Bộ chuyển đổi 1 kênh UHD 4K HDMI sang Quang JHA-H4K110
JHA-H4K110 là thiết bị chuyển đổi 1 kênh UHD 4K HDMI sang Quang, sử dụng theo cặp, gồm 1 bộ truyền và 1 bộ nhận. JHA-H4K110 truyền tín hiệu HDMI 10G 4K x 2K 30Hz không nén và dữ liệu rs232 tiêu chuẩn với khoảng cách truyền 10-40KM qua cáp quang đơn mode. Bộ chuyển đổi HDMI có khả năng truyền trong suốt mà không có độ trễ.
Chức năng chính JHA-H4K110
Truyền dẫn cáp quang 10G, truyền dẫn thực trong suốt không nén không có độ trễ
Hỗ trợ HDMI 1.4 và truyền tín hiệu video 3D, hỗ trợ 720p / 60Hz, 1080i / 60Hz, 1080p / 30Hz, 1080p / 60Hz, 1080p / 120Hz …độ phân giải tối đa: 4096 × 2160 30HZ
Khoảng cách truyền mở rộng tối đa 300M (sợi OM3 MM) / 10KM (sợi SM)
Hỗ trợ độ phân giải 1080P với độ sâu màu lên đến 16 bit / pixel
Hỗ trợ tốc độ bit 4K HDMI lên đến 3,4 Gbps / màu, tổng 10,2 Gbps
Với EDID ngược, hỗ trợ bảo vệ nội dung HDCP
Hỗ trợ 1 kênh chuẩn RS232
Tương thích với truyền tín hiệu DVI, hỗ trợ cắm nóng giao diện HDMI, tiêu thụ điện năng thấp, cắm là chạy, khả năng tương thích mạnh mẽ
Vỏ hợp kim nhôm phù hợp với môi trường khắc nghiệt trong công nghiệp
Thông số kỹ thuật
Video | Tương thích | DVI v1.0, HDMI v1.4, HDCP v1.4 |
Tần số Pixel Clock tối đa | Supports pixel clock rates up to 340 MHz | |
Tốc độ tối đa Video | Supports digital signal bit rates up to 3.4 Gbps per color | |
Hỗ trợ độ sâu màu sắc | Supports 1080p resolution with up to 16 bits/pixel | |
Hỗ trợ Audio kỹ thuật số | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby True HD and DTS-HD Master Audio | |
Hỗ trợ định dạng HDTV | Supports all HDTV resolutions including 1080p, 2K and 4K (UHD) formats | |
Hỗ trợ độ phân giải PC | Supports resolutions up to 4096×2160 / 24p, 30p | |
HDMI vào/ HDMI ra | 19-pin female HDMI connectors | |
Quang vào/ ra | 2x female LC optical connectors | |
Cấu trúc | Extruded Aluminum enclosure with black anodized finish | |
Cổng Quang | Bước sóng quang | Laser Source: 850nm VCSEL/ 1310nm DFB / 1550nm DFB |
Nhận quang | PIN Photo Diode O/E Converter | |
Loại sợi quang/ khoảng truyền quang | 50/125μ OM3 MM fiber/ 300 meters | |
9/125μ SM optical fiber / 10KM~40Km | ||
Data | Giao thức dữ liệu | RS232/RS485 |
Tốc độ dữ liệu | 0~384 Kbps | |
Tỉ lệ lỗi | < 10-9 | |
Đầu nối | Standard Terminal Block | |
Thông tin chung | Kích thước | 104 mm x 104 mm x 28 mm |
Kích thước gói | 60x30x12.5cm | |
Khuôn vỏ | Aluminum | |
Màu sắc | Black | |
Trọng lượng | 700g / 1 cặp | |
Nhiệt độ hoạt động | 0° đến +50° C | |
Nhiệt độ lưu trữ | -20° đến +70° C | |
Độ ẩm trung bình | 10% đến 90% (non-condensing) | |
Nguồn cấp | DC5V2A | |
Tiêu hao nguồn tối đa | TX Unit: 3.5 watts RX Unit: 3.5 watts | |
MTBF trung bình | >30000 giờ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.