Switch công nghiệp IEC61850-3 CS-2404GS-8C
CS-2404GS-8C là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp quản lý L3 của hãng Konten-networks – Đài Loan sản xuất. Nó được thiết kế tương thích với tiêu chuẩn IEC61850-3 và IEEE1613, CS-2404GS-8C cung cấp 16 cổng Gigabit Ethernet + 8 cổng Gigabit Combo Ethernet + 4 cổng Quang SFP 1000Fx. Với đầy đủ tính năng quản lý mạng L3: Static Routing, Dynamic Routing (RIP v1/v2, OSPF v2) and Routed Redundancy (VRRP v2), giao thức dự phòng mạng công nghiệp RSTP, MSTP, ERPS, LACP, hỗ trợ IGMP Snooping v1/v2/v3, lên đến 512 nhóm, chức năng quản lý mạng SNMP v1/v2c/v3, hỗ trợ các giao thức Ethernet/IP và Modbus TCP.
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp CS-2404GS-8C IEC61850-3 và IEEE1613 thường được công ty chúng tôi cung cấp cho các trạm biến áp, trạm phụ yêu cầu switch có hỗ trợ chuẩn IEC61850-3 và IEEE1613.
Thông số kỹ thuật
Tương thích chuẩn | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseTX IEEE 802.3ab 1000BaseT IEEE 802.3z 1000BaseX IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet IEEE 802.3ad/802.1AX LACP IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w Rapid STP IEEE 802.1s Multiple STP ITU-T G.8032 / Y.1344 ERPS IEEE 802.1Q VLAN Tagging IEEE 802.1ad Stacked VLANs IEEE 802.1p Class of Service IEEE 802.1X Network Authentication IEEE 802.1AB LLDP |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
Thông số switch | |
Hàng đợi | 8 Queues |
Khung Jumbo | 9216bytes |
Kích thước địa chỉ MAC | 16K |
Bảng địa chỉ VLAN | 4094 |
Nhóm IGMP | 1023 |
Bộ đệm gói | 12Mbits |
Chức năng phần mềm | |
Giao thức dự phòng mạng | RSTP, MSTP, G.8032 ERPSv2, Port Trunking with LACP |
Bảo mật | 802.1X, RADIUS, TACACS+, SSL, SSH |
Quản lý | IPv4, IPv6, Web, Telnet, Serial Console, CLI, SNMP v1/v2c/v3, uPnP |
Chuẩn đoán | RMON, SNMP Inform/Trap, Syslog, SMTP, Port Mirroring, LLDP |
Cấu hình | DHCP Server/Client, Relay Option 82, TFTP, USB |
Lọc | 802.1Q VLAN, Q-in-Q, IGMP Snooping v1/v2/v3, IGMP Querier, Independent Vlan Learning |
Đồng bộ time | NTP, IEEE1588v2 OC (Software Timestamp), BC (Software Timestamp), TC (Hardware Timestamp) |
QoS | CoS, DSCP, WRR/SPQ Queuing, Storm Protection |
Giao thức | Ethernet/IP, Modbus TCP, Profinet |
Chuyển mạch L3 | Static Routing, Dynamic Routing (RIP v1/v2, OSPF v2), Routed Redundancy (VRRP v2) |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 16 cổng 10/100/1000T(x), auto negotiation speed duplex mode, auto MDI/MDI-X |
Cổng Combo | 8 cổng 10/100/1000T(x) with dual speed SFP combo port, auto media detect |
Cổng quang | 4 cổng quang SFP 1000Fx |
LED chỉ thị | Per unit: PWR1, PWR2(AC2/DC2), Fault, Ring Master, Ring State Ports: Link/Active with Greed LED on the left, Speed on the right with highest speed(Amber), low speed(OFF) |
Cảnh báo | 1x relay output with current carrying capacity of 1A @ 24 VDC |
Đầu vào kĩ thuật số | 1x isolated input from the electronics. +13 to +30V for state “1” -30 to +3V for state “0” Max. input current: 8mA |
Nút nhấn | Khôi phục mặc định |
Cổng nối tiếp | 1x RS232 in RJ45 connector with console cable, 115.2Kbps, 8N1 |
Cổng usb | 1x USB 2.0 storage for firmware update, configuration backup, restore, boot up and syslog |
Nguồn cấp | |
Dải nguồn | 90~264VAC, 88~370VDC, 18~36VDC, 36~75VDC, redundant dual inputs |
Giao diện | AC socket, DC 4-pin terminal block |
Tiêu hao | 0.3A@110VAC, 0.82A@24VDC |
Bảo vệ | Overload Current Protected, Reverse Polarity Protected |
Giao diện vật lý | |
Khuôn vỏ | Aluminum / Steel met |
Chế độ bảo vệ | IP30 |
Kích thước | 440x44x331 mm (WxHxD) |
Trọng lượng | 4.80 kg |
Cài đặt | Rack Mounting |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C (-40°F ~ 185°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +85°C (-40°F ~ 185°F) |
Độ ẩm trung bình | 5 đến 95%, (Non-Condensing) |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
EMI | FCC Part 15 Subpart B Class A CE EN 55032 Class A |
EMS | IEC61000-4-2 (ESD) IEC61000-4-3 (RS) IEC61000-4-4 (EFT) IEC61000-4-5 (Surge) IEC61000-4-6 (CS) IEC61000-4-8 (Magnetic Field) |
Free Fall | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-27 |
Vibration | IEC60068-2-6 |
Green | RoHS Compliant |
Chứng nhận | UL 62368 (Optional) IEC 61850-3 IEEE 1613 |
MTBF | >100,000 giờ |
Bảo hành | 5 Years |
Thông tin đặt hàng
CS-2404GS-8C-AC | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý L3: 16x 10/100/1000T(x) + 4x 1000F(x) SFP Slot + 8x Combo Ports, 2AC |
CS-2404GS-8C-AD | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý L3: 16x 10/100/1000T(x) + 4x 1000F(x) SFP Slot + 8x Combo Ports, 1AC |
CS-2404GS-8C-DC | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý L3: 16x 10/100/1000T(x) + 4x 1000F(x) SFP Slot + 8x Combo Ports, 2DC |
CS-2404GS-8C-DC48 | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý L3: 16x 10/100/1000T(x) + 4x 1000F(x) SFP Slot + 8x Combo Ports, Dual 48VDC. |
CS-2404GS-8C-ACU | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý L3: 16x 10/100/1000T(x) + 4x 1000F(x) SFP Slot + 8x Combo Ports, Dual DC, UL Certified |
CS-2404GS-8C-ADU | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý L3: 16x 10/100/1000T(x) + 4x 1000F(x) SFP Slot + 8x Combo Ports, 1AC UL Certified |
CS-2404GS-8C-DCU | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp, switch công nghiệp quản lý L3: 16x 10/100/1000T(x) + 4x 1000F(x) SFP Slot + 8x Combo Ports, Dual 12-48VDC, Certified |
Reviews
There are no reviews yet.