Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp RS232 MIGE1203G-GF-2GT
MIGE1203G-GF-2GT là dòng thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp, cung cấp 1 cổng SFP + 2 cổng Ethernet Gigabit hoặc 1 cổng SFP + 1 cổng DB9 RS232 + 1 cổng Ethernet Gigabit. Có chức năng giúp mở rộng khoảng cách truyền dữ liệu từ 100m qua cáp đồng đến 120km bằng cáp quang. Được sản xuất, phát triển bởi công ty Maiwe sử dụng cho các ứng dụng mạng truyền thông công nghiệp tốc độ cao, độ ổn định và an toàn hệ thống.
Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp MIGE1203G-GF-2GT được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, cắm là chậy, dễ dàng sử dụng vận hành và bảo trì với chi phí thấp, cài đặt Din-rail, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40.
Chức năng chính
Cung cấp 1 cổng Quang SFP Gigabit
Tùy chọn 2 cổng Giga Ethernet hoặc 1 cổng RS232 DB9 + 1 cổng Giga Ethernet
Dễ dàng sử dụng, thuận tiện và nhanh chóng
Hỗ trợ đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng
Chế độ bảo vệ IP40
Thông số kỹ thuật |
|
Chuẩn Ethernet | IEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control |
Bảng địa chỉ MAC | 1K |
Băng thông chuyển mạch | 6Gbps |
Độ trễ chuyển tiếp | <5μs |
Giao diện | |
Cổng Gigabit | Số cổng: 3 |
Giao diện kết nối:
1 cổng Quang SFP 2 cổng GE hoặc 1 cổng GE + 1 cổng DB9 RS232 |
|
Tốc độ:
1000Base-FX cổng quang 10/100/1000M cổng Ethernet |
|
Giao diện nguồn cấp | 5.08mm terminal block |
Khoảng cách truyền | |
Cáp mạng | 100m(CAT5/CAT5e cable) |
Cáp quang Multimode | 10/100Base multi-mode: 1310nm 2Km |
Cáp quang Single mode | 10/100Base single mode: 1310nm 20/40km; 1550nm 60/80km |
LED chỉ thị | |
Front panel LED | Port light: LINK/ACT, SPEED |
Power LED: PWR | |
Yêu cầu nguồn | |
Nguồn đầu vào | Tùy chọn DC12 ~ 48V, DC48V
Hoặc AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC) |
Tiêu hao nguồn | <1.7w @ đầy tải |
Bảo vệ ngược chiều nguồn | Hỗ trợ |
Bảo vệ quá tải nguồn | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +85°C |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95%( không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | |
Khuôn vỏ | Vỏ hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40 |
Cài đặt | 35mm din rail-mounted installation |
Kích thước | 118mm * 35mm * 86mm (MIGE1203G,MIGE1203G-DB9) |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-3(RS), Level 4 EN61000-4-4(EFT), Level 4 EN61000-4-5(Surge), Level 4 EN61000-4-6(CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact | IEC60068–2-27 |
Falling | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-6 |
Bảo hành | 5 năm |
Chứng nhận chứng nhận | CE/FCC/RoHS |
Thông tin đặt hàng
MIGE1203G-GF-2GT | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 2 cổng Giga Ethernet, nguồn 12~48VDC. |
MIGE1203G-GF-2GT-AD220 | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 2 cổng Giga Ethernet, nguồn AC85 -264V/ DC110~370V. |
MIGE1203G-DB9-GF-2GT | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Giga Ethernet + 1 cổng DB9 RS232, nguồn 12~48VDC. |
MIGE1203G-DB9-GF-2GT-AD220 | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Giga Ethernet + 1 cổng DB9 RS232, nguồn AC85 -264V/ DC110~370V. |
Reviews
There are no reviews yet.