Switch công nghiệp 16 cổng GE + 4 cổng SFP IGS-6325-16T4S
IGS-6325-16T4S là dòng switch công nghiệp của hãng PLANET – Đài Loan sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị chuyển mạch công nghiệp Switch công nghiệp IGS-6325-16T4S cung cấp 16 cổng Giga Ethernet 10/100/1000BASE-T và 4 cổng quang SFP 100/1000/ 2500BASE-X.
IGS-6325-16T4S được thiết kế chuẩn công nghiệp với đầy đủ tính năng quản lý cấu hình mạng L3, giao diện thân thiện, dễ dàng sử dụng. Hoạt động đáng tin cậy, ổn định, dải nhiệt độ từ -40°C đến +75°C, gắn Din-rail. Switch công nghiệp IGS-6325-16T4S thường được sử dụng trong các hệ thống camera giám sát ngoài trời, điện, công nghiệp, tự động hóa …
Chức năng chính
Cung cấp 16 cổng GE 10/100/1000BASE-T
Cung cấp 4 cổng SFP 100/1000/ 2500BASE-X
Cung cấp 1 cổng quản lý
Hỗ trợ chức năng định tuyến L3, Robust L2
Hỗ trợ giao thức thời gian 1588 cho mạng máy tính công nghiệp
Hỗ trợ SMTP Event Alert
Thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, bảo vệ IP30
Hỗ trợ nguồn 100 to 240V AC hoặc dual 36 to 60V DC
Bảo vệ chống sét EFT cho nguồn 6KV DC và ESD Ethernet 6KV DC
Hỗ trợ giao thức dự phòng mạng ITU-T G.8032 ERPS (Ethernet Ring Protection Switching)
Hỗ trợ giao thức Modbus TCP/IP
SMTP/SNMP Trap Event Alert
Chức năng cảnh báo, báo lỗi
IPv6/IPv4 Dual Stack
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn đáp ứng | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX IEEE 802.3z Gigabit SX/LX IEEE 802.3ab Gigabit 1000T IEEE 802.3x flow control and back pressure IEEE 802.3ad port trunk with LACP IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p Class of Service IEEE 802.1Q VLAN tagging IEEE 802.1X Port Authentication Network Control IEEE 802.1ab LLDP IEEE 802.3ah OAM IEEE 802.1ag Connectivity Fault Management (CFM) RFC 768 UDP RFC 793 TCP RFC 791 IP RFC 792 ICMP RFC 2068 HTTP RFC 1112 IGMP v1 RFC 2236 IGMP v2 RFC 3376 IGMP v3 RFC 2710 MLD v1 RFC 3810 MLD v2 RFC 2328 OSPF v2 ITU-T G.8032 ERPS Ring ITU-T Y.1731 Performance Monitoring |
Cổng Ethernet | 16 cổng Ethernet 10/100/1000BASE-T
Hỗ trợ 10/100/1000Mbps Tự động kết nối MDI/MDI-X |
Cổng quang SFP | 4 cổng giao diện SFP 100/1000/2500BASE-X Tương thích với SFP 100BASE-X |
Cổng quản lý | 1 x RJ45-to-RS232 serial port (115200, 8, N, 1) |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp |
SDRAM | 512Mbytes |
Flash Memory | 64Mbytes |
Dung lượng | 40Gbps/non-blocking |
Tốc độ | 29.76 Mpps@ 64 bytes packet |
Địa chỉ MAC | 16K entries, automatic source address learning and aging |
Bộ đệm | 32M bits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full duplex Back pressure for half duplex |
Jumbo Frame | 10K bytes |
Khôi phục mặc định | < 5 sec: khôi phục hệ thống > 5 sec: khôi phục mặc định |
Chống sét lan truyền | 4K VDC |
Bảo vệ ESD | 6K VDC |
Khuôn vỏ | Bảo vệ chuẩn IP30 |
Cài đặt | Din-rail |
Kích thước | 80 x 107 x 152 mm |
Trọng lượng | 1,168g |
Nguồn | DC 9~48V, 3.3A max
AC 24V, 1.2A max. |
Reviews
There are no reviews yet.