Switch công nghiệp JHA-MIW4GSC8016H
JHA-MIW4GSC8016H là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý – Managed của hãng JHA – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp 4 cổng quang SFP+ 10G, 8 cổng combo SFP/RJ45 và 16 cổng Ethernet 10/100/1000TX.
Thiết bị switch công nghiệp JHA-MIW4GSC8016H sử dụng công nghệ dự phòng mạng – Ring (thời gian phục hồi kết nối <20ms) nhằm mang lại độ tin cậy cho hệ thống. Hỗ trợ nhiều chức năng quản lý mạng khác nhau: WEB, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, và SNMP, các tính năng QoS phong phú để kiểm soát và quản lý lưu lượng dữ liệu, hỗ trợ giao thức vòng – Ring, dự phòng RSTP và STP Ethernet hỗ trợ VLAN dựa trên cổng, IEEE 802.1Q Giao thức VLAN và GVRP.
Model JHA-MIW4GSC8016H của JHA được sản xuất theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, chi phí thấp, hiệu xuất ổn định. Được sử dụng nhiều trong hệ thống camera giám sát, an ninh, điện tự động hóa …với môi trường công nghiệp, khí hậu khắc nghiệt.
Chức năng chính
Cung cấp 4 cổng quang SFP+ 10G
Cung cấp 8 cổng combo SFP/RJ45
Cung cấp 16 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T(X)
Hỗ trợ chuẩn G.8032(ERPS), IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3z, IEEE802.3x, IEEE802.3ad, IEEE802.3ab, IEEE802.1p, IEEE802.1x, IEEE802.1Q, IGMP Snooping, IPv4/IPv6 precedence.
Hỗ trợ quản lý WEB, CLI, SNMP, quản lý dòng lệnh Console/Telnet và syslog
Sử dụng công nghệ mạng dự phòng -Ring, thời gian phục hồi <20ms
Dự phòng nguồn DC36~72V, bảo vệ phân cực
Thiết kế công nghiệp lớp 4
Nhiệt độ hoạt động -40 đến 85°C
Bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt Rack 19inch 1U
Thông số kỹ thuật
Giao diện cổng | 4 cổng 10G SFP+
8 cổng Combo SFP/RJ45 16 cổng Ethernet 10/100/1000 Base-T |
Cổng quản lý | 1 cổng quản lý RJ45 |
Giao diện nguồn | 4P chân, dual nguồn dự phòng
100-240VAC input |
LED chỉ htij | PWR (green);
System indicator:SYS(green); Network port indicator:yellow(1000 or POE) Green (Link) |
Khoảng cách truyền | 0-100m (CAT5e, CAT6) |
Single-mode fiber | 20/40/60/80/100KM |
Multimode fiber | 550m/2KM |
Giao diện quang | LC/SC |
Ring topology | Hỗ trợ |
Star topology | Support |
Bus topology | Hỗ trợ |
Tree topology | Hỗ trợ |
Hybrid topology | Hỗ trợ |
Nguồn đầu vào | DC36~72V/AC 100-240V50-60HZ |
Tiêu hao nguồn | Non-POE full load (Total power) <70W |
Dung lượng chuyển mạch | 128G |
Tốc độ chuyển tiếp gói | 95.23Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 16K |
VLAN | Hỗ trợ 4K |
Báo cáo bộ đệm | 12M |
Độ trễ chuyển tiếp | <10us |
Cổng vật lý | Kết nối chéo, tự động tương thích |
Điều khiển luồng | Hỗ trợ |
Jumbo frame | Hỗ trợ 10Kbytes |
Giao thức Spanning Tree | Hỗ trợ STP/RSTP/MSTP |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ ERPS |
Link aggregation | Hỗ trợ 16 nhóm |
Multicast | Hỗ trợ IGMP Snooping |
Port mirroring | Hỗ trợ |
Storm suppression | Hỗ trợ |
Port traffic statistics | Hỗ trợ |
Port flow system | Hỗ trợ |
QINQ | Hỗ trợ |
Khuôn vỏ | Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40 |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IEC 61000-4-5 Level 3 (4KV/2KV) (8/20us)
IEC 61000-4-5 Level 3 (6KV/2KV) (10/700us) IEC 61000-4-3 Level 3 (10V/m) IEC 61000-4-4 Level 3 (1V/2V) IEC 61000-4-6 Level 3 (10V/m) IEC 61000-4-8 Level4 (30A/m) IEC 61000-4-11 Level3 (10V) EMI CLASS A IEC 61000-4-2 Level 4 (15KV/30KV) Free fall 0.5m |
ACL | Hỗ trợ 500 ACLs
Hỗ trợ IP chuẩn ACL Hỗ trợ MAC mở rộng ACL Hỗ trợ IP mở rộng ACL |
QoS | Hỗ trợ QoS re-marking and priority mapping
Hỗ trợ SP, WRR queue scheduling Hỗ trợ entry speed limit and exit speed limit Hỗ trợ flow-based QoS |
Command line | Hỗ trợ |
Quản lý cổng nối tiếp | Hỗ trợ |
Telnet | Hỗ trợ |
Quản lý web | Hỗ trợ |
SNMP | Hỗ trợ SNMPv1/v2c |
Quản lý người dùng | Hỗ trợ |
Đăng nhập hệ thống | Hỗ trợ |
Nâng cấp file | Hỗ trợ |
Nâng cấp phần mềm | Hỗ trợ |
SFP DDM | Hỗ trợ |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃~+85℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃~+85℃ |
Độ ẩm trung bình | 5%~95% |
MTBD trung bình | 100,000 giờ |
Kích thước | 440X250X44.5mm |
Cài đặt | Rack 19inch 1U |
Trọng lượng | 3.5KG |
Thông tin đặt hàng
JHA-MIW4GSC8016H Thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp 4 cổng quang SFP+ 10G + 8 cổng combo SFP/RJ45 + 16 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T(X).
Cổng quang tùy chọn:
+ Giao diện quang: SC/ST/FC/LC hoặc SFP
+ Loại sợi quang Single Mode, Multimode, Dual Fiber hoặc Single-fiber
+ Khoảng cách truyền 2Km/20Km/40Km/60Km/80Km/100Km/120Km
Toàn bộ sản phẩm chuyển đổi công nghiệp đều không có nguồn đi kèm, tùy chọn đặt theo nhu cầu của khách hàng, nguồn DC12V, DC24V hoặc DC48V.
Reviews
There are no reviews yet.