Switch công nghiệp 12 cổng Ethernet + 12 cổng Quang L2+ ONV-IPS33248FM
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp / switch công nghiệp ONV-IPS33248FM cung cấp 12 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T + 12 cổng Quang SFP 100/1000Base-X, được sản xuất bởi ONV và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam.
MODEL ONV-IPS33248FM có chức năng quản lý mạng L2+, hỗ trợ quản lý IPV4 / IPV6, hỗ trợ chuyển tiếp tốc độ đường truyền toàn tuyến tĩnh, hỗ trợ cơ chế bảo vệ an ninh hoàn chỉnh, chính sách ACL / QoS và các chức năng VLAN phong phú, đồng thời dễ quản lý và bảo trì. Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng: STP / RSTP / MSTP (<50ms) và (ITU-T G.8032) ERPS (<20ms)… để cải thiện khả năng sao lưu liên kết và độ tin cậy của mạng.
Thông số kỹ thuật
Số cổng | 12 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T
12 cổng Quang SFP 100/1000Base-X 1 cổng quản lý (115200,N,8,1) Alarm switch(FAULT) 2 nguồn DC12-48V (chế độ bảo vệ đảo chiều nguồn) |
Cổng Ethernet | Hỗ trợ 10/100/1000Base-T(x), tự động tương thích, chế độ Full/half duplex, tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cổng Quang SFP | Tùy chọn giao diện quang, Module quang SFP,Singlemode hoặc Multimode, Simplex hoặc Duplex |
Cáp mạng | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Khoảng cách truyền | Multi mode: 850nm / 0 ~ 500M, 0 ~ 300M (10G);
single mode: 1310nm / 0 ~ 40KM, 1550nm/ 0 ~ 120KM. |
Quản lý mạng | L2+ |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T
IEEE802.3u 100Base-TX , IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-X IEEE802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng | 256Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp@64byte | 35.71Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 8M |
Khung Jumbo | 9.6K |
LED chỉ thị | Power:PWR (yellow), System : SYS (yellow), Network: Link/Act (yellow); SFP: L/A (green) |
Reset Switch | Có 01 nút khôi phục về mặc định |
Nguồn | |
Tổng nguồn/ điện áp | 36W/48VDC |
Tiêu hao nguồn | Tiêu chuẩn: <20W, đầy tải: <30W |
Điện áp | 12-48VDC, khối giao diện đầu cuối 6 chân |
Nguồn cấp | Không đi kèm, tùy chọn đặt hàng |
Điều kiện làm việc | |
Nhiệt độ/ độ ẩm trung bình | -40 đến +80°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ | -40 đến +85°C; 5% đến 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 166*149*89mm |
Khối lượng/ trọng lượng | <2.2kg / <2.8kg |
Cài đặt | Desktop, DIN rail |
Tiêu chuẩn công nghiệp và bảo hành | |
Chế độ và cấp độ bảo vệ | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Phép thử cơ học | IEC60068-2-6 (anti vibration)
IEC60068-2-27 (anti shock) IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS; |
Bảo hành | 5 năm, bảo trì chọn đời |
Tính năng quản lý mạng | |
Giao diện | IEEE802.3X (Full-duplex)
Port temperature protection setting Port green Ethernet Energy-saving setting Broadcast storm control based on port speed The speed limit of the message flow in the access port. The minimum particle size is 64Kbps. |
Chức năng Layer 3 | L2+ network management ,IPV4/IPV6 management
L3 soft routing forwarding, Static route, Default route @ 128 pcs, APR @ 1024 pcs |
VLAN | 4K VLAN based on port, IEEE802.1q
VLAN based on the protocol VLAN based on MAC Voice VLAN, QinQ configuration Cấu hình cổng of Access, Trunk, Hybrid |
Port Aggregation | LACP, Static aggregation
Max 12 aggregation groups and 8 ports per group. |
Spanning Tree | STP (IEEE802.1d),RSTP (IEEE802.1w),MSTP (IEEE802.1s) |
Giao thức dự phòng | G.8032 (ERPS),thời gian phục hồi nhỏ hơn 20ms
250 Ring at most, Max 1024 devices per ring. |
Multicast | MLD Snooping v1/v2,Multicast VLAN
IGMP Snooping v1/v2, Max 250 multicast groups, Fast log out |
Port Mirroring | Bidirectional data mirroring based on port |
QoS | Flow-based Rate Limiting
Flow-based Packet Filtering 8*Output queues of each port 802.1p/DSCP priority mapping Diff-Serv QoS,Priority Mark/Remark Queue Scheduling Algorithm (SP, WRR, SP+WRR) |
ACL | Port-based Issuing ACL,ACL based on port and VLAN
L2 to L4 packet filtering, matching first 80 bytes message. Provide ACL based on MAC, Destination MAC address, IP Source, Destination IP, IP Protocol Type, TCP/UDP Port, TCP/UDP Port Range, and VLAN, etc. |
Bảo vệ | IP-MAC-VLAN-Port binding
ARP inspection,Anti-DoS attack AAA & RADIUS,MAC learning limit Mac black holes,IP source protection IEEE802.1X & MAC address authentication Broadcast storm control,Backup for host datum SSH 2.0,SSL,Port isolation,ARP message speed limit User hierarchical management and password protection |
DHCP | DHCP Client,DHCP Snooping, DHCP Server,DHCP Relay |
Quản lý | 1 key phục hồi
Cable Diagnose,LLDP Web Management (HTTPS) NTP,System work log,Ping Test CPU instant utilization status view Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0 CLI Download & Management on FTP, TFTP, Xmodem, SFTP,SNMP V1/V2C/V3 ONV NMS – smart network management system platform(LLDP+SNMP) |
Reviews
There are no reviews yet.