Switch công nghiệp JHA-MIGS24
JHA-MIGS24 là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý – managed, cung cấp 6 cổng Giga trong đó có 2 cổng quang SFP 1000Base-X và 4 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T(X). Thiết bị sử dụng công nghệ dự phòng mạng – Ring (thời gian phục hồi kết nối <20ms) nhằm mang lại độ tin cậy cho hệ thống. Hỗ trợ nhiều chức năng quản lý mạng khác nhau: WEB, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, và SNMP, các tính năng QoS phong phú để kiểm soát và quản lý lưu lượng dữ liệu, hỗ trợ giao thức vòng – Ring, dự phòng RSTP và STP Ethernet hỗ trợ VLAN dựa trên cổng, IEEE 802.1Q Giao thức VLAN và GVRP.
Model JHA-MIGS24 của JHA được sản xuất theo chuẩn công nghiệp, nhiệt độ và điện áp rộng, chi phí thấp, hiệu xuất ổn định. Được sử dụng nhiều trong hệ thống camera giám sát, an ninh, điện tự động hóa …với môi trược công nghiệp, khí hậu khắc nghiệt.
Chức năng chính
Cung cấp 2 cổng Quang SFP 1000Base-X
Cung cấp 4 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T(X)
Hỗ trợ chuẩn G.8032(ERPS), IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3z, IEEE802.3x, IEEE802.3ad, IEEE802.3ab, IEEE802.1p, IEEE802.1x, IEEE802.1Q, IGMP Snooping, IPv4/IPv6 precedence
Hỗ trợ quản lý WEB, CLI, SNMP, quản lý dòng lệnh Console/Telnet và syslog
Sử dụng công nghệ mạng dự phòng -Ring, thời gian phục hồi <20ms
Dự phòng nguồn DC12-58V, bảo vệ phân cực
Thiết kế công nghiệp lớp 4
Nhiệt độ hoạt động -40 đến 85°C
Bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt DIN-Rail
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 10Base-T IEEE 802.3u 100Base-TX IEEE 802.3ab 1000Base-T IEEE 802.3z 1000Base-X IEEE 802.3x flow control and back pressure IEEE 802.1D spanning tree protocol IEEE 802.1w rapid spanning tree protocol IEEE 802.1Q VLAN tagging ITU-T G.8032 ERPS IEEE 802.1X port authentication network control IEEE 802.1ab LLDP IEEE 802.3ad LACP |
Nguồn vào | 12-58VDC, nguồn dự phòng |
Đầu vào | 0.5A Max |
Tổng công suất | Full loading ≤ 6W |
Giao diện nguồn | Removable 4-pin terminal block |
Bảo vệ phân cực | Hỗ trợ |
Bảo vệ quá áp | Hỗ trợ |
Cổng aggregation | Support static aggregation Support dynamic aggregation |
Chức năng cổng | Support IEEE802.3x flow control, Support Port traffic statistics Support port isolation Support network storm suppression based on port bandwidth percentage |
VLAN | Support access mode Support trunk mode Support hybrid mode |
Port mirroring | Support many to one port mirroring |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ STP、RSTP Hỗ trợ G.8032 ERPS protocol,single ring, sub Ring and associated sub ring Thời gian phục hồi ≤20ms |
Multicast | IGMP V1,V2,V3 IGMP snooping |
QoS | Ingress Port-based Rate-limit Egress Port-based Rate-limit |
Chức năng bảo vệ | Hỗ tợ 802.1x, cổng authentication,MAC authentication,RADIUS service Hỗ trợ isolation cổng |
Quản lý và bảo trì | Hỗ trợ LLDP Hỗ trợ quản lý người dùng, xác thực đăng nhập Hỗ trợ SNMPV1/V2C/V3 Hỗ trợ quản lý web, HTTP1.1, HTTPS Hỗ trợ Syslog và alarm grading Hỗ trợ cảnh báo RMON(Remote Monitoring) Hỗ trợ NTP Hỗ trợ Ping , Tracert Hỗ trợ module DDM Hỗ trợ TFTP Client Hỗ trợ Telnet Server Hỗ trợ SSH Server Hỗ trợ quản lý IPv6 Hỗ trợ TFTP, nâng cấp web |
Dung lượng chuyển mạch | 12Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói | 17.8Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
VLAN | 4K |
Buffer | 1M bit |
Thời gian trễ chuyển tiếp | <5us |
Khung Jumbo | Hỗ trợ 10Kbytes |
MDX/MIDX | Hỗ trợ |
Watchdog | Hỗ trợ |
Bảo vệ | IP40 |
Cài đặt | Din-rail |
Kích thước (W*D*H)mm | 30*98*130mm |
Trọng lượng | 0.56 kg |
Nhiệt độ làm việc | -40℃ đến +85℃ |
Độ ẩm | Trung bình: 10% đến 90%RH Lưu trữ: 5% đến 95%RH |
Tiêu chuẩn công nghiệp | Bảo vệ tăng áp: IEC 61000-4-5 Level 3 (4KV/2KV)(8/20us)
Bảo vệ cổng Ethernet: IEC 61000-4-5 Level 3 (4KV/2KV) DIP: IEC 61000-4-11 Level 3(10V) ESD: IEC 61000-4-2 Level 4(8K/15K) Shock:IEC 60068-2-27 Free fall:IEC 60068-2-32 Vibration:IEC 60068-2-6 |
Reviews
There are no reviews yet.