Switch công nghiệp 4 cổng GE + 2 cổng SFP+ IQS-402XSM
IQS-402XSM là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp quản lý của hãng CTC Union – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
IQS-402XSM: 2 cổng GE 2.5G Base-Tx + 2 cổng SFP+ 10G
IGS-402CSW: 4 cổng 10/100/1000Base-T + 2 cổng SFP 100/1000Base-X
IFS-402CGSW: 4 cổng 10/100Base-T + 2 cổng SFP 100/1000Base-X
Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp, với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng: STP, RSTP, MSTP, ITU-T G.8032, ERPS và chức năng μ-Ring độc quyền của CTC hỗ trợ thời gian khôi phục <10ms trong 250 thiết bị giúp kết nối nhiều thiết bị khác nhau. Cài đặt Din-rail, dual nguồn DC, khoảng nhiệt độ làm việc và điện áp hoạt động rộng, dễ dàng vận hành, bảo trì, chi phí thấp và hiệu xuất ổn định. Switch công nghiệp thường được sử dụng trong các hệ thống camera giám sát ngoài trời, giao thông thông minh, điện tự động hóa.
Chức năng chính
Cung cấp 2 cổng GE 2.5G + 2 cổng SFP+ 10G
Tùy chọn nguồn cấp dự phòng 12/24/48VDC
Hỗ trợ giao thức dự phòng mạng công nghiệp μ-Ring, ERPS, EPS, MSTP, RSTP, STP
Hỗ trợ tối đa 3 vòng trong một thiết bị
Hỗ trợ DHCP Server/Client/Relay/Snooping/Snooping option 82/Relay option 82
QoS, Traffic classification QoS, CoS, bandwidth control for Ingress and Egress, Storm Control, DiffServ
IEEE802.1q VLAN, MAC based VLAN, IP subnet based VLAN, Protocol based VLAN, VLAN translation, GVRP, MVR
Dynamic IEEE 802.3ad LACP Link Aggregation, Static Link Aggregation
IGMP snooping V1/V2/V3, IGMP Filtering/ Throttling, IGMP query, IGMP proxy reporting, MLD snooping V1/V2
Flexibility security: Port based and MAC based IEEE802.1X, RADIUS, ACL, TACACS+, HTTP/HTTPS, SSL/SSH v2
Nâng cấp phần mềm qua TFTP và HTTP, phần mềm dự phòng để tránh lỗi nâng cấp
Hỗ trợ RMON, MIB II, Port mirroring, Event syslog, DNS, NTP, SNTP, IEEE802.1ab LLDP
Hỗ trợ máy chủ IPv6 Telnet /ICMP v6
CLI, Quản lý dựa trên web, SNMP v1/v2c/v3, máy chủ Telnet để quản lý
Thông số phần cứng
Tương thích chuẩn:
IEEE 802.3 10Base-T 10Mbit/s Ethernet
IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX, Fast Ethernet
IEEE 802.3ab 1000Base-T Gbit/s Ethernet over twisted pair
IEEE 802.3z 1000Base-X Gbit/s Ethernet over Fiber-Optic
IEEE 802.3bz 2.5GBase-T
IEEE 802.3z 1000Base-X Gbit/s Ethernet over Fiber-Optic
IEEE 802.3ae 10G bit/s Ethernet over Fiber
IEEE 802.1d STP (Spanning Tree Protocol)
IEEE 802.1w RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol )
IEEE 802.1s MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
ITU-T G.8032 / Y.1344 ERPS (Ethernet Ring Protection Switching)
ITU-T G.8031 / Y.1342 EPS (Ethernet Protection Switching)
IEEE 802.1Q Virtual LANs (VLAN)
IEEE 802.1X Port based and MAC based Network Access Control, Authentication
IEEE802.3ac Max frame size extended to 1522Bytes
