Switch công nghiệp iES26GF is5com
IES26GF là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp của hãng IS5COM của Canada sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị được thiết kế chuẩn công nghiệp, gắn Rack 19inch, tương thích chuẩn IEC 61850-3, IEEE 1613 thường được sử dụng trong các trạm điện (Sub-station). Thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý, mạng dự phòng STP/RSTP/MSTP, quản lý mạng Web UI, iManage Software Suite, Telnet, và Console (CLI) / SSH v2.
Cung cấp tùy 24 cổng Ethernet tùy chọn: 10/100BASE-T(X) RJ45
Cung cấp 2 cổng tùy chọn: 10/100/1000BASE-T(X) RJ45, 1000BASE-X SFP, 100 FX SC/ST, 1000SX MM ST/SC, hoặc 1000LX SM ST/SC
Cung cấp 1 cổng quản lý RS232 giao diện RJ45
Hỗ trợ:
+ STP / RSTP / MSTP
+ LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
+ Modbus TCP
+ VLAN Priority—supports priority-tagged frames to be received by specific IEDs
+ HTTPS / SSH v2
+ SNTP for synchronizing the switch’s clocks
+ NTPv4 – Network Time Protocol Version 4*
+ TLS Version 1.2
+ MRP – Media Redundancy Protocol
IGMP V2 / V3 (IGMP SNOOPING)
SNMP V1 / V2C /V3 & RMON
ACL, AAA (RADIUS), AND NAS 802.1X (xác thực người dùng)
Khung Jumbo 9.6K BYTES
Nhiều phương pháp báo động, cảnh báo
Cấu hình thông qua trình duyệt WEB, TELNET, CONSOLE (CLI), phần mềm IMANAGE chậy trên WINDOWS 10, NT/2000/XP/2003/VISTA/7
Thông số kỹ thuật
Tương thích chuẩn:
IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.3z for 1000Base-X
IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.3ad for LACP (Link Aggregation Control Protocol)
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol (STP)
IEEE 802.1W Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
IEEE 802.1Q – 2014 Bridged Networks
IEEE 802.1-2010 Port Based Network Access Control
IEEE 802.1AB – 2016 Station and Media Access Connectivity discovery (LLDP)
IEEE 802.1AX Link Aggregation
Bảng địa chỉ MAC: 8K
PRIORITY QUEUES: 8
Chế độ: Lưu trữ và chuyển tiếp
Switching latency: 7 μs
Switching bandwidth: 8.8 Gbps
Max. Number of Available VLANs: 4096
IGMP multi cast groups: 32 for each VLAN
Port rate limiting: User Defined
Khung Jumbo: 9.6 K
Chức năng cảnh báo:
+ STP/RSTP/MSTP
+ Device Binding and Remote Control security
+ Access Control List (ACL) for every port
+ Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
+ RADIUS and TACACS+ Authentication management
+ Port based network access control (NAS) 802.1x
+ QoS for achieving efficient bandwidth utilization
+ Private VLAN with Port Isolation Configuration
+ VLAN (802.1 Q) for segregation and securing network traffic
+ SNMPv3 authentication and privacy encryption
+ HTTPS / SSH enhanced network security
+ Web and CLI authentication and authorization
Tính năng phần mềm:
+ Web or CLI based Management (Console or Telnet / SSHv2)
+ DHCP Server / Relay
+ VLAN (802.1Q) for segregating and securing network traffic
+ Supports SNMPv1/v2/v3
+ Traffic Prioritization—Storm Control and Quality of Service (QoS) including DSCP-Based QoS Ingress Port Classification
