Switch công nghiệp 2 cổng POE + 2 cổng Quang SFP Gigabit ONV-IPS33042PF
ONV-IPS33042PF là thiết bị chuyển mạch công nghiệp hoặc bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp POE được sản xuất và phát triển bởi ONV, cung cấp 2 cổng POE 10/100/1000M và 2 cổng Quang SFP 100/1000M, 2 cổng POE hỗ trợ tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at, công suất cấp nguồn POE cho cổng đơn 30W. Là thiết bị cấp nguồn POE nó có thể tự nhận biết các thiết bị POE phù hợp với nguồn điện, điện áp tương ứng tiêu chuẩn và cấp nguồn cho chúng thông qua cáp mạng như các thiết bị: wireless AP, webcam, VoIP…
MODEL ONV-IPS33042PF được thiết kế để làm việc ở những nơi có nhiệt độ cao, áp suất lớn, môi trường độc hại… phù hợp cho giao thông thông minh, đường sắt, tự động hóa công nghệ cao, hệ thống giám sát an ninh …mang lại hiệu quả, chi phí, ổn định và đáng tin cậy. Thiết kế đơn giản không cần cấu hình, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Model | ONV-IPS33042PF |
Giao diện vật lý | |
Số cổng | 2 cổng POE 10/100/1000Base-T
2 cổng Quang SFP 100/1000Base-X Khối nguồn 02 cổng DC đầu vào 5 chân |
Cổng Ethernet | Hỗ trợ 10/100/1000Base-T, tự động tương thích, chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Cổng quang | Tùy chọn SFP quang: SM, MM, từ 500M đến 120KM |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T,
IEEE802.3u 100Base-TX; IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-X IEEE802.3x |
Chế độ chuyển tiếp | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Dung lượng | 8Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 5.95Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 1M |
LED chỉ thị | Power:PWR(green), network ;Link,link/Act(yellow), POE: PoE (green), Speed: Speed (green) |
Chân POE | Mặc định 1/2 (+), 3/6 (-) |
Công suất tối đa cổng | 30W; IEEE802.3af/at |
Tổng nguồn | 36W/48VDC |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn: <4W; đầy tải: <32W |
Nguồn cấp | No, optional 48V/36W or 48V/60W industrial power supply |
Giao diện nguồn cấp | Khối nguồn 5 chân , 2 cổng DC vào 48-57VDC |
Điều kiện làm việc | |
Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc | -40 đến +80°C; 5%~90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C; 5%~95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 119*100*30mm |
Trọng lượng | <0.6kg / <0.8kg |
Cài đặt | Desktop, Din-rail |
Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp | |
Lightning protection / protection level | Port lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Mechanical Properties | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.