Switch công nghiệp RS232/485/422 ONV-IPS31107FM-2D
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp / switch công nghiệp ONV-IPS31107FM-2D cung cấp 7 cổng Ethernet 10/100Base-T + 3 cổng Quang SFP 100/1000M và 1 cổng RS232, 1 cổng RS485, được sản xuất bởi ONV và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam.
MODEL ONV-IPS31107FM-2D có chức năng quản lý mạng L2+, hỗ trợ quản lý nhiều giao thức dự phòng, quản lý mạng …
Thiết kế chuẩn công nghiệp, vỏ hợp kim nhôm tăng cường khả năng tản nhiệt và có khả năng thích ứng môi trường công nghiệp: độ ổn định cơ học, khả năng thích ứng với môi trường khí hậu, khả năng thích ứng với môi trường điện từ …, cấp độ bảo vệ IP40, hỗ trợ nguồn điện dự phòng kép, tiêu thụ điện năng thấp, làm mát không cần quạt, MTBF lên đến 35 năm, bảo hành 5 năm. Nó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp: giao thông thông minh, đường sắt, công nghiệp điện, khai thác mỏ, dầu khí, vận tải biển, luyện kim và xây dựng năng lượng xanh để tạo thành một mạng lưới liên lạc hiệu quả, chi phí, ổn định và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật
Số cổng | 7 cổng Ethernet 10/100Base-T
3 cổng Quang SFP 100/1000Base-X 1 cổng RS232 2 nguồn DC12-48V (chế độ bảo vệ đảo chiều nguồn) |
Cổng Ethernet | Hỗ trợ 10/100/1000Base-T(x), tự động tương thích, chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Cổng Quang | Tùy chọn SFP quang: SM, MM, 2KM~120KM, SX, DX |
Quản lý mạng | L2+ |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T
IEEE802.3u 100Base-TX , IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng | 64Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp@64byte | 5.51Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 1M |
Khung Jumbo | 1632K |
LED chỉ thị | Power:PWR (yellow), System : SYS (yellow), Network: Link/Act (yellow); SFP: L/A (green) |
Reset Switch | Có 01 nút khôi phục về mặc định |
Nguồn | |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn: <10W, đầy tải: <20W |
Điện áp | 12-48VDC, khối giao diện đầu cuối 5 chân |
Nguồn cấp | Không đi kèm, tùy chọn đặt hàng |
Điều kiện làm việc | |
Nhiệt độ/ độ ẩm trung bình | -40 đến +80°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C; 5% đến 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 165*148*54mm |
Khối lượng/ trọng lượng | <1.0kg / <1.3kg |
Cài đặt | Desktop, DIN rail |
Tiêu chuẩn công nghiệp và bảo hành | |
Chế độ và cấp độ bảo vệ | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Phép thử cơ học | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm, bảo trì chọn đời |
Tính năng quản lý mạng | |
Giao diện | IEEE802.3X (Full-duplex)
Broadcast storm control based on port speed The speed limit of the message flow in the access port. The minimum particle size is 64Kbps. |
Cổng nối tiếp | Cấu hình và lựa chọn cổng nối tiếp
Cài đặt thông số cơ bản của cổng nối tiếp: baud rate, data bit, parity, stop bit, minimum forwarding frame, maximum forwarding delay Mặc định: 115200, 8, N, 1 Serial session setting (connection ID, working mode TCP Server/Client, local port number, remote port information configuration) |
VLAN | QinQ configuration
VLAN based on protocol 4K VLAN based on port, IEEE802.1q |
Port Aggregation | LACP, Static aggregation
Max 5 aggregation groups and 8 ports per group. |
Spanning Tree | STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s) |
Multicast | MAC port-based static multicast group |
Port Mirroring | Bidirectional data mirroring based on port |
QoS | Flow-based Rate Limiting
Flow-based Packet Filtering 8*Output queues of each port 802.1p/DSCP priority mapping Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR) |
Bảo vệ | Port isolation
Broadcast storm control Port+MAC binding, IP+MAC+port binding |
DHCP | DHCP Client, DHCP Server |
Quản lý | Login Record
Web Management (HTTPS) TFTP file upload management |
Reviews
There are no reviews yet.