Switch công nghiệp 16 cổng GE + 4 cổng SFP MIGE3020G-4GF-16GT
MIGE3020G-4GF-16GT là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp không có chức năng quản lý –unmanaged, của hãng MAIWE – china sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp MIGE3020G-4GF-16GT cung cấp 16 cổng mạng RJ45 Ethernet tốc độ 10/100/1000M và 4 cổng Quang SFP tốc độ 100/1000M, thiết kế chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, cài đặt chuẩn Rack 19inch, 1U.
Chức năng chính
Cung cấp 16 cổng Giga Ethernet + 4 cổng SFP Gigabit
Hỗ trợ đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Không cần quản lý, dễ dàng sử dụng và vận hành
Thiết kế chuẩn công nghiệp với nguồn điện cách ly, nguồn điện dự phòng
Hỗ trợ rơle cảnh báo trạng thái nguồn
Khoảng nhiệt độ làm việc rộng
Thiết kế không bao gồm quạt làm mát
Phù hợp với các ứng dụng kết nối mạng công nghiệp
Thông số kĩ thuật
Chuẩn giao thức | IEEE802.3(Ethernet),
IEEE802.3u (100Base-TX&100Base-FX), IEEE802.3x (Flow control), IEEE802.3ab(1000Base-T), IEEE802.3z(1000Base-LX), 802.1az, 802.1ab; |
Dung lượng chuyển mạch | |
Bảng địa chỉ MAC | 16k |
Băng thông | 40Gbps |
Độ trễ chuyển mạch | <5μs |
Giao diện | |
Số cổng | Tổng có 20 cổng bao gồm: |
4 cổng quang SFP Gigabit và 16 cổng Giga Ethernet | |
Tốc độ truyền: 1000Base-LX(cổng quang),
Tự động tương thích 10/100/1000MBase-TX |
|
Giao diện kết nối nguồn | 5.08mm terminal block |
Khối thiết bị đầu cuối cho rơle cảnh báo | 5.08mm terminal block ,1A@24VDC |
Khoảng cách truyền | |
Cáp mạng | 100m(CAT5/CAT5e cable) |
Cáp quang Multi-mode | Gigabit multi-mode: 850nm, 500m |
Cáp quang Single-mode | Gigabit single-mode: 1310nm, 20km |
LED chỉ thị | |
Phía trước thiết bị | Port light: LINK/ACT; SPEED |
System work light: SYSTEM | |
Power status light: POWER | |
Nguồn cấp | |
Nguồn vào | AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC) |
Tiêu hao nguồn | <15W@(MAX) |
Bảo vệ quá tải | Hỗ trợ |
Bảo vệ ngược chiều nguồn | Hỗ trợ |
Chế độ dự phòng nguồn | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 85°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 85°C |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95% |
Giao diện vật lý | |
Khuôn vỏ | Bảo vệ theo chuẩn IP40, hợp kim |
Cài đặt | Chuẩn RACK 19-inch |
Kích thước | 482.6mm×44mm×315mm (W×H×D) |
Tiêu chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2(ESD), Level 4
EN61000-4-3(RS), Level 4 EN61000-4-4(EFT), Level 4 EN61000-4-5(Surge), Level 4 EN61000-4-6(CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact | IEC60068–2-27 |
Falling | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-6 |
Bảo hành | |
Thời gian | 5 năm |
Chứng chỉ chất lượng | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Reviews
There are no reviews yet.