Switch công nghiệp SyncE IGS-1608SM-SE & IGS-804SM-SE
IGS-1608SM-SE & IGS-804SM-SE là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp quản lý L2 của hãng CTC Union – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
IGS-1608SM-SE: 16 cổng GE 10/100/1000Base-Tx + 8 cổng SFP 100/1000Base-X.
IGS-804SM-SE: 8 cổng GE 10/100/1000Base-Tx + 4 cổng SFP 100/1000Base-X.
Thiết bị hỗ trợ chuẩn đồng bộ thời gian – SyncE và IEEE1588 PTP v2 cho phép các nhà khai thác cung cấp dịch vụ với độ ổn định và liên tục, tối ưu trong kết nối từ điểm đầu đến điểm cuối của kết nối.
Được thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng, cài đặt Din-rail, tùy chọn dual nguồn AC hoặc DC, khoảng nhiệt độ làm việc và điện áp hoạt động rộng, dễ dàng vận hành, bảo trì, chi phí thấp và hiệu xuất ổn định.
Chức năng chính
Cung cấp 8/16 cổng Ethernet 10/100/1000Base-Tx
Cung cấp 4/8 cổng SFP 100/1000Base-Fx
Hỗ trợ chuẩn đồng bộ thời gian Sync Ethernet & IEEE1588 PTP v2
Độ chính xác về thời gian <20ns cho SyncE & IEEE1588 v2
Chứng nhận UL60950-1, EN60950-1, EN62368-1, CE, FCC, EN50121-4, EN61000-6-2, EN61000-6-4
Có khả năng đo, chuẩn đoán cáp, đoạn đứt
u-Ring, STP, RSTP, MSTP, ITU-T G.8032 bảo vệ dự phòng mạng Ethernet (ERPS) cho cáp dự phòng
Cung cấp 5 phiên bản mà mỗi phiên bản có thể hỗ trợ loại µ-Ring, µ-Chain hoặc Sub-Ring để sử dụng linh hoạt. Hỗ trợ tối đa 5 vòng Ring /1 thiết bị
μ-Ring cho cáp dự phòng, thời gian khôi phục <10ms trong 250 thiết bị
Hỗ trợ Sync Ethernet cho phép người vận hành cung cấp dịch vụ với độ ổn định và liên tục tối ưu trong kết nối đầu cuối
Hỗ trợ IEEE 1588 PTP V2 để đồng bộ thời gian chính xác để hoạt động trong: Ordinary-Boundary, Peer to Peer Transparent Clock, End to End Transparent Clock, chế độ master, client theo từng cổng
Cung cấp công cụ cấu hình SmartConfig
Hỗ trợ SmartView™ để quản lý tập trung
Bảo vệ chống sét lan truyền cổng Ethernet và cổng Quang 4KV
Thông số phần cứng
Tương thích chuẩn:
IEEE 802.3 10Base-T 10Mbit/s Ethernet
IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX, Fast Ethernet
IEEE 802.3ab 1000Base-T Gbit/s Ethernet over twisted pair
IEEE 802.3z 1000Base-X Gbit/s Ethernet over Fiber-Optic
IEEE 802.1d STP (Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1w RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol )
IEEE 802.1s MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
ITU-T G.8032 / Y.1344 ERPS (Ethernet Ring Protection Switching)
IEEE 802.1Q Virtual LANs (VLAN)
IEEE 802.1X Port based and MAC based Network Access Control, Authentication
IEEE 802.3ac Max frame size extended to 1522Bytes
IEEE 802.3ad Link aggregation for parallel links with LACP(Link Aggregation Control Protocol)
IEEE 802.3x Flow control for Full Duplex IEEE 802.1ad Stacked VLANs, Q-in-Q
