Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1Ethernet + 1 Quang 100M
XPTN-9000-63-1FX1TX-X là thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp của hãng Scodeno – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam.
Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp XPTN-9000-63-1FX1TX-X cung cấp 1 cổng Ethernet 10/100Mbps và 1 cổng Quang 100Mbps, có chức năng mở rộng đường truyền tín hiệu Ethernet qua cáp quang, tối đa lên đến 120km đối với cáp quang singlemode, được thiết kế đặc biệt với vỏ màu xanh dương và mức độ bảo vệ theo chuẩn IP50.
Đây là loại bộ chuyển đổi quang điện unmanaged 100M, không cần phải cấu hình, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng vận hành, chúng thường được sử dụng cho các ứng dụng kết nối camera ngoài trời, trong các hệ thống điện, tự động hóa …những nơi có khí hậu khắc nghiệt, nhiệt độ cao …/
Thông số chính bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp
Cổng kết nối | |
Số cổng | 1 cổng Quang 100 Base-FX,
1 cổng Ethernet 10/100Base-TX |
Giao diện nguồn | Dạng terminal, nguồn đôi – dự phòng |
LED chỉ thị | PWR, OPT, NMC, ALM |
Các switch cấu hình | |
1 C/D | Remote PD Reset |
2 LGY | Chế độ tiêu chuẩn/ chế độ POE |
3 VLAN | Cách ly quang điện cổng |
4 RST | Khôi phục mặc định |
Cáp kết nối và khoảng cách truyền | |
Khoảng cách truyền cáp Ethernet | 0-100m(CAT5e,CAT6) |
Khoảng cách truyền cáp Singlemode | 20/40/60/80/100KM |
Khoảng cách truyền cáp Multimode | 550m |
Công nghệ mạng | |
Ring topology | Không hỗ trợ |
Star topology | Hỗ trợ |
Bus topology | Hỗ trợ |
Tree Topology | Hỗ trợ |
Hybrid topology | Hỗ trợ |
Điều kiện làm việc | |
Nguồn vào | DC12-58V |
Tổng công suất tiêu thụ | <6W |
Cảnh báo điện áp | Hỗ trợ |
Chức năng chuyển mạch L2 | |
Dung lượng chuyển mạch | 1.4G |
Tốc độ chuyển mạch gói | 1.0416Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
VLAN | Không hỗ trợ |
Buffer | 1M |
Độ trễ chuyển tiếp | <5us |
MDX/MIDX | Hỗ trợ |
Flow control | Hỗ trợ |
Khung Jumbo | Hỗ trợ 10Kbytes |
WatchDog | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ làm việc | -40℃ đến +75℃
(Thiết bị được tét thử nghiệm 8h ở nhiệt độ 85°C) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ đến +85℃ |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% không ngưng tụ |
Làm mát | Không quạt, làm mát tự nhiên |
MTBF trung bình | 100,000 giờ |
Giao diện vật lý | |
Kích thước | 119*90*59mm |
Cài đặt | DIN-rail |
Trọng lượng | 0.5KG |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
IP Level | IP50 |
Surge protection of Power | IEC 61000-4-5 Level X(10KV/10KV)(8/20us) |
Surge protection of Ethernet port | IEC 61000-4-5 Level X(6KV/4KV)(10/700us) |
RS | IEC 61000-4-3 Level 3(10V/m) |
EFI | IEC 61000-4-4 Level 3(1V/2V) |
CS | IEC 61000-4-6 Level 3(10V/m) |
PFMF | IEC 61000-4-8 Level 4(30A/m) |
DIP | IEC 61000-4-11 Level 3 (10V) |
ESD | IEC 61000-4-2 Level 4(8K/15K) |
Free fall | 0.5m |
Tiêu chuẩn chất lượng | CCC, CE, FCC, RoHS |
Danh sách | Device, Terminals, Specification, Certificate, power adapter (optional) |
Thông tin đặt hàng |
|
XPTN-9000-63-1FX1TP-X | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet 10/100Mbps + 1 cổng Quang SFP 100M, hỗ trợ PoE 802.3af&at |
XPTN-9000-63-1FX1TX -SC-X | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet 10/100Mbps + 1 cổng Quang SC 100Mbps |
XPTN-9000-63-1FX1TX-FC-X | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet 10/100Mbps + 1 cổng Quang FC 100Mbps |
XPTN-9000-63-1FX1TX-ST-X | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet 10/100Mbps + 1 cổng Quang ST 100Mbps |
Reviews
There are no reviews yet.