Giá tập trung 20 khe cắm bộ chuyển đổi quang điện IRC200
IRC200 là loại khung giá tập trung khe cắm cạc chuyển đổi quang của hãng CTC Union – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
IRC200 với kích thước 19inch 2U, cung cấp 2 khe cắm nguồn và 20 khe cắm cạc thiết bị chuyển đổi quang điện các loại (hoặc 19 khe cắm cạc và 1 khe cắm cạc quản lý).
Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp, Unmanaged – cắm là chậy, không cần quản lý, cấu hình. Cài đặt gắn Rack, dual nguồn AC hoặc DC, khoảng nhiệt độ làm việc và điện áp hoạt động rộng, dễ dàng vận hành, bảo trì, chi phí thấp và hiệu xuất ổn định. Giá tập trung thường được sử dụng trong các hệ thống máy chủ, hệ thống quản lý tập trung …nhằm gom, kết nối các bộ chuyển đổi quang điện ở đầu xa về trung tâm tập trung, giúp cho hệ thống được gọn gàng, chuyên nghiệp.
Chức năng chính
Cung cấp 2 khe cắm cạc và 20 khe cắm Converter
Khoảng nhiệt độ làm việc rộng
Có thể thay thế và cắm nóng các cạc dịch vụ
Quản lý bằng cạc NMC
Sử dụng các cạc:
+ Cạc quản lý mạng – IRC200-NMC
+ Cạc Repeater Converter – IRC200-1000DS
+ Cạc chuyển đổi quang điện OAM – IRC200-2000MS
+ Cạc chuyển đổi quang điện 100M – IRC200-10/100i
+ Cạc chuyển đổi RS232/485/422 sang Ethernet – IRC200-Serial
+ Cạc 2 kênh Contact Closure Fiber Converter – IRC200-CCF20
+ Cạc 4 kênh Contact Closure Fiber Converter – IRC200-CCF40
Thông số phần cứng
+ 1 khe cắm Cạc quản lý NMC
+ 19 khe cắm cạc các loại chuyển đổi quang điện
+ 2 khe cắm cạc nguồn
- AC Power 100-240VAC (88~264VAC) (IRC200-AC)
- DC Power 48VDC (36~60VDC) (IRC200-DC)
Tiêu hao nguồn:
2.5W @110VAC 44.5W @110VAC
4.5W @48VDC 43.5W @48VDC
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +65°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Kích thước: 302 x 438 x 88mm (Dx Wx H)
Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ chuẩn IP30
Cài đặt: Rack 19inch 2U
MTBF trung bình: 2,233,738 Hours (IRC200-CH20) 155,277 Hours (IRC200-AC) 1,636,753 Hours (IRC200-DC) (MIL-HDBK-217)
Bảo hành: 5 năm – Khung giá, 2 năm – nguồn
EMC CE (EN55032, EN55035)
EMI FCC
Safety EN62368-1
Shock IEC 60068-2-27
Freefall IEC 60068-2-31
Vibration IEC 60068-2-6
Giao thức: IP, UDP, SNMP V1/V2c, TCP, ARP, ICMP, TFTP, HTTP
Hỗ trợ MIB II, Enterprise MIB
Quản lý: Web GUI, Telnet, Console, SNMP
Hỗ trợ SNTP
Cấu hình nhanh: Configuration File Copy/Backup/Restore
F/W Upgrade: For Line Card and Chassis
Cấu hình, quản lý giám sát, hiển thị: toàn bộ cạc
Các loại cạc gắn vào Giá tập trung IRC200
IRC200-NMC – Cạc quản lý mạng
Quản lý cấu hình, giám sát, ..hoạt động của các cạc gắn trên thiết bị
Cung cấp tính năng nâng cấp dòng cạc
Cấu hình nhanh, sao lưu, khôi phục cấu hình
Giao thức: IP, UDP, SNMP V1/V2c, TCP, ARP, ICMP, TFTP, HTTP
Hỗ trợ MIB II, Enterprise MIB
Led chỉ thị: PWR1, PWR2, ALM1, ALM2, STK, ACT, LAN LNK/SPD
Tiêu hao: 2W
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm trung bình 10 ~ 90%
Chassis IRC200-CH20 or IRC200-CH01M or IRC200-CH01
Kích thước 159.5 × 20.8 × 88mm (D × W × H)
Trọng lượng 120g
MTBF trung bình: 1,337,311giờ (MIL-HDBK-217)
IRC200-1000DS – Cạc repeater Quang điện
Chuyển đổi tín hiệu quang điện
Cung cấp 2 giao diện quang SFP
Chức năng lặp, repeater , khuếch đại tín hiệu quang
Led chỉ thị: Power, FX-Link1, FX-Link2
Nguồn cấp 12VDC từ Chassic
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm trung bình 10 ~ 90%
Chassis IRC200-CH20 or IRC200-CH01M or IRC200-CH01
Kích thước 159.5 × 20.8 × 88mm (D × W × H)
Trọng lượng 130g
MTBF trung bình: 4,054,842 giờ (MIL-HDBK-217)
Cạc chuyển đổi quang điện OAM – IRC200-2000MS
