Switch công nghiệp 4 cổng Quang 24 cổng Ethernet JHA-MIGS424
JHA-MIGS424 là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý /Managed của hãng JHA – China sản xuất, cung cấp 4 cổng Quang SFP 1000Base-Fx và 24 cổng Ethernet 10/100/1000Base-Tx.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp JHA-MIGS424 được sản xuất theo chuẩn công nghiệp giúp cho thiết bị làm việc tốt trong môi trường công nghiệp, độc hại, chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn …trong các hệ thống Camera giám sát ngoài trời, các khu công nghiệp, chế xuất, tự động hóa công nghiệp …
Ngoài ra, Switch chuyển mạch công nghiệp JHA-MIGS424 còn hỗ trợ các giao thức quản lý mạng khác: bảo mật và chuyển mạch tích hợp, công nghệ Ring tự động phục hồi kết nối mạng, giúp cải thiện đáng kể tính linh hoạt của hệ thống mạng và nâng cao độ tin cậy và bảo mật của các mạng công nghiệp.
Chức năng chính JHA-MIGS424
Cung cấp 4 cổng Quang SFP 1000Base-Fx
Cung cấp 24 cổng Ethernet 10/100/1000Base-Tx
Tương thích chuẩn IEEE 802.3AT/AF 12/24, công suất cấp nguồn 30W/ cổng
Hỗ trợ EAPS (time <30ms self-healing) và giao thức dự phòng mạng Ethernet RSTP/STP/MSTP (IEEE802.1W/D/S)
Hỗ trợ IGMP, QoS, snooping/GMRP, VLAN, LACP, SNMPv1/v2c/v3, giao thức RMON
Chế độ dự phòng nguồn, bảo vệ quá áp, ngược chiều nguồn
Thiết kế chuẩn công nghiệp Layer 4
Cài đặt gắn Rack 19inch 1U
Khuôn vỏ hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Thông số kỹ thuật
Tương thích chuẩn | IEEE 802.3af for Ethernet power supply
IEEE 802.3at, used for high power over Ethernet IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT (X) and 100BaseFX IEEE 802.3z used for 1000BaseX IEEE 802.3ab used for 1000BaseT (X) IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1D spanning tree protocol IEEE 802.1W rapid spanning tree protocol IEEE 802.1Q labeled with VLAN IEEE 802.1P service quality IEEE 802.1W RSTP (Instrumental ring) IEEE 802.1S MSTP (Instrumental ring) IEEE 802.3ad static load balancing configuration and dynamic configuration of LACP |
|
Cổng Quang | 4 cổng Quang SFP 1000Base-Fx | |
Cổng Ethernet | 24 cổng Ethernet 10/100/1000 Base-Tx | |
Cổng quản lý | 1 cổng, giao diện RJ45 | |
Giao diện nguồn | Chân nguồn dạng terminal công nghiệp
Chế độ dự phòng nguồn đầu vào |
|
LED chỉ thị | Power indicator: PWR (green)
System indicator:SYS (green); Network indicator: Speed (green) Link (yellow), optical port L/A (green) |
|
Khoảng cách truyền cáp mạng | 0-100m (CAT5e, CAT6) | |
Khoảng cách truyền cáp Quang SM | 20/40/60/80/100KM | |
Khoảng cách truyền cáp Quang MM | 550m/2KM | |
Giao diện Quang | LC/SC | |
Công nghệ mạng | ||
Công nghệ Ring | Hỗ trợ | |
Công nghệ Star | Hỗ trợ | |
Công nghệ Bus | Hỗ trợ | |
Công nghệ Tree | Hỗ trợ | |
Công nghệ Hybrid | Hỗ trợ | |
Nguồn cấp | AC220V (110V ~ 240V) | |
Tiêu hao nguồn | <10W | |
Chức năng chuyển mạch L2 | ||
Dung lượng trao đổi | 40G | |
Tốc độ chuyển tiếp gói | 17.88Mpps | |
Bảng địa chỉ MAC | 16K | |
Hỗ trợ VLAN | Hỗ trợ 4K | |
Bộ nhớ đệm | 8M | |
Độ trễ chuyển tiếp | <10us | |
Đặc điểm cổng | Cross-connect and direct-adaptive | |
Điều khiển luồng | Hỗ trợ | |
Hỗ trợ khung Jumbo | Hỗ trợ 10Kbytes | |
Giao thức Spanning Tree | Hỗ trợ STP/RSTP/MSTP | |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ ERPS | |
Link aggregation | Hỗ trợ 12 groups | |
Multicast | Hỗ trợ IGMP Snooping | |
Cổng mirroring | Hỗ trợ | |
Storm suppression | Hỗ trợ | |
Port traffic statistics | Hỗ trợ | |
Cổng theo dõi hệ thống | Hỗ trợ | |
QINQ | Hỗ trợ | |
Tiêu chuẩn công nghiệp | Shell: IP40 protection, aluminum alloy housingIEC 61000-4-5 Level 3 (4KV/2KV) (8/20us)
IEC 61000-4-5 Level 3 (6KV/2KV) (10/700us) IEC 61000-4-3 Level 3 (10V/m) IEC 61000-4-4 Level 3 (1V/2V) IEC 61000-4-6 Level 3 (10V/m) IEC 61000-4-8 Level4 (30A/m) IEC 61000-4-11 Level3 (10V) EMI CLASS A IEC 61000-4-2 Level 4 (15KV/30KV) Free fall 0.5m |
|
ACL | Hỗ trợ 500 ACLs
Hỗ trợ IP chuẩn ACL; Hỗ trợ MAC mở rộng ACL; Hỗ trợ IP mở rộng ACL; |
|
QoS | Hỗ trợ QoS re-marking and priority mapping; Hỗ trợ SP, WRR queue scheduling;
Hỗ trợ giới hạn tốc độ cổng vào, ra Hỗ trợ flow-based QoS |
|
Chức năng quản lý | ||
Dòng lệnh | Hỗ trợ | |
Quản lý cổng nối tiếp | Hỗ trợ | |
Telnet | Hỗ trợ | |
Quản lý WEB | Hỗ trợ | |
SNMP | Hỗ trợ NMPv1/v2c/v3 | |
Quản lý người dùng | Hỗ trợ | |
Đăng nhập hệ thống | Hỗ trợ | |
Nâng cấp file | Hỗ trợ | |
Nâng cấp phần mềm | Hỗ trợ | |
SFP module DDM | Hỗ trợ | |
Môi trường làm việc | ||
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ đến +85℃ | |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃ | |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% không ngưng tụ | |
Phương pháp làm mát | Làm mát tự nhiên, không gồm quạt | |
MTBF | Trung bình 100,000 giờ | |
Kích thước | 440×340×44mm | |
Cài đặt | Rack 19inch 1U | |
Trọng lượng | 6KG |
Reviews
There are no reviews yet.