Switch công nghiệp IEC61850-3 6GE+2SFP
RPT-2008G-2F-T-X1 là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp dùng cho trạm biến áp, tuân theo chuẩn IEC61850-3 và chứng chỉ KEMA (DNL.GL). Thiết bị cung cấp 6 cổng GE 10/100/1000BASE-TX RJ45 và 2 cổng quang SFP 1000BASE-X. Cung cấp cơ chế phục hồi mạng <20ms, người dùng có thể xây dựng hệ thống mạng đáng tin cậy thông qua cấu trúc liên kết vòng dự phòng với ERPS, STP, MSTP, RSTP, MRP (Client) và các hệ thống mạng vòng khác. Đây là dòng switch công nghiệp IEC61850 của hãng Sbjlink – Đài Loan sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp IEC61850-3 RPT-2008G-2F-T-X1 cung cấp các tính năng quản lý thông minh Quality of service (QoS), Virtual LAN (VLAN), IGMP, IGMP Snooping, port mirroring và tính năng bảo mật với bảng điều khiển web đa chức năng.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp cung cấp nguồn đầu vào dự phòng, độc lập, khoảng nhiệt độ làm việc rộng -40 đến 85 ° C, được thiết kế chuẩn công nghiệp đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường khí hậu khắc nghiệt.
Tính năng chính
Chứng chỉ IEC61850-3, KEMA-KEUR
Cung cấp 6 cổng giga Ethernet 10/100/1000 BASE-TX
Cung cấp 2 cổng Quang SFP 1000 BASE-X
Tiêu chuẩn thời gian chính xác IEEE1588v2
Hỗ trợ ERPS và Ring (thời gian phục hồi < 20ms @ 40 switches)
Công nghệ dự phòng mạng: ERPS, STP, RSTP, MSTP, MRP (Client)
Quản lý từ xa: Web browser, Telnet, Serial console, Utility
Tương thích PROFINET v2 Class B
Khoảng nhiệt độ làm việc rộng -40°C đến 85°C
Thông số kỹ thuật
Priority Queues: 8
Bảng VLAN: 4096
Phạm vi ID VLAN: VID 1 đến 4094
Nhóm trunk: 4
Nhóm IGMP tĩnh: 128
Nhóm IGMP động: 256
Kích thước bảng địa chỉ MAC: 16K
Kích thước gói bộ nhớ: 1.5Mb
Khung jumbo: 9216 byte
Ethernet tương thích chuẩn:
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.3x for Flow Control, back pressure flow control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1X for Authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3az for Energy Efficient Ethernet
Giao thức: IPv4, IPv6, IGMPv1/v2/v3, IGMP Snooping, GARP, GMRP, GVRP, SNMPv1/v2c/ v3, SNMP Inform, ICMP, Telnet, SSH, DHCP Relay/Client, BootP, RARP, TFTP, SNTP, SMTP, SMTP (Gmail), RMON, HTTP, HTTPS, Syslog, MRP (Client), LLDP, 802.1x, EAP, RADIUS, TACACS+, Mirror port, QoS, ACL, ITU-T G.8032 ERPS Ring, STP, RSTP, MSTP, Compatible Ring, Serial Console
Đồng bộ hóa mạng: NTP Server/Client, SNTP
Precision Network Synchronization: IEEE1588v1 OC/BC (Software) IEEE1588v2 E2E TC (Hardware) – ns acc. IEEE1588v2 OC/BC (Software)
Automation Profiles: Profinet CC-B compatible, Ethernet/IP ready, Modbus/TCP status registers