+ Multicast traffic—IGMP Snooping (IGMP v1/v2 / v3) and unregistered IPMCv4 Flooding
+ Warnings (Syslog and SMTP) and Fault Alarm (power failure)
+ Monitoring and Diagnostics—MAC Table and Port Statistics (ports monitoring including for SFP ports, system information, issuing PING packets for troubleshooting IP connectivity issues)
Giao thức dự phòng mạng:
+ RSTP (IEEE 802.1 D/w)
+ MSTP (RSTP/ STP compatible)
+ Fast Recovery
+ Dual Port Recovery
Điều kiện, môi trường làm việc và tiêu chuẩn công nghiệp
Khuôn vỏ: Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Kích thước: 486 (W) x 290 (D) x 44 (H) mm (19.12 x 11.41x 1.74 inches)
Trọng lượng: 3.900 g
Nguồn vào: tùy chọn 18-36VDC or 36-75VDC, hoặc dual -370VDC hoặc 90-264VAC 50/60Hz
Mức tiêu thụ: 23W
Tuân thủ kỹ thuật:
ELECTROMAGNETIC EMISSIONS: FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A, EN50155 (EN50121-3-2, EN55011, EN50121-4)
ELECTROMAGNETIC IMMUNITY: EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11
Chuẩn công nghiệp: IEC 61850-3, IEEE 1613
Nhiệt độ hoạt động: -40 độ C đến +85 độ C (-40 độ đến 185 độF) (không có quạt làm mát) EN 60068-2-21
Nhiệt độ lưu trữ: -40 độ C đến +85 độ C (-40 độ đến 185 độF) EN 60068-2-14
Độ ẩm trung bình: 5% đến 95% không ngưng tụ EN 60068-2-30
Shock: IEC60068-2-27
Free fall: IEC60068-2-32
Vibration: IEC60068-2-6
Bảo hành: 5 năm
Tuân thủ RFC:
RFC 768: UDP
RFC 783: TFTP
RFC 791: IPv4
RFC 792: ICMP
RFC 793: TCP
RFC 854: Telnet
RFC 959: FTP
RFC 1157: SNMPv1
RFC 1901,1902-1907 SNMPv2
RFC 2273-2275: SNMPv3
RFC 2571: SNMP Management
RFC 1166: IP Addresses
RFC 1643: Ethernet Interface MIB
RFC 1757: RMON
RFC 2068: HTTP
RFC 2990 QoS
RFC 1901,1902-1907 SNMPv2
RFC 2273-2275: SNMPv3
RFC 2571: SNMP Management
RFC 1166: IP Addresses
RFC 1643: Ethernet Interface MIB
RFC 1757: RMON
RFC 2068: HTTP
RFC 2990 QoS
Thông tin đặt hàng
Switch công nghiệp iES26GF is5com tùy chọn nguồn AC/DC, cổng Quang ….
SFP đi kèm
SFP100-MM-550 | SFP 100Mbps Multimode LC Transceiver 550m, 850nm, -40°C to +85°C |
SFP100-MM-2 | SFP 100Mbps Multimode LC Transceiver 2km, 1310nm, -40°C to +85°C |
SFP100-SM-20 | SFP 100Mbps Singlemode LC Transceiver 20km, 1310nm, -40°C to +85°C |
SFP100-SM-40 | SFP 100Mbps Singlemode LC Transceiver 40km, 1300nm, -40°C to +85°C |
SFP1000-TX | SFP 1000Mbps TX RJ45 Transceiver 100m, -40°C to +85°C |
SFP1000-MM-550 | SFP 1Gbps Multimode LC Transceiver 550m, 850nm, -40°C to +85°C |
SFP1000-MM-2 | SFP 1Gbps Multimode LC Transceiver 2km, 1310nm, -40°C to +85°C |
SFP1000-SM-10 | SFP 1Gbps Singlemode LC Transceiver 10km, 1310nm, -40°C to +85°C |
SFP1000-SM-20 | SFP 1Gbps Singlemode LC Transceiver 20km, 1310nm, -40°C to +85°C |
SFP1000-SM-60 | SFP 1Gbps Singlemode LC Transceiver 60km, 1550nm, -40°C to +85°C |
SFP1000-SM-80 | SFP 1Gbps Singlemode LC Transceiver 80km, 1550nm, -40°C to +85°C |
Chi tiết vui lòng liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ./
Reviews
There are no reviews yet.