IEEE 802.1p LAN Layer 2 QoS/CoS Protocol for Traffic Prioritization
IEEE 802.1ab Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
IEEE 802.3az EEE (Energy Efficient Ethernet)
VLAN ID 4094 IEEE 802.1Q VLAN VID
Switch Architecture Back-plane (Switching Fabric): 48 Gbps Full wire-speed
Xử lý dữ liệu: lưu trữ và chuyển tiếp
Điều khiển luồng: IEEE 802.3x flow control, back pressure flow control
Khung jumbo: 9.6KB
IEEE 802.3ac: Max frame size extended to 1522Bytes (allow Q-tag in packet)
Bảng địa chỉ MAC: 8K
Bộ nhớ đệm: 512K Bytes for packet buffer
Bộ nhớ thiết bị: 16M Bytes Flash ROM, 128M Bytes RAM
Giao diện cổng:
8 cổng 10/100/1000Base-T + 4 cổng 100/1000Base-X SFP (IGS-804SM-SE)
16 cổng 10/100/1000Base-T + 8 cổng 100/1000Base-X SFP (IGS-1608SM-SE)
Cổng Ethernet tự động tương thích và kết nối MDI/MDI-X
Cổng SFP hỗ trợ DDMI
Cổng quản lý: RS-232 (RJ-45)
Cáp kết nối mạng: UTP/STP Cat.5e cable or above EIA/TIA-568 100-ohm (100meter)
Giao thức: CSMA/CD
Chế độ bảo vệ ngược chiều nguồn, quá áp nguồn
Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +75°C
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ IP30
Kích thước:
106 x 72 x 152 mm (D x W x H) (IGS-804SM-SE)
116 x 92 x 160 mm (Dx Wx H) (IGS-1608SM-SE)
Trọng lượng: 0.74kg (IGS-804SM-SE), 1.35kg (IGS-1608SM-SE)
Cài đặt: Din-rail
Bảo hành 5 năm
Tiêu chuẩn công nghiệp:
EMC CE (EN55032, EN55035)
EMI FCC Part 15 Subpart B Class A EN55032 Class A
Railway Traffic EN50121-4
Immunity for Heavy Industrial Environment EN61000-6-2
Emission for Heavy Industrial Environment EN61000-6-4
EMS (Electromagnetic Susceptibility) Protection Level
EN61000-4-2 (ESD) Level 3, Criteria B
EN61000-4-3 (RS) Level 3, Criteria A
EN61000-4-4 (Burst) Level 3, Criteria A
EN61000-4-5 (Surge) Level 3, Criteria B
EN61000-4-6 (CS) Level 3, Criteria A
EN61000-4-8 EN61000-4-8 (PFMF, Magnetic Field) Field Strength: 300A/m, Criteria A
Safety UL60950-1, EN60950-1, EN62368-1
Chống sét lan truyền 4KV cổng Ethernet và cổng Quang
Shock IEC 60068-2-27
Freefall IEC 60068-2-32
Vibration IEC 60068-2-6
Thông số phần mềm
Static Route IPV4/ IPV6, 32 entries
Hỗ trợ VLAN
+ IEEE 802.1q VLAN,up to 4094 ID
+ IEEE 802.1q VLAN,up to 4094 Groups
+ IEEE 802.1ad Q-in-Q
+ MAC-based VLAN,up to 256 entries
+ IP Subnet-based VLAN, up to 128 entries
+ Protocol-based VLAN (Ethernt, SNAP, LLC), up to 128 entries
+ VLAN Translation, up to 256 entries
+ MVR (Multiple VLAN Registration)
+ GVRP (GARP VLAN Registration Protocol)
+ Voice VLAN
Link Aggregation (Port Trunk):
+ Static (Hash with SA, DA, IP, TCP/UDP port), up to 5 trunk group
+ Dynamic (IEEE 802.3ad LACP), up to 5 trunk group
Spanning Tree: IEEE 802.1d STP, IEEE 802.1w RSTP, IEEE 802.1s MSTP
ITU-T G.8031 / Y.1342 EPS (Ethernet Protection Switching): hỗ trợ
ITU-T G.8032 / Y.1344 ERPS (Ethernet Ring Protection):
