Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp EW-IS1303-2FE
EW-IS1303-2FE là thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp cung cấp 2 cổng Ethernet 10/100M và 1 cổng Quang SC 100M.Thiết kế theo chuẩn công nghiệp, chế độ bảo vệ IP40, mức độ tiêu thụ điện năng thấp, khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng. Bộ chuyển đổi quang điện unmanaged, plug and play, dễ dàng sử dụng, vận hành. Bộ chuyển đổi quang điện EW-IS1303-2FE được sử dụng cho các ứng dụng camera giám sát ngoài trời, các hệ thống điện tự động hóa, công nghiệp công nghệ cao …
Chức năng chính
Cung cấp 2 cổng Ethernet 10/100M RJ45
Cung cấp 1 cổng Quang SC 155M
Dung lượng chuyển mạch 1.2Gbps, địa chỉ MAC 1K
Khoảng nguồn 12~57VDC, giao diện 5Pin, chế độ dự phòng
Cài đặt Din-rail, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40
Thông số EW-IS1303-2FE
Số cổng | 2 cổng 10/100Base-TX RJ45 port (Data)
1 cổng 155M uplink SC (Data) 2 khối V+, V- giao diện dự phòng nguồn DC (5 Pin Phoenix terminal) |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤100 meter)
100BASE-T: Cat5e or later UTP (≤100 meter) |
Cổng Ethernet | 10/100Base-TX, auto-sensing, Full/half duplex MDI/MDI-X self-adaption |
Cổng Quang | Mặc định là single-mode dual-fiber 20km, SC |
Cáp quang/ khoảng cách truyền | Multi-mode: 850nm 0~500M; 1310nm 0~2kM;
single mode: 1310nm 0~40KM,1550nm 0-120KM. |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T,
IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3u 100Base-FX, IEEE802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng chuyển mạch | 1.2Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 0.47Mpps |
MAC | 1K |
Bộ nhớ đệm | 768K |
Khung Jumbo | 9.2K |
LED chỉ thị | Power: PWR (green), Network: Link (yellow), Fiber port : L/A (green) ,
|
Điện áp | 12-57VDC; 5 Pin industrial Phoenix terminal, support anti-reverse protection. |
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động | -40 đến +75°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 119*100*30mm |
Trọng lượng | <0.3 kg / <0.6 kg |
Cài đặt | Desktop, DIN rail |
Tiêu chuẩn công nghiệp | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD): ±8kV contact discharge, ±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable: ±4kV; data cable: ±2kV IEC61000-4-5(Surge): power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable: ±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV, DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022): Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Phép thử cơ học | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng chỉ | CCC; CE mark, commercial; CE/LVD EN60950; FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm |
Thông tin đặt hàng
EW-IS1302-1FE Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet 10/100M
EW-IS1303-2FE Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 2 cổng Ethernet 10/100M
Reviews
There are no reviews yet.