Bộ chuyển đổi quang điện Gigabit GT-802 Planet
GT-80x Series là dòng thiết bị chuyển đổi quang điện Gigabit của hãng Planet – Taiwan sản xuất. Thiết bị cung cấp 1 cổng Quang 1000Base-Fx và 1 cổng Ethernet 10 / 100/1000Base-Tx. Giúp chuyển đổi tín hiệu điện Ethernet thành tín hiệu Quang Ethernet nhằm mở rộng khoảng cách truyền dữ liệu.
Bộ chuyển đổi quang điện GT-802 Planet được thiết kế với các tính năng cảnh báo lỗi LFP (Link Fault Pass-through function) (LLCF/LLR), các công tắc Dip giúp bật tắt LFP. Dễ dàng sử dụng và cài đặt, có thể để bàn hoặc treo tường, gắn RACK tập trung 19inch 2U.
Chức năng chính
Tương thích với IEEE 802.3 10BASE-T, IEEE 802.3u 100BASE-TX, IEEE 802.3ab 1000BASE-T, IEEE 802.3z 1000BASE-SX/LX
Cổng Ethernet hỗ trợ 10/100/1000BASE-T auto-negotiation and auto-MDI/MDI-X
Cổng Quang
1000BASE-SX: 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, up to 220/550m (GT-802)
1000BASE-LX: 9/125μm single-mode cable provides a distance of 20km (GT-802S)
1000BASE-LX: 9/125μm single-mode cable provides a distance of 40km (GT-802S40)
1000BASE-LX: 9/125μm single-mode cable provides a distance of 60km (GT-802S60)
1000BASE-SX/LX: 50/125μm/62.5/125μm multi-mode fiber cable or 9/125μm single-mode cable provides a distance depending on SFP module (GT-805A)
1000BASE-LX WDM interface is for up to 20km (single-mode fiber 9μm/125μm) on GT-806A15/GT-806B15
1000BASE-LX WDM interface is for up to 40km (single-mode fiber 9μm/125μm) on GT-806A40/GT-806B40
1000BASE-LX WDM interface is for up to 60km (single-mode fiber 9μm/125μm) on GT-806A60/GT-806B60
Khoảng truyền 1000BASE-T: 2-pair Cat. 5/5e/6 UTP lên đến 100M
Chức năng hỗ trợ L2
IEEE 802.3x kiểm soát lưu lượng
Hỗ trợ tự động kết nối MDI/MDI-X
Chế độ lưu trữ và chuyển tiếp
Tốc độ chuyển tiếp non-blocking full wire-speed
Chuyển đổi giữa 10/100/1000BASE-T và 1000BASE-SX/LX.
Multi-mode sử dụng kết nối quang SC/LC/WDM
Single-mode sử dụng kết nối quang SC/LC/WDM
Kích thước cài đặt trong rack MC-700/MC-1500/MC-1500R/MC-1500R48
Cài đặt treo tường
LED chỉ thị hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Cung cấp DIP gạt cho chức năng bật tắt LFP function (Disable/Enable)
Hỗ trợ 9K jumbo frame
Tùy chọn gia diện sợi quang SC, LC và WDM; multi-mode/single-mode
Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng cài đặt
Phiên bản phần cứng | 6 |
Cổng kết nối | 1 cổng 10/100/1000BASE-T GT-802/GT-802S/GT-802S40/GT-802S60/GT-805A/GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/ GT-806A60/GT-806B601 cổng SC 1000BASE-SX GT-8021 cổng SC 1000BASE-LX GT-802S/GT-802S40/GT-802S601 cổng SFP 100/1000BASE-X GT-805A 1 cổng SC 1000BASE-BX |
Giao diện cổng Ethernet | RJ45 port (auto-MDI/MDI-X) twisted pair |
Giao diện kết nối quang | GT-802/GT-802S/GT-802S40/GT-802S60: SC GT-805A: SFP GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/GT-806A60/GT-806B60: WDM SC |
Khoảng cách truyền tối đa | GT-802: 220/550m GT-802S: 20km GT-802S40:40km GT-802S60:60km GT-805A: N/A GT-806A15: 20km GT-806B15: 20km GT-806A40: 40km GT-806B40: 40km GT-806A60: 60km GT-806B60: 60km |
Bước sóng quang | GT-802: 850nm GT-802S: 1310nm GT-802S40:1310nm GT-802S60:1310nm GT-805A: N/A GT-806A15: TX:1310nm RX:1550nm GT-806B15: TX:1550nm RX:1310nm GT-806A40: TX:1310nm RX:1550nm GT-806B40: TX:1550nm RX:1310nm GT-806A60: TX:1310nm RX:1550nm GT-806B60: TX:1550nm RX:1310nm |
Max. Optical Launch Power | GT-802: -4dBm GT-802S: -3dBm GT-802S40: -3dBm GT-802S60: -3dBm GT-805A: N/A GT-806A15: -3dBm GT-806B15: -3dBm GT-806A40: +5dBm GT-806B40: +4dBm GT-806A60: +5dBm GT-806B60: +4dBm |
