Bộ chuyển đổi nguồn 220Vdc sang 220Vac
YK-DA-HD series là dòng thiết bị chuyển đổi nguồn điện DC/AC hay còn gọi là Inverter, giúp chuyển đổi nguồn điện từ 220VDC sang 220VAC¸ gồm các model từ 0.5KVA, đến model 4800KVA và 8000KVA. Được sản xuất bởi công ty Yucoo sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Bộ chuyển đổi nguồn inverter DC/AC thiết kế áp dụng công nghệ chuyển đổi tần số cao và có nhiều tính năng ưu việt, bao gồm ổn định điện áp chính xác cao, nhiễu đầu ra thấp, khả năng chống nhiễu mạnh, âm thanh nhỏ, trọng lượng nhẹ, hình thức bên ngoài đẹp…
Được sử dụng nhiều trong viễn thông, các trạm điện …ở những nơi không có nguồn điện AC, chỉ có nguồn điện DC từ ác quy, pin, ups …nhằm chuyển đổi để cung cấp nguồn cho các thiết bị điện sử dụng nguồn 220VAC.
Thông số kỹ thuật
Điện áp vào ra | Dung lượng |
1. Chuẩn Rack 19Inch 2U/4U
2. Màn hình hiển thị LCD+LED 3. Cổng kết nối RS232 4. Hệ số công suất 0.8 |
|
220vac đầu ra | |
24vdc-220vac | 1-5KVA |
48vdc -220vac | 1-6KVA & 8KVA |
110vdc -220vac | 1-6KVA & 8KVA |
220vdc-220vac | 1-6KVA & 8KVA& 10KVA |
120vac đầu ra | |
24vdc-220vac | 1-5KVA |
48vdc -220vac | 1-6KVA |
110vdc -220vac | 1-6KVA |
Danh sách đặt hàng cho loại nguồn 220VAC đầu ra
Model | DC Main Input | AC bypass Input | AC Output & Frequency | Capacity | Noted |
Bộ chuyển đổi nguồn 48VDC sang 220VAC 1-8KVA | |||||
YKDA-HT1000 | 48VDC | AC220V ±10% |
AC220V 50Hz/60hz |
1KVA | 2U/19inch 482*347*88(mm) |
YKDA-HT2000 | 2KVA | ||||
YKDA-HT3000 | 3KVA | ||||
YKDA-HT4000 | 4KVA | 2U/19inch 482*430*88(mm) |
|||
YKDA-HT5000 | 5KVA | ||||
YKDA-HT6000 | 6KVA | ||||
YKDA-HT8000 | 8KVA | 4U/19inch 482*480*176(mm) |
|||
Bộ chuyển đổi nguồn 110VDC sang 220VAC 1-8KVA | |||||
YKDA-HD1000 | 110VDC | AC220V ±10% |
AC220V 50Hz/60hz |
1KVA | 2U/19inch 482*347*88(mm) |
YKDA-HD2000 | 2KVA | ||||
YKDA-HD3000 | 3KVA | ||||
YKDA-HD4000 | 4KVA | 2U/19inch 482*430*88(mm) |
|||
YKDA-HD5000 | 5KVA | ||||
YKDA-HD6000 | 6KVA | ||||
YKDA-HD8000 | 8KVA | 4U/19inch 482*480*176(mm) |
|||
Bộ chuyển đổi nguồn 220VDC sang 220VAC | |||||
YKDA-HD1000 | 220VDC | AC220V ±10% |
AC220V 50Hz/60hz |
1KVA | 2U/19inch 482*347*88(mm) |
YKDA-HD2000 | 2KVA | ||||
YKDA-HD3000 | 3KVA | ||||
YKDA-HD4000 | 4KVA | 2U/19inch 482*430*88(mm) |
|||
YKDA-HD5000 | 5KVA | ||||
YKDA-HD6000 | 6KVA | ||||
YKDA-HD8000 | 8KVA | 4U/19inch 482*480*176(mm) |
|||
YKDA-HD10000 | 10KVA | ||||
Bộ chuyển đổi nguồn 24VDC sang 220VAC 1-5KVA | |||||
YKDA-HT1000 | 24VDC | AC220V ±10% |
AC220V 50Hz/60hz |
1KVA | 2U/19inch 482*347*88(mm) |
YKDA-HT2000 | 2KVA | ||||
YKDA-HT3000 | 3KVA | ||||
YKDA-HT4000 | 4KVA | 2U/19inch 482*430*88(mm) |
|||
YKDA-HT5000 | 5KVA |
Danh sách đặt hàng cho loại nguồn 120VAC đầu ra
Model | DC Main Input | AC bypass Input | AC Output & Frequency | Capacity | Noted |
Bộ chuyển đổi nguồn 24VDC sang 120VAC (1-5KVA) | |||||
YKDA-HT1000 | 24VDC | 110Vac/220Vac | 110vac/ 120vac 50hz 60hz |
1KVA | 19Inch 2U 482*347*88(mm) |
YKDA-HT2000 | 2KVA | ||||
YKDA-HT3000 | 3KVA | 19Inch 2U 482*430*88(mm) |
|||
