Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng SFP + 2 cổng Ethernet 100M ONV-IPS31032F
ONV-IPS31032F là dòng thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp cung cấp 1 cổng quang tùy chọn SFP 100M và 2 cổng Ethernet 10/100M. Bộ chuyển đổi quang điện ONV-IPS31032F không có quản lý, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng và vận hành, bảo trì. Thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, có 2 nguồn cấp dự phòng, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40, MTBF trung bình lên đến 35 năm. ONV-IPS31032F thường được sử dụng trong các hệ thống điện tự động hóa, hệ thống camera giám sát an ninh ngoài trời …với khả năng chịu được nhiệt độ cao, áp suất lớn …/
Chức năng chính
Cung cấp 1 cổng Quang SFP 100M
Cung cấp 2 cổng Ethernet 10/100M
Tùy chọn giao diện, loại sợi cổng quang theo SFP
Chế độ nguồn dự phòng 1+1
Bảo vệ theo chuẩn IP40
Cài đặt Din-rail
Phù hợp chuẩn CCC,CE, FCC, RoHS
Đèn led hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Thiết kế không có quạt, vỏ kim loại, plug and play
Thông số kỹ thuật
Model | ONV-IPS31032F |
Giao diện vật lý | |
Giao diện cổng | 1 cổng Quang SFP 100M
2 cổng Ethernet 10/100Base-TX RJ45 2 khối nguồn V+, V- DC dự phòng Giao diện nguồn 3P Phoenix terminal |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meters)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meters) |
Cổng Ethernet | Tốc độ 10/100Base-T(X)
Chế độ full/half duplex Tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cổng Quang SFP | Tùy chọn |
Cáp quang/
khoảng truyền |
Multi mode: 850nm 0~500M
Single mode: 1310nm 0~40KM,1550nm 0-120KM. |
Thông số Chip | |
Giao thức | IEEE802.3 10BASE-T
IEEE802.3i 10Base-T IEEE802.3u 100Base-TX IEEE802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng chuyển mạch | 1.6Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp@64byte | 0.45Mpps |
Địa chỉ MAC | 1K |
Bộ nhớ đệm | 768K |
Khung Jumbo | 1536byte |
LED chỉ thị | Powe: PWR (green), Network: Link,link/Act (yellow) |
Power | |
Tiêu hao | Tiêu chuẩn < 3W, đầy tải < 5W |
Dải nguồn | 12-48VDC; giao diện 3Pin, chế độ bảo vệ ngược chiều nguồn |
Nguồn cấp | Không bao gồm, tùy chọn 24V/24W |
Giao diện vật lý | |
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động | -40 đến +75°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ, độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C; 5% đến 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 92*88*32mm |
Trọng lượng Net /Gross | <0.4kg / <0.6kg |
Installation | Desktop, DIN rail |
Chứng nhận và bảo hành | |
Tiêu chuẩn công nghiệp | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Phép thử | IEC60068-2-6 (anti vibration), IEC60068-2-27 (anti shock)
IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận chất lượng | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.