IEEE 802.3ad Link aggregation for parallel links with LACP(Link Aggregation Control Protocol)
IEEE 802.3x Flow control for Full Duplex
IEEE 802.1ad Stacked VLANs, Q-in-Q
IEEE 802.1p LAN Layer 2 QoS/CoS Protocol for Traffic Prioritization
IEEE 802.1ab Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
IEEE 802.3az EEE (Energy Efficient Ethernet)
Dung lượng chuyển mạch: 60Gbps
Xử lý dữ liệu: lưu trữ và chuyển tiếp
Điều khiển luồng: IEEE 802.3x flow control, back pressure flow control
Khung jumbo: 9.6K Byte
IEEE802.3ac: Max frame size extended to 1522Bytes (allow Q-tag in packet)
Tin nhắn cảnh báo: System Syslog, SMTP/ e-mail event message, alarm relay
Kích thước gói bộ nhớ đệm: 512K
Bộ nhớ thiết bị: 128M Bytes Flash ROM, 256M Bytes RAM
Bảng địa chỉ MAC: 8K
Giao diện cổng:
4 cổng Ethernet 10M/100M/1G/2.5GBase-T RJ-45
2 cổng Quang 1G/2.5G/10GBase-X SFP
Cổng quang SFP hỗ trợ chức năng DDMI
Cổng Ethernet tự động tương thích và kết nối MDI/MDI-X
1 cổng quản lý RS-232 (RJ-45)
Cáp kết nối mạng: UTP/STP Cat.5e cable or above EIA/TIA-568 100-ohm (100meter)
Giao thức: CSMA/CD
Chế độ bảo vệ ngược chiều nguồn, quá áp nguồn
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ IP30
Kích thước: 127.6x 48.6x 160mm ( Dx W x H)
Trọng lượng: 1,530g
Cài đặt: Din-rail
Bảo hành 5 năm
Tiêu chuẩn công nghiệp:
EMC CE (EN55024, EN55032)
EMI FCC Part 15 Subpart B Class A, CE EN55022 Class A
Railway Traffic EN50121-4
Immunity for Heavy Industrial Environment EN61000-6-2
Emission for Heavy Industrial Environment EN61000-6-4
EMS (Electromagnetic Susceptibility) Protection Level
EN61000-4-2 (ESD) Level 3, Criteria B
EN61000-4-3 (RS) Level 3, Criteria A
EN61000-4-4 (Burst) Level 3, Criteria A
EN61000-4-5 (Surge) Level 3, Criteria B
EN61000-4-6 (CS) Level 3, Criteria A
EN61000-4-8 (PFMF, Magnetic Field) Field Strength: 300A/m, Criteria A
Safety EN62368-1
Shock IEC 60068-2-27
Freefall IEC 60068-2-32
Vibration IEC 60068-2-6
VLAN hỗ trợ:
+ IEEE 802.1q VLAN,up to 4094 802.1Q VLAN VID
+ IEEE 802.1q VLAN,up to 4094 Groups
+ IEEE 802.1ad Q-in-Q
+ MAC-based VLAN,up to 256 entries
+ IP Subnet-based VLAN, up to 128 entries
+ Protocol-based VLAN(Ethernt, SNAP, LLC), up to 128 entries
+ VLAN Translation, up to 256 entries
+ GVRP (GARP VLAN Registration Protocol)
+ MVR ( Multicast VLAN Registration )
+ Voice VLAN
Hỗ trợ chức năng bảo vệ vòng lặp
Chức năng bảo vệ mạng vòng Ethernet ITU-T G.8032 / Y.1344 ERPS với thời gian phục hồi <50ms, hỗ trợ nhiều kiểu dự phòng mạng: Single Ring, Sub-Ring, Multiple ring
Hỗ trợ: ITU-T G.8031 / Y.1342 EPS (Ethernet Protection Switching)
Thông tin đặt hàng
IQS-402XSM: Switch công nghiệp 2 cổng GE 10/100/1000/2.5G + 2 cổng Quang SFP 1G/2.5G/10G
IGS-402CSW: Switch công nghiệp 4 cổng GE 10/100/1000M + 2 cổng SFP 100/1000M
IFS-402CGSW: Switch công nghiệp 4 cổng 10/100M + 2 cổng SFP 100/1000M
Reviews
There are no reviews yet.