YKDA-HT4000 | 4KVA | 19Inch 4U 482*480*176(mm) |
|||
YKDA-HT5000 | 5KVA | ||||
Bộ chuyển đổi nguồn 48VDC sang 120VAC (1-6KVA) | |||||
YKDA-HT1000 | 24VDC | 110Vac/220Vac | 110vac/ 120vac 50hz 60hz |
1KVA | 19Inch 2U 482*347*88(mm) |
YKDA-HT2000 | 2KVA | ||||
YKDA-HT3000 | 3KVA | 19Inch 2U 482*430*88(mm) |
|||
YKDA-HT4000 | 4KVA | ||||
YKDA-HT5000 | 5KVA | 19Inch 4U 482*480*176(mm) |
|||
YKDA-HT6000 | 6KVA | ||||
Bộ chuyển đổi nguồn 110VDC sang 120VAC (1-6KVA) | |||||
YKDA-HD1000 | 24VDC | 110Vac/220Vac | 110vac/ 120vac 50hz 60hz |
1KVA | 19Inch 2U 562*492*195(mm) |
YKDA-HD2000 | 2KVA | ||||
YKDA-HD3000 | 3KVA | 19Inch 2U 575*562*195(mm) |
|||
YKDA-HD4000 | 4KVA | ||||
YKDA-HD5000 | 5KVA | 19Inch 4U 590*570*420(mm) |
|||
YKDA-HD6000 | 6KVA |
Thông số kỹ thuật của bộ chuyển đổi nguồn Inverter 220VDC sang 220VAC
Model (YKDA-HD**) | 500 | 1000 | 2000 | 3000 | 4000 | 5000 | 6000 | 8000 | |||||||
Rate capacity(VA) | 0.5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | |||||||
Rate output power | 400 | 800 | 1600 | 2400 | 3200 | 4000 | 4800 | 6400 | |||||||
Dc input | Rated input voltage | 220VDC | |||||||||||||
Rate input Current | 3A | 5A | 10.5A | 16A | 21A | 26.3A | 31.6A | 36.9 | |||||||
Shut down voltage range | 190V~270V | ||||||||||||||
Start-up voltage range | 207V~260V | ||||||||||||||
Reflect noise current | ≤10% | ||||||||||||||
AC Input | Allow bypass voltage | 220Vac±15% | |||||||||||||
Rate input Current | 2.3A | 4.5A | 9.1A | 13.6A | 18.2A | 22.7A | 27.3A | 31.9 | |||||||
Bypass switch time | ≤5ms | ||||||||||||||
AC output | Rate output voltage and frequency | 220Vac,50Hz | |||||||||||||
Waveform | Pure Sine Wave | ||||||||||||||
Rate output current | 1.8A | 3.6A | 7.2A | 10.8A | 14.5A | 15.9A | 19.1A | 22.3 | |||||||
Output voltage precision | 220V±1.5% | ||||||||||||||
Output frequency precision | 50Hz±0.1% | ||||||||||||||
Waveform distortion | ≤3% (linear load) (THD) | ||||||||||||||
Dynamic respond time | 5% (Load0←→100%) | ||||||||||||||
Power factor | 0.7/0.8 | ||||||||||||||
Overload ability | 120%,30s | ||||||||||||||
Efficiency | ≥85% | ||||||||||||||
Insulating intensity | 1500Vac,1min | ||||||||||||||
Noise (1m) | ≤40dB | ||||||||||||||
Operation temperature | -5℃~40℃ | ||||||||||||||
Humility | 0~90%, non condensing | ||||||||||||||
Operation altitude | ≤1000m | ||||||||||||||
Inverter status | Mains supply is normal, invert normal, battery under voltage, output overloading | ||||||||||||||
Shape | 19Inch(2U) (mm) | 482*88.8*252 | 482*88.8*352 | 482*88.8*382 | 483*176*414 | ||||||||||
Weight | 6Kg | 7Kg | 8Kg | 11Kg | 15Kg | 17Kg | 18Kg | ||||||||
Standalone type(W*H*L) (mm) | / | 175*274*452 | 220*330*452 | 176*518*474.6 | |||||||||||
Weight | / | 8Kg | 9Kg | 12Kg | 16Kg | 19Kg | 20Kg | ||||||||
Color | Grey/White | Black | |||||||||||||
Protect function | Input under/over voltage, output overloading, short circuit, city power high-low voltage protection | ||||||||||||||
Output mode | Socket or terminal block | Terminal block |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.