Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp IMC100
IMC100 Series là thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp unmanaged của hãng 3onedata – China sản xuất. Thiết bị cung cấp 1 cổng Quang 100/1000M và 1 hoặc 2 cổng Ethernet 10/100/1000M, nguồn dự phòng dual DC, cài đặt Din-rail.
Bộ chuyển đổi quang điện IMC100 Series được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ làm việc rộng, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40, công nghệ làm mát không có quạt. Không cần quản lý, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng, vận hành và bảo trì.
Model IMC100 Series thường được sử dụng trong hệ thống công nghiệp, điện tự động hóa…và trong các hệ thống camera giám sát ngoài trời, nhằm mang lại một hệ thống mạng ổn định, hiệu quả và chi phí.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100BaseFX IEEE 802.3z for 1000Base-X IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1Q for VLAN |
Giao diện | Cổng Ethernet 100M: 10/100Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/half Duplex Mode, MDI/ MDI-X Autotunning
Cổng Quang 100M: 100Base-FX, tùy chọn SC/ST/FC Cổng Giga Ethernet: 10/100/1000Base-T(X), RJ45, Automatic Flow Control, Full/Half Duplex Mode, MDI/MDI-X Autotunning Cổng Quang Gigabit: 1000Base-FX, tùy chọn SC/ST/FC Cổng quang SFP: 1000Base-FX SFP |
Led chỉ thị | Interface Indicator, Power Supply Indicator, LFP Indicator(1 copper port and 1 fiber port product only) |
Thông số switch | IMC100-1T1F-P48, IMC100-1T1F-P220, IMC100-2T1F-P48, IMC100-2T1F-P220, IMC100-1T1F-2P48, IMC100-2T1F-2P48
Địa chỉ MAC: 2K Băng thông: 1G Chế độ truyền: store and forward IMC100-1GT1GF-P48, IMC100-1GT1GF-P220, IMC100-1GT1GS-P48, IMC100-1GT1GS-P220, IMC100-2GT1GF-P48, IMC100-2GT1GF-P220, IMC100-2GT1GS-P48, IMC100-2GT1GS-P220, Địa chỉ Mac: 2K Băng thông: 18.2G Chế độ truyền: store and forward |
Nguồn cấp | Loại 1 nguồn: DC/AC power supply (optional), 12~48VDC or 100~240VAC/DC, 3-pin 7.62 pitch terminal blocks
Dual nguồn: 12~48VDC, 4-pin 5.08mm pitch terminal blocks |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: -40 đến 75℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40 đến 85℃ Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt: DIN-Rail mounting Kích thước (W x H x D): 35mm×110mm×95mm Trọng lượng: IMC100-1T1F-P48, IMC100-1T1F-2P48, IMC100-2T1F-2P48: 337g IMC100-2T1F-P220: 345g IMC100-1GT1GS-P220: 343g IMC100-2GT1GF-P220: 342g |
Tiêu chuẩn công nghiệp | IEC 61000-4-2 (ESD, electrostatic discharge), Level 4
Air discharge:± 15kV Contact discharge: ±8kV IEC 61000-4-4 (EFT, electrical fast transient), Level 4 Power supply: ±4kV Signal: ±2kV IEC61000-4-5 (Surge), Level 4 Power supply: differential mode±2kV, common mode±4kV Signal: differential mode±2kV, common mode±4kV Shock: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Vibration: IEC 60068-2-6 |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, FCC, RoHS |
Bảo hành | 3 năm |
Thông tin đặt hàng
STT | Ethernet 100M | Quang 100M | Giga Ethernet | Quang Gigabit | Gigabit SFP |
Nguồn cấp |
IMC100-1T1F-P48 | 1 | 1 | – | – | – | 12~48VDC |
IMC100-2T1F-P48 | 2 | 1 | – | – | – | |
IMC100-1GT1GF-P48 | – | – | 1 | 1 | – | |
IMC100-1GT1GS-P48 | – | – | 1 | – | 1 | |
IMC100-2GT1GF-P48 | – | – | 2 | 1 | – | |
IMC100-2GT1GS-P48 | – | – | 2 | – | 1 | |
IMC100-1T1F-2P48 | 1 | 1 | – | – | – | 12~48VDC Dự phòng nguồn |
IMC100-2T1F-2P48 | 2 | 1 | – | – | – | |
IMC100-1T1F-P220 | 1 | 1 | – | – | – | 100~240VAC/DC |
IMC100-2T1F-P220 | 2 | 1 | – | – | – | |
IMC100-1GT1GF-P220 | – | – | 1 | 1 | – | |
IMC100-1GT1GS-P220 | – | – | 1 | – | 1 | |
IMC100-2GT1GF-P220 | – | – | 2 | 1 | – | |
IMC100-2GT1GS-P220 | – | – | 2 | – | 1 |
Reviews
There are no reviews yet.