Chuyển đổi 1 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T sang 1 cổng Quang SFP 100/1000Base-X
Hỗ trợ quản lý in-band IEEE 802.3ah OAM
Nâng cấp phần mềm qua web
Phát hiện mất nguồn từ xa, hỗ trợ LFPT
Chuẩn đoán DDMI
16 nhóm tag VLAN
Cổng USB Console, Telnet, SNMP, Quản lý web
Bật tắt chức năng điều khiển luồng
Jumbo Frame 16K Packet
Tương thích chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u IEEE 802.3ab, 802.3z, 802.3ah, 802.1Q
Led chỉ thị: Power, FX-Link, LAN Speed, LAN Link
Nguồn 12VDC từ Chassic
Tiêu hao nguồn: 2.4W
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm trung bình 10 ~ 90%
Chassis IRC200-CH20 or IRC200-CH01M or IRC200-CH01
Kích thước 159.5 × 20.8 × 88mm (D × W × H)
Trọng lượng 105g
MTBF trung bình: 1,568,756 giờ (MIL-HDBK-217)
Cạc chuyển đổi quang điện IRC200-10/100i
Chuyển đổi 1 cổng Ethernet 10/100Base-T sang 1 cổng Quang SFP 100Base-X
Hỗ trợ tự động tương thích, kết nối MDI/MDIX
Phát hiện mất nguồn từ xa, hỗ trợ LFPT
Hỗ trợ Loop Back Test
Chuyển tiếp tối đa 2046 bytes trong chế độ switch
Hỗ trợ 9K jumbo frame
Transparent Q in Q double tagged frame
IEEE 802.1q Tag VLAN pass through
Quản lý, cấu hình qua cạc quản lý NMC
Bandwidth control (Nx32Kbps or Nx512Kbps)
IEEE 802.3x flow control
Online local / remote f/w upgrade
Chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Led chỉ thị Power, FEF, FX-Link, TX-SPD, TX-Duplex, TX-Link
Nguồn 12VDC từ Chassic
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm trung bình 10 ~ 90%
Chassis IRC200-CH20 or IRC200-CH01M or IRC200-CH01
Kích thước 159.5 × 20.8 × 88mm (D × W × H)
Trọng lượng 105g
MTBF trung bình: 1,568,756 giờ (MIL-HDBK-217)
Cạc chuyển đổi RS232/485/422 sang Quang – IRC200-Serial
Chuyển đổi 1 cổng rS232/485/422 sang Quang
Quản lý cấu hình qua cạc NMc
RS232/Async. 3 wire or 5 wire lên đến 256Kbps
RS485/Async. 2 wire (half duplex) or 4 wire (full duplex) up to 1Mbps
Phần mềm lựa chọn 2 wire (half duplex) or 4 wire (full duplex) RS-485
Chuẩn giao diện: EIA/TIA RS-485, RS-232
Led chỉ thị: Power, FX Link, DI, DO, Test
Nguồn 12VDC từ Chassic
Tiêu thụ 2.5W
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +65°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm trung bình 10 ~ 90%
Chassis IRC200-CH20 or IRC200-CH01M or IRC200-CH01
Kích thước 159.5 × 20.8 × 88mm (D × W × H)
Trọng lượng 130g
MTBF trung bình: 1,611,089giờ (MIL-HDBK-217)
Cạc chuyển đổi 2/ kênh Contact Closure Fiber Converter – IRC200-CCF20/ IRC200-CCF40
Giao diện cổng Quang:
1 x SFP, Data rate 155Mbps
Duplex mode: Full duplex
Distance 2KM (Multimode), 30KM (Single-mode), depend on SFP transceiver
Point-to-Point transmission architecture
Giao diện cổng Contacts
4 Channel Contact Closure
4x Open/close Input, 4xRelay for output
(IRC200-CCF40) 2 Channel Contact Closure, 2x Open/close Input, 2xRelay for output
(IRC200-CCF20) Input Dry Contact Closure Output SPST Relay, 30 VDC @ 0.5 A, Resistive loads only. 0.5 A Relay contact Rating – normally open
Thông tin đặt hàng
IRC200-CH20 Giá tập trung 19inch 2U 20 khe cắm cạc
IRC200-AC Cạc nguồn 100~240VAC
IRC200-DC Cạc nguồn 36~60VDC
IRC200-NMC Cạc quản lý mạng
IRC200-10/100i Cạc chuyển đổi quang điện 10/100M
IRC200-2000MS Cạc chuyển đổi quang điện 10/100/1000M quản lý OAM
IRC200-1000DS Cạc chuyển đổi quang điện 10/100/1000M cổng SFP
IRC200-Serial Cạc chuyển đổi RS232/485/422 sang Quang
IRC200-CCF40 Cạc chuyển đổi 4 kênh contact closure Fiber (155M SFP)
IRC200-CCF20 Cạc chuyển đổi 2 kênh contact closure Fiber (155M SFP)
Mô hình ứng dụng
Reviews
There are no reviews yet.