Switch công nghiệp IES6210 Series
IES6210 Series là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, Switch công nghiệp Managed của hãng 3onedata – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp 10 cổng 100M/Gigabit với tùy chọn 2 cổng combo SFP/RJ45 và 8 cổng POE hoặc Ethernet Gigabit.
Model IES6210 Series được thiết kế theo chuẩn công nghiệp, hỗ trợ các tiêu chuẩn, giao thức mạng công nghiệp: STP / RSTP / MSTP, 802.1Q VLAN, QoS, IGMP Static Multicast, LLDP, Port Trunking, Port Mirroring …Với các tính năng quản lý mạnh mẽ: Cấu hình cổng, Thống kê cổng, Kiểm soát truy cập, Xác thực 802.1X, Chẩn đoán mạng, Cấu hình nhanh, Nâng cấp trực tuyến … hỗ trợ CLI, WEB, Telnet, SNMP và các phương pháp truy cập khác.
Phần cứng thiết kế không quạt, với mức tiêu thụ điện năng thấp, khoảng nhiệt độ làm việc rộng. Toàn bộ sản phẩm đã trải qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt giúp cho thiết bị hoạt động ổn định, an toàn trong môi trường khí hậu khắc nghiệt.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp IES6210 Series thường được sử dụng trong các hệ thống mạng công nghiệp, tự động hóa, trong các trạm biến áp hoặc trong các hệ camera giám sát, giao thông, an ninh …/
Chức năng chính IES6210 Series
Cung cấp 2 cổng Giga combo SFP/RJ45
Tùy chọn 8 cổng POE hoặc Ethernet Gigabit
Với đầy đủ tính năng quản lý, cấu hình mạng
Hỗ trợ công nghệ phục hồi mạng Ring <20ms, và STP/RSTP/MSTP, ERPS, PoE, DHCP, VLAN, QoS function, IGMP Snooping function, LLDP
Cài đặt Din-rail, bảo vệ chuẩn IP40
Khoảng nhiệt độ làm việc -40 đến +75℃
Hỗ trợ nguồn 12~48VDC
Thông số kỹ thuật
Chuẩn và giao thức | IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3z for 1000Base-X IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol EEE 802.1Q for VLAN IEEE 802.1p for CoS IEEE 802.3ad for LACP IEEE 802.3af for PoE IEEE 802.3at for PoE+ GB/T 19582 for Modbus TCP |
Quản lý | SNMP v1/v2c Centralized Management of Equipment, Modbus TCP Monitoring, Port Mirroring, QoS, LLDP, DHCP Client, File Management, Port Statistics |
Bảo mật mạng | Classification of User Permissions, Port Alarm, Power Supply Alarm, Storm Suppression, SFP DDM |
Chức năng chuyển mạch | 802.1Q Vlan, Static Port Aggregation, Bandwidth Management, Flow Control |
Unicast / Multicast | Static Multicast, IGMP-Snooping |
Quản lý thời gian | NTP |
Giao thức dự phòng | SW-Ring, STP/RSTP |
Giao diện | Cổng 100M: 10/100Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning
Cổng Combo: 10/100/1000Base-T(X) or 1000Base-X Cổng quản lý: CLI command line management port (RS-232), RJ45 Cổng cảnh báo: 6-pin 5.08mm pitch terminal blocks, including 2-pin alarm terminal blocks, support 1 relay alarm output, current carrying capacity is 1A@30VDC or 0.3A@125VAC |
LED chỉ thị | Running Indicator, Port Indicator, Power Supply Indicator, Alarm Indicator, PoE Indicator (only for PoE products) |
Thông số | Transmission mode: store and forward
Địa chỉ MAC: 8K Kích thước bộ nhớ đệm: 1Mbit Băng thông: 7.6G Độ trễ chuyển tiếp: <10μs |
Nguồn cấp | Dual nguồn 24VDC, 48VDC or 220VAC, 6 pins 5.08mm
Chế độ bảo vệ, chống ngược chiều nguồn, điện áp Chế độ dự phòng nguồn |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40 đến +75℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40 đến +85℃ Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt: Din-rail Kích thước (W x H x D): 53mm×138mm×110mm Trọng lượng: ≤620g |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IEC 61000-4-2 (ESD), Level 4
Air discharge: ±15kV Contact discharge: ±8kV
IEC 61000-4-4 (EFT),Level 4 Power supply: ±4kV Ethernet port: ±2kV Relay: ±4kV
IEC 61000-4-5 (Surge), Level 4 (excludes IES7110-3GS) Power supply: common mode±4kV, differential mode±2kV Ethernet port: ±2kV Relay: common mode±4kV, differential mode±2kV
IEC 61000-4-5 (Surge), Level 3 (IES7110-3GS) Power supply: common mode±2kV, differential mode±1kV Ethernet port: ±2kV Relay: common mode±2kV, differential mode±1kV
Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Bảo hành | 5 years |
Thông tin đặt hàng
Model | Gigabit Combo | Cổng Ethernet 100M | Cổng POE 100M | Nguồn cấp | Cấp PoE |
IES6210-8T2GC-2P48 | 2 | 8 | – | Dual 12~48VDC | – |
IES6210-8T2GC-P220 | 2 | 8 | – | Single 85~264VAC | – |
IES6210-4T2GC-2P48 | 2 | 4 | – | Dual 12~48VDC | – |
IES6210-4T2GC-P220 | 2 | 4 | – | Single 85~264VAC | – |
IES6210-8P2GC-2P24-120W | 2 | – | 8 | Dual 24VDC | 120W |
IES6210-8P2GC-2P48-120W | 2 | – | 8 | Dual 48VDC | 120W |
IES6210-8P2GC-2P48-240W | 2 | – | 8 | Dual 48VDC | 240W |
IES6210-4P2GC-2P24-60W | 2 | – | 4 | Dual 24VDC | 60W |
IES6210-4P2GC-2P24-120W | 2 | – | 4 | Dual 24VDC | 120W |
IES6210-4P2GC-2P48-120W | 2 | – | 4 | Dual 48VDC | 120W |
Cổng quang tùy chọn:
+ Giao diện quang: SC/ST/FC/LC
+ Loại sợi quang Single Mode, Multimode, Dual Fiber hoặc Single-fiber
+ Khoảng cách truyền 2Km/20Km/40Km/60Km/80Km/100Km/120Km
Toàn bộ sản phẩm chuyển đổi công nghiệp đều không có nguồn đi kèm, tùy chọn đặt theo nhu cầu của khách hàng, nguồn DC12V, DC24V hoặc DC48V, 100~240VAC.
Reviews
There are no reviews yet.