Switch công nghiệp L3 4 cổng SFP + 16 cổng Ethernet Giga MISCOM8020G-4GF-16GT
MISCOM8020G-4GF-16GT là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp quản lý L3, của hãng MAIWE – china sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp MISCOM8020G-4GF-16GT cung cấp 16 cổng Giga Ethernet + 4 cổng Quang SFP Gigabit. MISCOM8020G-4GF-16GT được thiết kế với đầy đủ các tính năng quản lý cấu hình mạng L3: VLAN, multicast, QoS và mạng dự phòng nhanh, mà còn hỗ trợ định tuyến tĩnh và động, định tuyến đa hướng và hỗ trợ nhiều phương pháp quản lý Console, Web và quản lý mạng máy tính chủ, phần mềm, để cung cấp các giải pháp hiệu suất cao và độ tin cậy cao cho truyền thông công nghiệp.
Chức năng chính
Cung cấp 16 cổng Giga Ethernet 10/100/1000Base-Tx
Cung cấp 4 cổng Uplink quang SFP 10/100/1000Base-Fx
Hỗ trợ thay thế module nóng
Hỗ trợ giao thức định tuyến Layer 3 RIP/OSPF/PIM
Hỗ trợ giao thức dự phòng mạng công nghiệp MW-Ring/MSTP/VRRP/EAPS
Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý cấu hình mạng
Đèn Led hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, làm mát tự nhiên
Thông số kĩ thuật
Chức năng switch | Hỗ trợ VLAN, GVRP
Hỗ trợ giới hạn cổng Hỗ trợ GVRP Hỗ trợ storm suppression Hỗ trợ aggregation cổng Hỗ trợ điều khiển luồng cổng |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ VRRP, EAPS
Hỗ trợ MW-Ring thời gian phục hồi <20ms Hỗ trợ MSTP/RSTP, tương thích với STP |
Định tuyến đa hướng | Hỗ trợ IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping
Hỗ trợ GMRP Hỗ trợ for static multicast |
Công nghệ định tuyến | Hỗ trợ RIPv1/v2, RIPng, OSPFv1/v2
Hỗ trợ static routing protocol Hỗ trợ PIM-SM/PIM-DM/PIM-DMv6 |
Quản lý chất lượng dịch vụ | Hỗ trợ ACL và L2-L7 data Filter
Hỗ trợ SP, WRR queue scheduling |
Quản lý và bảo trì | Hỗ trợ Console, Telnet, chế độ quản lý WEB, RMON
Hỗ trợ SNMPv1/v2c, có thể được quản lý tập trung thông qua MWview Hỗ trợ FTP, TFTP truyền file và nâng cấp trực tuyến Hỗ trợ báo động mất điện, báo động nguồn, báo cổng, và chuông báo. Hỗ trợ port mirroring, Syslog, LLDP, RTC, SNTPv4 IP Hỗ trợs DHCP server/relay/client |
Công nghệ | |
Chuẩn ethernet | IEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control IEEE802.3z-1000BaseLX IEEE802.3ab-1000BaseTX IEEE802.1ab IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protoco IEEE802.1Q -VLAN Tagging IEEE802.1s Multiple Spanning Tree Protocol IEEE802.1p -Class of Service IEEE802.1X-Port Based Network Access Control GVRP/RIPv1/v2&OSPFv1/v2/v3/VRRP/DHCP/CLI/EAPS/Qos/LACP/LLDP/IGMP/PIM/SNMP/SNTP/SSH |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng đợi | 8 |
Số VLAN | 4096 |
Nhóm IGMP multicast | 512 |
Địa chỉ MAC | 16K |
Băng thông | 40Gbps |
Bảng định tuyến | 8K |
Thời gian trễ | <5μs |
Giao diện | |
Cổng SFP | Số cổng: 4 |
Kết nối: SFP type Fx port | |
Tốc độ: 1G Base-Lx (Fx port) | |
Cổng Ethernet | Số cổng: 16 |
Kết nối: 16 cổng Giga Ethernet | |
Tốc độ: 1000Base-Lx ( Fx port), 10/100/1000M adaptive Tx port | |
Cổng quản lý | RS232/RJ45 |
Giao diện nguồn | 5.08mm terminal block |
Giao diện relay cảnh báo | 5.08mm terminal block,1A@24VDC |
Khoảng cách truyền | |
Cáp mạng | 100m (standard CAT5/CAT5e cable) |
Quang Multimode | Gigabit multi mode: 850nm 550m |
Quang Single mode | Gigabit single mode: 1310nm 20km |
LED chỉ thị | |
Front panel LED | Port light: LINK/ACT;SPEED |
Running light: RUN | |
Power LED: PWR1/ PWR2 | |
Alarm LED: AlARM | |
Back panel LED | RJ45 Tx port light: LINK/ACT; SPEED |
Fiber indicator: LINK/ACT | |
Yêu cầu nguồn | |
Nguồn vào | AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC) |
Tiêu hao đầy tải | <27W@full load |
Bảo vệ quá nguồn | Hỗ trợ |
Bảo vệ ngược nguồn | Hỗ trợ |
Chế độ dự phòng nguồn | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +85°C |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95%( không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | |
Khuôn vỏ | Bảo vệ theo chuẩn IP40, vỏ hợp kim |
Cài đặt | 19″ 1U rack mounted for front and rear outlet installation |
Kích thước | 482.6 mmx44mmx210mm |
Chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 4 EN61000-4-4 (EFT), Level 4 EN61000-4-5 (Surge), Level 4 EN61000-4-6 (CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact | IEC60068–2-27 |
Falling | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-6 |
Bảo hành | |
Thời hạn | 5 năm |
Chứng chỉ | |
Chứng nhận chất lượng | CE,FCC,RoHS |
Thông tin đặt hàng
MISCOM8020G-4GF-16GT-AD220 | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp quản lý L3 gồm 4 cổng Quang SFP + 16 cổng Ethernet Gigabit. |
Reviews
There are no reviews yet.