 20km,40km,60km,80km với cáp singlemode
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn | IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, 10/100/1000Base-T(X), IEEE802.3z
Safety: UL 60950-1 Shock: IEC 60068-2-27 Free Fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 EMI: FCC Part 15 Subpart B Class A, EN 55022 Class A Industry: IEC61000-6-2 Rail: EN50155, EN50121-4 Traffic: NEMA TS-2 |
EMS | EN61000-4-2 (ESD), Level 3
EN61000-4-3 (RS), Level 3 EN61000-4-4 (EFT), Level 3 EN61000-4-5 (Surge), Level 3 IEC61000-4-6(CS), Level 3 |
Cổng Ethernet | 2 cổng 10/100/1000Base-T(X)
Giao diện RJ45 Tương thích chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab Tốc độ 10/100/1000Base-T(X) Tự động tương thích 10/100/1000Base-T(X) Chế độ làm việc Full/Half duplex Tự động kết nối MDI-MDI-X Khoảng cách truyền 100M Cat-5 |
Cổng Quang | 1 cổng Quang 10/100/1000Base-F(X)
Tương thích chuẩn IEEE802.3z Tốc độ 1000Mbps Bước sóng quang 850nm/1310nm/1550nm Khoảng cách truyền 550M cáp Multimode Lên đến 20km,40km,60km,80km với cáp single-mode Tùy chọn giao diện quang SC/LC |
Thông số Switch | Bảng địa chỉ MAC: 8K
Packet Buffer Size: 1Mbit Dạng xử lý: lưu trữ và chuyển tiếp Thuộc tính trao đổi: 148800pps (100M) |
Nguồn cấp | Nguồn vào: 24V DC(18-36VDC)
Chế độ dự phòng nguồn vào Input Current: <0.5A @24VDC Bảo vệ quá tải Bảo vệ phân cực ngược Giao diện: 1 khối giao diện 6 chân |
Giao diện vật lý | Khuôn vỏ: Hợp kim
Lớp bảo vệ: IP40 Kích thước: 98mm(L) X 78mm(W) X 32mm(H) Trọng lượng: 270g Cài đặt: DIN-Rail hoặc treo tường |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 85°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến 85°C Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% RH (không ngưng tụ) |
Bảo hành | 3 năm |
Thông tin đặt hàng
Model | Tốc độ | Sợi Quang | Bước sóng | Cổng quang | Khoảng truyền | Nguồn cấp |
Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 2 cổng 10/100/1000Base-T(X) RJ45 + 1 cổng Quang 1000Base-SX/LX/LH/ZX | ||||||
OP-EC1M731x1-23-0.55-EI | 10/100/1000M | MMF | 850nm | SC/LC | 550m | Internal.DC24 |
OP-EC1S732x1-23-20-EI | 10/100/1000M | SMF | 1310nm | SC/LC | 20km | Internal.DC24 |
OP-EC1S733x1-23-20-EI | 10/100/1000M | SMF | 1550nm | SC/LC | 20km | Internal.DC24 |
OP-EC1S732x1-23-40-EI | 10/100/1000M | SMF | 1310nm | SC/LC | 40km | Internal.DC24 |
OP-EC1S733x1-23-40-EI | 10/100/1000M | SMF | 1550nm | SC/LC | 40km | Internal.DC24 |
OP-EC1S732x1-23-60-EI | 10/100/1000M | SMF | 1310nm | SC/LC | 60km | Internal.DC24 |
OP-EC1S733x1-23-60-EI | 10/100/1000M | SMF | 1550nm | SC/LC | 60km | Internal.DC24 |
OP-EC1S732x1-23-80-EI | 10/100/1000M | SMF | 1310nm | SC/LC | 80km | Internal.DC24 |
OP-EC1S733x1-23-80-EI | 10/100/1000M | SMF | 1550nm | SC/LC | 80km | Internal.DC24 |
OP-EC1M739x1-23-0.55-EI | 10/100/1000M | MM Bi-di | TX850/RX1310nm | SC/LC | 550m | Internal.DC24 |
OP-EC1M73Ax1-23-0.55-EI | 10/100/1000M | MM Bi-di | TX1310/RX850nm | SC/LC | 550m | Internal.DC24 |
OP-EC1S735x1-23-20-EI | 10/100/1000M | SMF Bi-di | TX1310/RX1550nm | SC/LC | 20km | Internal.DC24 |
OP-EC1S737x1-23-20-EI | 10/100/1000M | SMF Bi-di | TX1550/RX1310nm | SC/LC | 20km | Internal.DC24 |
OP-EC1S735x1-23-40-EI | 10/100/1000M | SMF Bi-di | TX1310/RX1550nm | SC/LC | 40km | Internal.DC24 |
OP-EC1S737x1-23-40-EI | 10/100/1000M | SMF Bi-di | TX1550/RX1310nm | SC/LC | 40km | Internal.DC24 |
OP-EC1S735x1-23-60-EI | 10/100/1000M | SMF Bi-di | TX1310/RX1550nm | SC/LC | 60km | Internal.DC24 |
OP-EC1S737x1-23-60-EI | 10/100/1000M | SMF Bi-di | TX1550/RX1310nm | SC/LC | 60km | Internal.DC24 |
OP-EC1S735x1-23-80-EI | 10/100/1000M | SMF Bi-di | TX1310/RX1550nm | SC/LC | 80km | Internal.DC24 |
OP-EC1S737x1-23-80-EI | 10/100/1000M | SMF Bi-di | TX1550/RX1310nm | SC/LC | 80km | Internal.DC24 |
Chú ý: Giao diện quang là SC khi x=1 Giao diện quang là ST khi x=2 Giao diện quang là FC khi x=3 Giao diện quang là LC khi x=4 |
Reviews
There are no reviews yet.