Min. Optical Launch Power | GT-802: -9.5dBm GT-802S: -9.5dBm GT-802S40: -9.5dBm GT-802S60: -9.5dBm GT-805A: N/A GT-806A15: -9dBm GT-806B15: -9dBm GT-806A40: 0dBm GT-806B40: -1dBm GT-806A60: 0dBm GT-806B60: -1dBm |
Max. Input Power | GT-802: N/A GT-802S: -3 GT-802S40: -3 GT-802S60: -3 GT-805A: N/A GT-806A15: -3 GT-806B15: -3 GT-806A40: -2 GT-806B40: -2 GT-806A60: -2 GT-806B60: -2 |
Min. Input Power | GT-802: -18 GT-802S: -20 GT-802S40: -20 GT-802S60: -20 GT-805A: N/A GT-806A15: -21 GT-806B15: -21 GT-806A40: -25 GT-806B40: -25 GT-806A60: -25 GT-806B60: -25 |
Optical Link Budget | GT-802: 3dB(62.5/125μm) 4dB(50/125μm) GT-802S: 4.9dB GT-802S40: 4.9dB GT-802S60: 4.9dB GT-805A: N/A GT-806A15: 12dB GT-806B15: 12dB GT-806A40: 25dB GT-806B40: 24dB GT-806A60: 25dB GT-806B60: 24dB |
LED chỉ thị | PWR TP LINK/ACT, 1000 LINK/ACT Fiber LINK/ACT |
DIP Switch | Thiết lập chức năng LFP (Disable / Enable) |
Tiêu hao nguồn | 4.6 watts/15 BTU (maximum) |
Nguồn đầu vào | DC 5V/2A |
Kích thước (W x D x H) | 94 x 70 x 26 mm |
Trọng lượng | 0.2kg |
Tốc độ truyền | Twisted-pair: 10/20Mbps for half/full duplex 100/200Mbps for half/full duplex 2000Mbps for full duplex Fiber-optic: 2000Mbps for full duplex 200Mbps for full duplex (GT-805A only) |
Cáp mạng | Cáp đồng: 10BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3,4,5, up to 100m 100BASE-TX: 2-pair UTP Cat. 5, up to 100m 1000BASE-T: 4-pair STP Cat 5 up to 100mCáp quang: 1000BASE-SX: 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, up to 220/550m/2km. 1000BASE-LX: 9/125μm single-mode cable, providing long distance for 10/20/40/80/120km (vary on SFP module)100BASE-FX: 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable for up to 2km (vary on SFP module) 9/125μm single-mode cable for 20/40/60/120km (vary on SFP module) |
Jumbo Packet Size | 9K |
Thông số kỹ thuật |
|
Tương thích chuẩn | IEEE 802.3, 10BASE-T IEEE 802.3u, 100BASE-TX/100BASE-FX IEEE 802.3ab, 1000BASE-T IEEE 802.3z, 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3x Full-duplex flow control |
Điều kiện làm việc | |
Môi trường làm việc | Operating temperature: 0 to 50 degrees C Humidity: 5~95% non-condensing |
Môi trường lưu trữ | Storage temperature: -10 to 70 degrees C Humidity: 5~95% non-condensing |
Tiêu chuẩn chất lượng | FCC Class A, CE Class A |
Thông tin đặt hàng
GT-802 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-SX Media Converter (SC, MM) -220/550m |
GT-802S40 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX Media Converter (SC, SM) -40km |
GT-802S60 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX Media Converter (SC, SM) -60km |
GT-805A | 10/100/1000BASE-T to 100/1000BASE-X Media Converter (mini-GBIC, SFP) – distance depending on SFP module |
GT-806A15 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1310nm~20m |
GT-806B15 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1550nm~20km |
GT-806A40 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1310nm~40km |
GT-806B40 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1550nm~40km |
GT-806A60 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1310nm~60km |
GT-806B60 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1550nm~60km |
GT-802S | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX Media Converter (SC, SM) -20km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.