Switch công nghiệp 20 cổng GE + 4 cổng Combo IGSW-24040T
IGSW-24040T là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp của hãng PLANET – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp tối đa 20 cổng Ethernet 10/100/1000T và 4 cổng quang combo SFP/RJ45 Gigabit.
IGSW-24040T được thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng L3, giao diện thân thiện, dễ dàng sử dụng. Hoạt động đáng tin cậy, ổn định và yên tĩnh trong dải nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C. Switch công nghiệp IGSW-24040T thường được sử dụng trong các hệ thống camera giám sát ngoài trời, điện, công nghiệp, tự động hóa …/
Chức năng chính
Cung cấp 24 cổng Ethernet 10/100/1000BASE-T
Cung cấp 4 cổng 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP
Cung cấp 1 cổng quản lý
Thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, bảo vệ IP30
Hỗ trợ nguồn 100 to 240V AC hoặc dual 36 to 60V DC
Bảo vệ chống sét EFT cho nguồn 6KV DC và ESD Ethernet 5KV DC
Thông số kỹ thuật
Chuẩn tương thích | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX IEEE 802.3z Gigabit SX/LX IEEE 802.3ab Gigabit 1000T IEEE 802.3x flow control and back pressure IEEE 802.3ad port trunk with LACP IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p Class of Service IEEE 802.1Q VLAN tagging IEEE 802.1x Port Authentication Network Control IEEE 802.1ab LLDP IEEE 1588v2 RFC 768 UDP RFC 783 TFTP RFC 793 TCP RFC 791 IP RFC 792 ICMP RFC 2068 HTTP RFC 1112 IGMP version 1 RFC 2236 IGMP version 2 RFC 3376 IGMP version 3 RFC 2710 MLD version 1 RFC 3810 MLD version 2 ITU G.8032 ERPS Ring |
Chức năng quản lý | Firmware upgrade by HTTP/TFTP protocol through Ethernet network LLDP protocol SNTP PLANET Smart Discovery Utility PLANET NMS System/CloudViewerSSHv2, TLS v1.2, SNMP v3 Console/Telnet/Web browser/SNMP v1, v2c |
Cổng RJ45 | 24 cổng 10/100/1000BASE-T
Tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cổng SFP/mini-GBIC | 4 cổng giao diện SFP 100/1000BASE-X SFP
Chia sẻ từ cổng 21~24 |
Cổng quản lý | 1 x RJ45-to-RS232 serial port (115200, 8, N, 1) |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
SDRAM | 128Mbytes |
Flash Memory | 64Mbytes |
Dung lượng | 48Gbps/non-blocking |
Tốc độ | 35.71Mpps@ 64 bytes packet |
Địa chỉ MAC | 8K entries, automatic source address learning and aging |
Bộ đệm | 4M bits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full duplex Back pressure for half duplex |
Jumbo Frame | 9K bytes |
Khôi phục mặc định | < 5 sec: System reboot > 5 sec: Factory default |
Bảo vệ ESD, EFT | 6KV DC |
Khuôn vỏ | Bảo vệ chuẩn IP30 |
Cài đặt | Rack 19inch |
Kích thước | 440 x 200 x 44.5 mm, 1U height |
Trọng lượng | 2788g |
Nguồn | AC 100~240V, 50/60Hz 1A hoặc DC 36~60V, 0.7A |
Tiêu hao nguồn | Max. 19.7 watts/67.2 BTU |
Reviews
There are no reviews yet.