Switch công nghiệp ONV-IPS33128F
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, Switch công nghiệp ONV-IPS33128F được sản xuất bởi ONV và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam. Thiết bị cung cấp 2 cổng quang SFP 1000M và 8 cổng Giga Ethernet 10/100/1000M.
Switch công nghiệp Unmanaged ONV-IPS33128F không có quản lý, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng và vận hành, bảo trì. Thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, có 2 nguồn cấp dự phòng, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40, MTBF trung bình lên đến 35 năm.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp ONV-IPS33128F thường được sử dụng trong các hệ thống điện tự động hóa, hệ thống camera giám sát an ninh ngoài trời …với khả năng chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn …/
Chức năng chính
Cung cấp 2 cổng Quang SFP 1000M
Cung cấp 8 cổng Ethernet 10/100/100M
Chế độ nguồn dự phòng 1+1
Bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt Din-rail
Phù hợp chuẩn CCC,CE, FCC, RoHS
Đèn led hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Thiết kế không có quạt, vỏ kim loại, plug and play
Thông số kỹ thuật
Model | ONV-IPS33108F | ONV-IPS33128F |
Giao diện vật lý | ||
Fixed Port | 8 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T
2 cổng Quang SFP 1000Base-X 2 khối nguồn V+, V- , chế độ dự phòng nguồn DC, giao diện 5P |
10 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T
2 cổng Quang SFP 1000Base-X 2 khối nguồn V+, V- , chế độ dự phòng nguồn DC, giao diện 5P |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
|
Cổng Ethernet | Tốc độ 10/100/1000Base-T(X)
Chế độ full/half duplex Tự động kết nối MDI/MDI-X |
Tốc độ 10/100/1000Base-T(X)
Chế độ full/half duplex Tự động kết nối MDI/MDI- |
Cổng Quang SFP | Giao diện Giga SFP, tùy chọn đặt module quang SFP single-mode / multi-mode, single fiber / dual fiber LC | |
Cáp quang/
khoảng truyền |
Multi mode: 850nm 0~500M
Single mode: 1310nm 0~40KM,1550nm 0-120KM. |
|
Thông số Chip | ||
Giao thức | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T
IEEE802.3u 100Base-TX , IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-X IEEE802.3x |
|
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) | |
Dung lượng chuyển mạch | 20Gbps | 24Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp@64byte | 14.88Mpps | 17.86Mpps |
Địa chỉ MAC | 8K | |
Bộ nhớ đệm | 4M | |
Khung Jumbo | 9.2K | |
LED chỉ thị | Powe: PWR (green), Network: Link,link/Act (yellow) | |
Power | ||
Power Consumption | Standby<8W, Full load<20W | |
Working Voltage | 12-48VDC; 5 Pin industrial Phoenix terminal, support anti-reverse protection. | |
Power Supply | No, optional 24V/24W industrial power supply | |
Giao diện vật lý | ||
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động | -40 đến +75°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ | |
Nhiệt độ, độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C; 5% đến 95% RH không ngưng tụ | |
Kích thước (L*W*H) | 145*134.5*47.5mm | 165*148*54mm |
Trọng lượng Net /Gross | <1.0kg / <1.3kg | <1.3kg / <1.8kg |
Installation | Desktop, DIN rail | |
Chứng nhận và bảo hành | ||
Tiêu chuẩn công nghiệp | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
|
Phép thử | IEC60068-2-6 (anti vibration), IEC60068-2-27 (anti shock)
IEC60068-2-32 (free fall) |
|
Chứng nhận chất lượng | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; | |
Bảo hành | 5 năm |
Reviews
There are no reviews yet.