Switch công nghiệp 1 cổng Quang + 4 cổng Giga Ethernet, Quản lý
XPTN-9000-85-1GH4GP-VX là thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp của hãng Scodeno – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp XPTN-9000-85-1GH4GP-VX cung cấp 1 cổng Quang 1.25GBase-X + 4 cổng Giga Ethernet 10/100/1000Base-T, được thiết kế đặc biệt với vỏ màu xanh dương và mức độ bảo vệ theo chuẩn IP50.
Đây là loại switch công nghiệp quản lý, với đầy đủ các tính năng quản lý dự phòng mạng, SNMP, Ring…giúp cho hệ thống mạng luôn được đầy tải, chúng thường được sử dụng cho các ứng dụng kết nối camera ngoài trời, trong các hệ thống điện, tự động hóa …những nơi có khí hậu khắc nghiệt, nhiệt độ cao …/
Thông số chính switch công nghiệp
Cổng kết nối | |
Số cổng | 1 cổng Quang 1.25G Base-X
4 cổng Giga Ethernet 10//100/1000Base-TX Cổng quản lý |
Giao diện nguồn | Dạng terminal, nguồn đôi – dự phòng |
LED chỉ thị | PWR,Link/ACT LED |
Các switch cấu hình | |
1 C/D | Chế độ dự trữ |
2 LGY | Chế độ tiêu chuẩn/ chế độ POE |
3 VLAN | Cách ly quang điện cổng |
4 RST | Khôi phục mặc định |
Cáp kết nối và khoảng cách truyền | |
Khoảng cách truyền cáp Ethernet | 0-100m(CAT5e,CAT6) |
Khoảng cách truyền cáp Singlemode | 20/40/60/80/100KM |
Khoảng cách truyền cáp Multimode | 550m |
Công nghệ mạng | |
Ring topology | Hỗ trợ |
Star topology | Hỗ trợ |
Bus topology | Hỗ trợ |
Tree Topology | Hỗ trợ |
Hybrid topology | Hỗ trợ |
Điều kiện làm việc | |
Nguồn vào | DC12-58V |
Tổng công suất tiêu thụ | <10W |
Cảnh báo điện áp | Hỗ trợ |
Chức năng chuyển mạch L2 | |
Dung lượng chuyển mạch | 36G |
Tốc độ chuyển mạch gói | 26.78Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16K |
VLAN | 4K |
Bộ đệm | 8M |
Độ trễ chuyển tiếp | <10us |
MDX/MIDX | Hỗ trợ |
Điều khiển luồng | Hỗ trợ |
Khung Jumbo | Hỗ trợ 10Kbytes |
Spanning Tree | Hỗ trợ STP/RSTP/MSTP |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ ERPS |
Link Aggregation | Hỗ trợ 12 nhóm |
Multicast | Hỗ trợ IGMP snooping |
Port Mirroring | Hỗ trợ |
Storm Control | Hỗ trợ |
Interface Counters | Hỗ trợ |
QINQ | Hỗ trợ |
802.1X | Hỗ trợ |
Xác thực MAC | Hỗ trợ |
Cách ly cổng | Hỗ trợ |
DHCP CLIENT | Hỗ trợ |
PING/TRACEROUT | Hỗ trợ |
DDM | Hỗ trợ |
ACL | Hỗ trợ ACL 500
Hỗ trợ IP standard ACL Hỗ trợ MAC expand ACL Hỗ trợ IP expand ACL |
QoS | Hỗ trợ QoS re-marking, priority mapping
Hỗ trợ SP, WRR queue scheduling Hỗ trợ engress rate-limited, egress rate-limit Hỗ trợ Policy-based QoS |
CLI | Hỗ trợ |
Quản lý | Hỗ trợ |
Telnet | Hỗ trợ |
Quản lý web | Hỗ trợ |
SNMP | Hỗ trợ SNMPv1/v2c/v3 |
Quản lý người dùng | Hỗ trợ |
Đăng nhập hệ thống | Hỗ trợ |
Cấu hình tải/ úp dữ liệu | Hỗ trợ |
Nâng cấp phần mềm | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ làm việc | -40℃ đến +75℃
(Thiết bị được tét thử nghiệm 8h ở nhiệt độ 85°C) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃ |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% không ngưng tụ |
Làm mát | Không quạt, làm mát tự nhiên |
MTBF trung bình | 100,000 giờ |
Giao diện vật lý | |
Kích thước | 143X104X65mm |
Cài đặt | DIN-rail |
Trọng lượng | 0.85KG |
Tiêu chuẩn công nghiệp |
|
IP Level | IP50 |
Surge protection of Power | IEC 61000-4-5 Level X(10KV/10KV)(8/20us) |
Surge protection of Ethernet port | IEC 61000-4-5 Level X(6KV/4KV)(10/700us) |
RS | IEC 61000-4-3 Level 3(10V/m) |
EFI | IEC 61000-4-4 Level 3(1V/2V) |
CS | IEC 61000-4-6 Level 3(10V/m) |
PFMF | IEC 61000-4-8 Level 4(30A/m) |
DIP | IEC 61000-4-11 Level 3 (10V) |
ESD | IEC 61000-4-2 Level 4(8K/15K) |
Free fall | 0.5m |
Tiêu chuẩn chất lượng | CCC, CE, FCC, RoHS |
Danh sách | Thiết bị, khối nguồn, tài liệu kĩ thuật, chứng nhận, nguồn nuôi thiết bị (tùy chọn đặt hàng) |
Thông tin đặt hàng | |
XPTN-9000-85-1GH4GP-VX | Switch công nghiệp 1 cổng Quang SFP 1.25GBase-X + 4 cổng Giga Ethernet 10/100/1000Base-T, Quản lý, hỗ trợ POE 802.3af&at |
XPTN-9000-85-1GX4GT-VX | Switch công nghiệp 1 cổng Quang SFP 1000Base-X + 4 cổng Giga Ethernet 10/100/1000Base-T, Quản lý |
XPTN-9000-85-1GX4GP-VX | Switch công nghiệp 1 cổng Quang SFP 1000Base-X + 4 cổng Giga Ethernet 10/100/1000Base-T, Quản lý, hỗ trợ POE 802.3af&at |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.