+ Thời gian phục hồi <20ms
+ Single Ring, Sub-Ring, Multiple ring topology
Class of Service: IEEE 802.1p 8 active priorities queues per port
Traffic Classification QoS
+ IEEE 802.1p based CoS
+ IP Precedence based CoS
+ IP DSCP based CoS
Traffic Classification QoS QCL(QoS Control List): Frame Type, Source/ Destination MAC, VLAN ID, PCP, DEI Protocol, Source IP, IP Fragment, DSCP, TCP/UDP port number
Bandwidth Control for Ingress Per port based
Bandwidth Control for Egress Per port based Per queue / Per port shaper
DiffServ (RF 2474) Remarking
Storm Control for Unicast, Broadcast, Multicast
IGMP / MLD Snooping IGMP Snooping v1, v2, v3 / MLD
Snooping v1, v2
+ Port Filtering Profile
+ Throttling, Fast Leave Maximum
+ Multicast Group : up to 1022 entries
+ Query / Static Router Port
Tính năng bảo vệ
IEEE 802.1X: Port-Based, MAC-Based
ACL: Number of rules : up to 512 entries
+ Number of rules : up to 256 entries for L2 / L3 / L4
+ L2 : Mac address SA/DA/VLAN
+ L3 : IP address SA/DA, Subnet
+ L4 : TCP/UDP
RADIUS authentication & accounting
TACACS+ authentication & accounting, TACACS+ 3.0
Hỗ trợ HTTPS, HTTP
Hỗ trợ SSL / SSH v2
Hỗ trợ sFlow
User Name Password: xác thực cục bộ
Xác thực: Remote Authentication (via RADIUS / TACACS+)
Quản lý lọc truy cập: Web, Telnet / SSH , CLI RS-232 console
Chức năng quản lý
CLI Cisco® like CLI
Web Based Management
Telnet Server
SNMP V1, V2c, V3
Modbus/TCP Support for management and monitoring
SW &
Configuration Upgrade TFTP, HTTP Redundant firmware in case of upgrade failure
RMON RMON I (1, 2, 3, 9 group), RMON II
MIB RFC1213 MIB II, Private MIB
UPnP hỗ trợ
DHCP: Server, Client, Relay, Relay option 82 , Snooping
IP Source Guard Supported
Tin nhắn cảnh báo: System syslog, e-mail, alarm relay
Giám sát: hỗ trợ
Nhật ký đăng nhập: Syslog server (RFC3164) (Support 1 server)
Tin nhắn cảnh báo: System Syslog, SMTP/ e-mail event message, alarm relay
DNS: Client, Proxy
Hỗ trợ tính năng IEEE1588 PTP V2
NTP/SNTP: Client
LLDP (IEEE 802.1ab): Link Layer Discovery Protocol, LLDP-MED
Tính năng IPv6
IPv6 Management: Telnet Server/ICMP v6
SNMP over IPv6: Supported
HTTP over IPv6: Supported
SSH over IPv6: Supported
IPv6 Telnet: Supported
IPv6 NTP / SNTP Client
IPv6 TFTP: Supported
IPv6 QoS: Supported
IPv6 ACL Number of rules: up to 256 entries for L2 / L3 / L4
L2 : Mac address SA/DA/VLAN
L3: IP address SA/DA, Subnet
L4: TCP/UDP
Thông tin đặt hàng
IGS-804SM-SE 8 cổng 10/100/1000Base-T + 4 cổng SFP 100/1000Base-X, -10~60℃
IGS-804SM-SE-E 8 cổng 10/100/1000Base-T + 4 cổng SFP 100/1000Base-X, -40~75˚C
IGS-1608SM-SE 16 cổng 10/100/1000Base-T + 8 cổng SFP 100/1000Base-X, -10~60℃
IGS-1608SM-SE-E 16 cổng 10/100/1000Base-T + 8 cổng SFP 100/1000Base-X, -40~75˚C
Mô hình ứng dụng
Reviews
There are no reviews yet.