Bộ chuyển đổi E1 sang Ethetnet TC3844-1
TC3844-1 là thiết bị chuyển đổi giao diện, tín hiệu E1/T1 sang Ethernet (IP over TDM / Ethernet over E1) của hãng TC Communication – USA sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị cung cấp giao diện cổng E1/T1 và Ethernet 10/100M.
Bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet TC3844-1 gồm 4 loại: loại 2S (dạng standalone) và loại 1U/2U/4U gắn card, thường được các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin như VNPT, FPT, Viettel…sử dụng nhằm cung cấp kênh truyền E1/FE (Ethernet) cho khách hàng đầu cuối: các trạm biến áp, trung tâm dữ liệu …
Bộ chuyển đổi E1/Ethernet được thiết kế với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng: Web, SNMP, Serial Console, Telnet, tương thích chuẩn IEC 61850-3, IEEE1613 & NEMA TS-2. Khoảng nhiệt độ làm việc rộng từ -40°C đến +80ºC (tiêu chuẩn -20 ° C đến + 70 °C), chế độ nguồn dự phòng, tùy chọn 90-260VAC, 12VDC, 24VDC hoặc -48VDC.
Chức năng chính TC3844-1
Truyền dữ liệu Ethernet qua E1/T1 chế độ Frame hoặc Unframe
IEEE 801.p QoS với 4 hàng đợi
Quản lý giám sát E1/T1 và Ethernet
VLAN Tagging and Priority Labeling
Quản lý thông qua Web, SNMP, Serial Console, Telnet
Giám sát nhiệt độ và mức tiêu thụ điện năng
Nhiệt độ làm việc rộng từ -40°C đến +80ºC
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61850-3, IEEE1613 & NEMA TS-2
Thông số kỹ thuật
Giao diện cổng T1
Đầu nối: Electrical, RJ-48
Line Termination..100Ω, balanced
Tốc độ dữ liệu: 1.544Mbps
Mã hóa: B8ZS
Chế độ Unframed D4 ESF SLC-96
Tương thích chuẩn ANSI T1.102, 403 ITU-T G.703, 736, 823
Giao diện cổng E1
Đầu nối: Electrical, RJ-48
Line Termination: 120Ω, balanced, 75Ω, unbalanced cáp RJ-48 sang BNC
Tốc độ dữ liệu: 2.048Mbps
Mã hóa: HDB3
Chế độ Unframed FAS CRC-4 multiframe G.732 CA multiframe
Tương thích chuẩn ITU-T G.703, 704, 736, 823
Giao diện cổng Ethernet
Giao diện: Electrical, RJ-45
Tốc độ: 10/100Base-T
Tương thích chuẩn: IEEE 802.3
Tỉ lệ lỗi bit: 1 in 10 mũ 9 hoặc tốt hơn
Tiêu chuẩn chứng nhận chất lượng: CE, FCC Part 15, CISPR (EN55022) CLASS A, IEC 61850-3, IEEE 1613, NEMA TS-2
Led chỉ thị: ALM, RLB, MGM, D (Duplex), L (Link), PWR A, PWR B, BP, LOS, B8ZS/HDB3, AIS, BPV
Tiêu chuẩn công nghiệp: EC 61850-3, IEEE 1613, NEMA TS-2
IEC 60068-2-1
IEC 60068-2-2
IEC 60068-2-30
IEC 60068-2-6
IEC 60068-2-27,
IEC 61000-4-2
IEC 61000-4-3
IEC 61000-4-4
IEC 61000-4-5
IEC 61000-4-6
IEC 61000-4-8
IEC 61000-4-10
IEC 61000-4-11
IEC 61000-4-29
IEC 61000-4-12
IEC 61000-4-16
IEC 60255-5; 2 kV
IEC60255-5; 5 kV
IEC60255-5; 0.5 kV
Điều kiện làm việc
Nhiệt độ làm việc tiêu chuẩn: -20°C đến +70°C
Nhiệt độ làm việc mở rộng: -40°C đến +80°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +90°C
Độ ẩm làm việc: 95 % (không ngưng tụ)
Nguồn tiêu chuẩn 12VDC, tùy chọn 24, -48 VDC, 90-260 VAC, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ: <10W
Kích thước: Height (3.15 cm) 1.24”, Width (17.78 cm) 7.0” Depth (22.86 cm) 9.0” Weight (0.3 kg) 0.75 lbs
Mô hình ứng dụng
Reviews
There are no reviews yet.