Switch công nghiệp L3 16 cổng GE + 8 cổng Combo + 4 cổng SFP+ MISCOM8028G-4XGF-8GC-16GT
MISCOM8028G-4XGF-8GC-16GT là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp quản lý L3, của hãng MAIWE – china sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp MISCOM8028G-4XGF-8GC-16GT cung cấp 16 cổng Giga Ethernet + 8 cổng combo SFP/RJ45 (8 cổng Ethernet Giga + 8 cổng quang SFP Giga) + 4 cổng quang SFP+ 10G. MISCOM8028G-4XGF-8GC-16GT không chỉ hỗ trợ các tính năng quản lý lớp 2 phong phú: Cổng, VLAN, multicast, QoS và mạng dự phòng nhanh, mà còn hỗ trợ định tuyến tĩnh và động, định tuyến đa hướng và hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý Console, Web và quản lý mạng máy tính chủ, phần mềm, để cung cấp các giải pháp hiệu suất cao và độ tin cậy cao cho truyền thông công nghiệp.
Chức năng chính
Cung cấp 16 cổng Giga Ethernet 10/100/1000M
Cung cấp 8 cổng combo RJ45/SFP 10/100/1000M
Cung cấp 4 cổng quang SFP+ 10G
Hỗ trợ thay thế module nóng, tương thích SFP+ 10G và SFP 1G
Hỗ trợ module điện RJ45
Công nghệ dự phòng mạng, thời gian phục hồi <20ms
Hỗ trợ VLAN dựa trên mạng con IP, giao thức, MAC và IEEE802.1Q; tương thích ERPS, MSTP, VRRP và các giao thức dự phòng khác
Hỗ trợ định tuyến tĩnh, hỗ trợ RIP v1 / v2, OSPF v1 / v2 và các giao thức định tuyến động khác
Hỗ trợ IGMP, GMRP, PIM-SM, PIM-DM và các giao thức đa hướng khác
Bảng địa chỉ MAC hỗ trợ 16K
Hỗ trợ nhiều giao thức quản lý mạng khác nhau: SNMP, CLI, Telnet và SSH
Hỗ trợ chức năng ACL phần cứng, cung cấp bộ lọc phần cứng ACL dựa trên dữ liệu lớp L2-L7
Hỗ trợ chức năng phát hiện IGMP Snooping
Hỗ trợ điều khiển luồng song công và bán song công
Hỗ trợ chức năng báo động nguồn, báo cổng, báo chuông
Nâng cấp phần mềm trực tuyến dựa trên FTP / TFTP có thể tạo điều kiện thuận lợi cho thiết bị của người dùng quản lý và cập nhật
Với cấu hình mạng đồ họa và các chức năng quản lý và bảo trì
Tương thích chuẩn IEC61850-3
Meet State Grid cấp độ tiêu chuẩn A
Thông số kĩ thuật
Chức năng switch | Hỗ trợ VLAN, GVRP
Hỗ trợ giới hạn cổng Hỗ trợ storm suppression Hỗ trợ aggregation cổng Hỗ trợ điều khiển luồng cổng |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ VRRP, EAPS
Hỗ trợ MW-Ring công nghệ mạng dự phòng Hỗ trợ MSTP/RSTP, tương thích với STP |
Định tuyến đa hướng | Hỗ trợ IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping
Hỗ trợ GMRP Hỗ trợ for static multicast |
Công nghệ định tuyến | Hỗ trợ RIPv1/v2, RIPng, OSPFv1/v2
Hỗ trợ static routing protocol Hỗ trợ PIM-SM, PIM-DM |
Quản lý chất lượng dịch vụ | Hỗ trợ ACL to filter L2-L7 layer data
Hỗ trợ SP, WRR queue scheduling |
Quản lý và bảo trì | Hỗ trợ Console, Telnet, chế độ quản lý WEB, RMON
Hỗ trợ SNMPv1/v2c, có thể được quản lý tập trung thông qua MWview Hỗ trợ FTP, TFTP truyền file và nâng cấp trực tuyến Hỗ trợ báo động mất điện, báo động nguồn, báo cổng, và chuông báo. Hỗ trợ port mirroring, Syslog, LLDP, RTC, SNTPv4 IP Hỗ trợs DHCP server/relay/client |
Công nghệ | |
Chuẩn ethernet | IEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control IEEE802.3z-1000BaseLX IEEE802.3ab-1000BaseTX IEEE802.1ab IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protoco IEEE802.1Q -VLAN Tagging IEEE802.1s Multiple Spanning Tree Protocol IEEE802.1p -Class of Service IEEE802.1X-Port Based Network Access Control GVRP/RIPv1/v2&OSPFv1/v2/v3/VRRP/DHCP/CLI/EAPS/Qos/LACP/LLDP/IGMP/PIM/SNMP/SNTP/SSH |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng đợi | 8 |
Số VLAN | 4096 |
Nhóm IGMP multicast | 512 |
Địa chỉ MAC | 16K |
Băng thông | 56Gbps |
Bảng định tuyến | 8K |
Thời gian trễ | <5μs |
Giao diện | |
Cổng Uplink 10G | Số cổng: 4 |
Kết nối: SFP type Fx port | |
Tốc độ: 10G Base-Lx (Fx port) | |
Cổng giga | Số cổng: 32 |
Kết nối: 16 cổng Giga Ethernet + 8 cổng Gigabit combo RJ45/SFP | |
Tốc độ: 1000Base-Lx ( Fx port), 10/100/1000M adaptive Tx port | |
Cổng quản lý | RS232/RJ45 |
Giao diện nguồn | 5.08mm terminal block |
Giao diện relay cảnh báo | 5.08mm terminal block,1A@24VDC |
Khoảng cách truyền | |
Cáp mạng | 100m (standard CAT5/CAT5e cable) |
Quang Multimode | Gigabit multi mode: 850nm 550m |
Quang Single mode | Gigabit single mode: 1310nm 20km |
LED chỉ thị | |
Front panel LED | Port light: LINK/ACT;SPEED |
Running light: RUN | |
Power LED: PWR1/ PWR2 | |
Alarm LED: AlARM | |
Back panel LED | RJ45 Tx port light: LINK/ACT; SPEED |
Fiber indicator: LINK/ACT | |
Yêu cầu nguồn | |
Nguồn vào | AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC) |
Tiêu hao đầy tải | <27W@full load |
Bảo vệ quá nguồn | Hỗ trợ |
Bảo vệ ngược nguồn | Hỗ trợ |
Chế độ dự phòng nguồn | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +85°C |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95%( không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | |
Khuôn vỏ | Bảo vệ theo chuẩn IP40, vỏ hợp kim |
Cài đặt | 19″ 1U rack mounted for front and rear outlet installation |
Kích thước | 482.6 mmx44mmx315mm |
Chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 4 EN61000-4-4 (EFT), Level 4 EN61000-4-5 (Surge), Level 4 EN61000-4-6 (CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact | IEC60068–2-27 |
Falling | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-6 |
Bảo hành | |
Thời hạn | 5 năm |
Chứng chỉ | |
Chứng nhận chất lượng | CE,FCC,RoHS |
Thông tin đặt hàng
MISCOM8028G-4XGF-8GC-16GT-AD220 | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp 28 cổng Quang SFP, quản lý L3: + 4 cổng Quang SFP+ 10G+ 16 cổng Giga Ethernet + 8 cổng Gigabit combo SFP/RJ45 |
Reviews
There are no reviews yet.