SNMP MIB: MIB II, IF-MIB, SNMPv2 MIB, BRIDGE-MIB, RMON MIB Group 1,2,3,9, RFC RFC 1157, RFC 1213, RFC 1215, RFC 1493, RFC 1643, RFC 1757, RFC 2011, RFC 2012, RFC 2013, RFC 2233, RFC 2571, RFC 2742, RFC 2819, RFC 2863, RFC 3411, RFC 3412, RFC 3413, RFC 3414, RFC 3415
LED chỉ thị: PWR1, PWR2, Alarm, Run, Ring, Ring Master, RJ-45 Link/Speed, SFP Link
Cổng quản lý: RS232 (đầu nối RJ45)
Đầu ra rơle 2 đầu ra rơle với khả năng mang dòng là 1A @ 24 VDC
DIP Switches: Ring Control
Button: Reset Button
Tiêu chuẩn công nghiệp
EMC FCC Part 15, Subpart B, Class A EN 55032, EN 55024, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4,
Safety UL/CUL/IEC(CB) 61010-2-201, KEMA-KEUR (All series are UL61010-2-201 certified except HV series)
Industry Specific IEC61850-3 (Including 6.10.3 Seismic test), IEEE 1613
Test | Item | Value | Level | |
IEC 61000-4-2 | ESD | Contact Discharge Air Discharge | ±8KV | 4 |
±15KV | 4 | |||
IEC 61000-4-3 | RS | 80-1000MHz | 10(V/m) | 3 |
1.0-3.0GHz | 80%AM | 3 | ||
IEC 61000-4-4 | EFT | AC Power Port | ±4.0kV@2.5kHz | 4 |
DC Power Port | ±4.0kV@2.5kHz | 4 | ||
Signal Port | ±2.0kV@5.0kHz | 4 | ||
IEC 61000-4-5 | Surge | AC Power Port | Line-to Line ±2.0kV | 4 |
AC Power Port | Line-to Earth ±4.0kV | 4 | ||
DC Power Port | Line-to Line ±1.0kV | 3 | ||
DC Power Port | Line-to Earth ±2.0kV | 3 | ||
Signal Port | Line-to Earth ±4.0kV | 4 | ||
IEC 61000-4-6 | CS | AC Power Port | 10V, 150kHz~80MHz, 80% AM |
3 |
DC Power Port | 10V, 150kHz~80MHz, 80% AM |
3 | ||
Signal Port | 10V, 150kHz~80MHz, 80% AM |
3 | ||
IEC 61000-4-8 | PFMF | Enclosure | 100A/m continuous, | 5 |
1000A/m for 3S | 5 | |||
IEC 61000-4-10 | Damped Oscillatory Magnetic Field |
Enclosure | 100A/m, 100KHz, 1MHz |
5 |
IEC 61000-4-11 | DIP | AC Power Port | Drop 70% 3 times/S (1 Period) Drop 40% 3 times/1mS (50 Period) Drop 100% 3 times/50mS (5&50 Period) |
N/A |
Shock | MIL-STD-810G Method 516.5 | |||
Drop | MIL-STD-810F Method 516.5 | |||
Vibration | MIL-STD-810F Method 514.5 C-1 & C-2 | |||
RoHS II | Có | |||
MTBF | 20 năm |
Điều kiện, môi trường làm việc
Nhiệt độ làm việc: -40°C đến +85°C (-40°F~185°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -45°C đến +85°C (-40°F~185°F)
Độ ẩm làm việc: 5 đến 95%
Nguồn nuôi: 24-57VDC, 100~240VAC, 110~370 VDC
Kích thước: 77 x 145 x 113 mm
Chế độ bảo vệ phân cực nguồn
Vỏ: Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30
Trọng lượng: 1/1.2Kg
Cài đặt Rack Din-Rail
Kích thước: 110mm×35mm×95mm
Kích thước khung
Thông tin đặt hàng switch công nghiệp IEC61850-3
Model | Ethernet 10/100/1000Base-Tx | Quang SFP 1000Base-Fx |
RPT-2008G-2F-T-X1 | 6 | 2 |
RPT-2008G-2F-HV-T-X1 | 6 | 2 |
RPT-2008G-2F-AC-T-X1 | 6 | 2 |
RPT-2012G-4F-T-X1 | 8 | 4 |
RPT-2012G-4F-HV-T-X1 | 8 | 4 |
RPT-2012G-4F-AC-T-X1 | 8 | 4 |
Reviews
There are no reviews yet.