Switch công nghiệp 4 cổng SFP + 24 cổng Quang Ethernet 100M MIGE3028-4GF
MIGE3028-4GF là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp L2 Unmanaged, của hãng Maiwe – china sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp MIGE3028-4GF cung cấp 4 cổng Quang SFP Gigabit + 24 cổng 100M (tùy chọn 24 cổng Ethernet hoặc 4, 8, 12, 24 cổng Quang SC/FC/ST). Được thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, tùy chọn dual nguồn DC hoặc AC/DC. MIGE3028-4GF unmanaged không cần quản lý, cấu hình, dễ dàng sử dụng vận hành và bảo trì, với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng… phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, điện tự động hóa, các hệ thống Camera ngoài trời …/
Chức năng chính
Cung cấp 4 cổng Quang SFP Gigabit
Cung cấp 24 cổng 10/100M Quang hoặc Ethernet
Bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt chuẩn Rack 19inch 1U
Nhiệt độ làm việc -40°C đến +85°C
Thiết kế không quạt, làm mát tự nhiên
Đèn Led hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Nguồn cấp dự phòng AC/DC220
Thông số kỹ thuật |
|
Chuẩn giao thức | IEEE802.3Ethernet
IEEE802.3u(100Base-TX&100Base-FX) IEEE802.3x(Flow control) IEEE802.3ab(1000Base-T) IEEE802.3z(1000Base-LX) |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Băng thông | 12.8Gbps |
Bộ nhớ | 4.1Mbit |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Tốc độ chuyển tiếp | 14,880pps
148,800pps |
Khung Jumbo | 10000byte |
Cổng SFP | 4 cổng 1000Base-LX
Giao diện SFP Tốc độ 10/100/1000MBase-TX |
Cổng Ethernet | Số cổng: 24 10/100Base-Tx
Giao diện: RJ45, chuẩn IEEE802.3 |
Tốc độ: 10/100Base-Tx
Hỗ trợ tự động kết nối |
|
Khoảng cách truyền: 100 meters (standard CAT5/CAT5e cable) | |
Thông số cổng quang | Luminous power: >-12dBm (single mode) >-17dBm (multimode) |
Receiver sensitivity: <-38dBm (single mode) <-35dBm (multimode) | |
Bước sóng: 1310nm (single-mode) 1550nm (single-mode)
850 nm (multi-mode) 1310 nm (multi-mode) |
|
Khoảng cách truyền:
multimode fiber 850nm, 2km; 1310 nm, 2/5km Single-mode fiber 1310nm, 20/40/60km; 1550nm, 20/40/60/80/120km |
|
Giao diện kết nối: LC | |
Tốc độ truyền: 1.25Gbps (Gigabit) | |
Công suất nguồn | Dải nguồn: AC / DC220V (85-264VAC / 110-370VDC) |
Công suất tiêu thụ nguồn: 40W (MAX) | |
Bảo vệ quá dòng nguồn, ngược chiều nguồn, quá áp nguồn | |
Giao diện vật lý | Kích thước (W×H×D): 482.6mmx44mmx315mm |
Cài đặt: chuẩn Rack 19′ 1U | |
Tản nhiệt: không quạt, làm mát tự nhiên | |
Hình thức: phía trước và sau | |
Bảo vệ theo chuẩn IP40 | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40℃ đến +85℃ |
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃ đến +85℃ | |
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ) | |
EMI | FCC Part 15 Subpart B Class A, CE EN 55032 Class A, EN 61000-6-4 Class A |
Chuẩn EMC |
CE EN 55024 Class A, EN61000-6-2 Class A |
IEC61000-4-2(ESD),Level4 | |
IEC61000-4-5(Surge),Level4※The network port supports 6KV lightning protection | |
IEC61000-4-4(EFT),Level4 | |
IEC61000-4-3(RS),Level4 | |
IEC61000-4-6(CS),Level4 | |
EN61000-4-8, Level 5 |
Thông tin đặt hàng
MIGE3028-4GF-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 24 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V. |
MIGE3028-4GF-4M-SC02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang SC MM 2KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V. |
MIGE3028-4GF-4M-ST02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang ST MM 2KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V. |
MIGE3028-4GF-4M-FC02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang FC MM 2KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V. |
MIGE3028-4GF-4S-SC20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang SC SM 20KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V. |
MIGE3028-4GF-4S-ST20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang ST SM 20KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-4S-FC20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang FC SM 20KM 100M + 20 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-8M-SC02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Quang SC MM 2KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V. |
MIGE3028-4GF-8M-ST02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Quang ST MM 2KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-8M-FC02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Quang FC MM 2KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-8S-SC20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Quang SC SM 20KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-8S-ST20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Quang ST SM 20KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-8S-FC20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 8 cổng Quang FC SM 20KM 100M + 16 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-12M-SC02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 12 cổng Quang SC MM 2KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-12M-ST02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 12 cổng Quang ST MM 2KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-12M-FC02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 12 cổng Quang FC MM 2KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-12S-SC20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 12 cổng Quang SC SM 20KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-12S-ST20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 12 cổng Quang ST SM 20KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-12S-FC20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 12 cổng Quang FC SM 20KM 100M + 12 cổng Ethernet 10/100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-24M-SC02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 24 cổng Quang SC MM 2KM 100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-24M-ST02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 24 cổng Quang ST MM 2KM 100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-24M-FC02-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 24 cổng Quang FC MM 2KM 100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-24S-SC20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 24 cổng Quang SC SM 20KM 100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-24S-ST20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 24 cổng Quang ST SM 20KM 100M, AC85-264V/ DC110~370V |
MIGE3028-4GF-24S-FC20-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 24 cổng Quang FC SM 20KM 100M, AC85-264V/ DC110~370V |
Reviews
There are no reviews yet.