Bộ chuyển đổi IEC-101 sang IEC-104 MGate 5114
MGate 5114 là dòng thiết bị chuyển đổi giao thức IEC 60870-5-101 sang IEC 60870-5-104 (IEC-101 sang IEC-104) của hãng Moxa – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Bộ chuyển đổi MGate 5114 thiết kế theo chuẩn công nghiệp với 2 cổng Ethernet và 1 cổng RS232/485/422 cho giao tiếp kết nối mạng Modbus RTU/ASCII/TCP, IEC 60870-5-101 và IEC 60870-5-104. Bằng cách tích hợp các giao thức mạng thông dụng, MGate 5114 cung cấp cho khách hàng các kết nối linh hoạt với các ứng dụng khác nhau trong hệ thống Scada. Để kết nối thiết bị Modbus hoặc IEC 60870-5-101 vào mạng IEC 60870-5-104, bằng việc sử dụng MGate 5114 như là Modbus master/client hoặc IEC 60870-5-101 master nhằm thu thập và trao đổi dữ liệu với hệ thống thiết bị sử dụng giao thức IEC 60870-5 -104.
Chức năng chính
Chuyển đổi giao thức Modbus RTU/ASCII/TCP, IEC 60870-5-101 và IEC 60870-5-104
Hỗ trợ IEC 60870-5-101 master/slave (balanced/unbalanced)
Hỗ trợ IEC 60870-5-104 client/server
Hỗ trợ Modbus RTU/ASCII/TCP master/client and slave/server
Cấu hình đơn giản qua Web
Giám sát và cảnh báo lỗi nhằm khắc phục lỗi nhanh chóng, dễ dàng
Chuẩn đoán, giám sát lưu lượng giúp khắc phục lỗi
Thẻ nhớ microSD để sao lưu / nhân bản cấu hình và nhật ký
Nguồn DC dự phòng và Relay đầu ra
Nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến +75°C
Bảo vệ cách ly cổng nối tiếp 2 kV
Tính năng bảo mật IEC 62443
Thông số kỹ thuật
Cổng Ethernet
Số cổng Ethernet: 2 cổng RJ45 10/100M
Chế độ tự động kết nối MDI/MDI-X
Bảo vệ cổng: 1.5Kv
Giao thức công nghiệp: Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), IEC 60870-5-104 Client, IEC 60870-5-104 Server
Tùy chọn cấu hình: Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console
Quản lý: ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
MIB: RFC1213, RFC1317
Quản lý time: NTP Client
Xác thực: dữ liệu cục bộ
Mã hóa: HTTPS, AES-128, AES-256, SHA-256
Giao thức bảo vệ: SNMPv3 SNMPv2c Trap HTTPS (TLS 1.3)
Cổng Serial RS232/485/422
Cổng Serial: 1 cổng
Giao diện: RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
Đầu nối: DB9 male
Chuẩn nối tiếp: RS-232/422/485
Tốc độ truyền: 50 bps to 921.6 kbps
Data Bits: 7, 8
Parity: Even, Mark, None, Odd, Space
Stop Bits: 1, 2
Điều khiển luồng: RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
Kiểm soát hướng dữ liệu RS485: ADDC® (automatic data direction control)
Pull High/Low Resistor for RS-485: 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
Terminator for RS-485: 120 ohms
Cách ly cổng: 2 kV (built-in)
Chân kết nối:
+ RS-232: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
+ RS-422: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
+ RS-485-2w: Data+, Data-, GND
+ RS-485-4w: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Modbus RTU/ASCII
Chế độ: Master, Slave
Chức năng hỗ trợ: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
Tối đa số lượng lệnh: 128
Modbus TCP
Chế độ: Client (Master), Server (Slave)
Chức năng hỗ trợ: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
Kết nối tối đa client: 32
Kết nối tối đa server: 32
Tối đa số lượng lệnh: 128
Giao thức IEC 60870-5-104
Chế độ : Client Server
Kết nối tối đa client: 32
Kết nối tối đa server: 32
Số lượng tối đa đối tượng thông tin: 2000 điểm
Giao thức IEC 60870-5-101
Chế độ : Master (Balanced/Unbalanced) Slave (Balanced/Unbalanced)
Kết nối tối đa Master: 1
Kết nối tối đa Slave: 1 (Balanced), 31 (Unbalanced)
Số lượng tối đa đối tượng thông tin: 2000 điểm
Điều kiện, môi trường làm việc
Nguồn cấp: 12 đến 48 VDC
Nguồn vào: 455 mA @ 12 VDC
Khuôn vỏ: hợp kim
Bảo vệ theo chuẩn IP30
Kích thước: 36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.14 x 5.51 in)
Trọng lượng: 507 g (1.12 lb)
Nhiệt độ hoạt động:
MGate 5114: 0 đến 60°C (32 đến 140°F)
MGate 5114-T: -40 đến 75°C (-40 đến 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40 đến 85°C (-40 đến 185°F)
Độ ẩm trung bình: 5 đến 95% (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn công nghiệp:
Sự an toàn: EN 60950-1, UL 508
EMC: EN 55032/24
EMI: CISPR 32, FCC Part 15B Class B
EMS:
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Hazardous Locations: ATEX, Class I Division 2, IECEx
Phép thử rơi tự do: IEC 60068-2-32
Phép thử chống sốc: IEC 60068-2-27
Phép thử chống rung: IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
MTBF trung bình: 1,140,815 giờ
Reviews
There are no reviews yet.