Switch công nghiệp L2 2 cổng Quang + 24 cổng Ethernet 100M MIEN6026 Series
MIEN6026 Series là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp quản lý L2, của hãng MAIWE – china sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp MIEN6026 Series cung cấp 1 hoặc 2 cổng Quang SC/FC/ST 100M và 24 Ethernet 10/100M. MIEN6026 Series được thiết kế với đầy đủ các tính năng quản lý cấu hình mạng L2, quản lý cấu hình web, hỗ trợ các giao thức MW-Ring, ERPS và Spanning Tree. Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng, cài đặt Rack 19inch 1U, dual nguồn vào dự phòng ..phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, điện tự động hóa, các hệ thống Camera ngoài trời …/
Chức năng chính
Cung cấp 1 hoặc 2 cổng Quang SC/FC/ST 100M
Cung cấp 24 cổng Ethernet 10/100M
Bảo vệ theo chuẩn IP40
Nhiệt độ làm việc -40°C đến +85°C
Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý cấu hình mạng
Đèn Led hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U, làm mát tự nhiên
Tương thích chuẩn IEC61850-3
Thông số kĩ thuật
Chức năng switch | Hỗ trợ VLAN, GVRP
Hỗ trợ giới hạn cổng Hỗ trợ ngăn bão phát sóng Hỗ trợ điều khiển luồng cổng Hỗ trợ IEEE 802.1Q VLAN |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ MW-Ring thời gian phục hồi <20ms
Hỗ trợ STP/RSTP |
Định tuyến đa hướng | Hỗ trợ IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping
Hỗ trợ GMRP Hỗ trợ for static multicast |
Bảo mật | Hỗ trợ IEEE 802.1x, HTTP, RADIUS, user grading and MAC address binding |
Quản lý chất lượng dịch vụ | Hỗ trợ SP và WRR queuing.
Hỗ trợ cài đặt QoS |
Quản lý và bảo trì | Hỗ trợ CLI, Web management methods, LLDP and SNTPv4
Hỗ trợ SNMPv1/v2c, ACL Hỗ trợ nâng cấp phần mềm Hỗ trợ the IP/MAC address conflict alarm Hỗ trợ tắt nguồn, cảnh báo nguồn Hỗ trợ cổng mirroring; Hỗ trợ log viewing Hỗ trợ Link-check Hỗ trợ NTP Hỗ trợ accept and transfer frame statistics |
Công nghệ | |
Giao thức chuẩn | IIEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX IEEE802.3x-Flow Control IEEE802.3z-1000BaseLX IEEE802.3ab-1000BaseTX IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protocol IEEE802.1Q -VLAN Tagging IEEE802.1p -Class of Service IEEE802.1X-Port Based Network Access Control |
Thông số chuyển mạch | |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển mạch |
Hàng đợi | 4 |
Số VLAN | 4096 |
IGMP multicast group | 256 |
Kích thước bảng địa chỉ MAC | 8K |
Băng thông | 8.8Gbps |
Độ trễ chuyển tiếp | <5μs |
Giao diện | |
Cổng Quang | Số cổng: 1 hoặc 2 cổng |
Kết nối: SC/FC/ST | |
Tốc độ: 100Base-Fx | |
Cổng Ethernet | Số cổng: 24 |
Giao diện kết nối: RJ45 | |
Tốc độ: 10/100M | |
Cổng quản lý | RS232/RJ45 |
Giao diện nguồn | 7.62mm terminal block |
Giao diện relay cảnh báo | 5.08mm terminal block,1A@24VDC |
Khoảng cách truyền | |
Cáp mạng | 100m (standard CAT5/CAT5e cable) |
Quang Multimode | Gigabit multi mode: 850nm, 500m; 100M multi-mode: 1310nm, 2km |
Quang Single mode | Gigabit single mode: 1310nm, 20km; 100M singlemode1310nm, 20/40km; 1550nm, 60/80km |
LED chỉ thị | |
Front panel LED | Port light: LINK/ACT;SPEED |
Running light: RUN | |
Power LED: PWR1/ PWR2 | |
Alarm LED: AlARM | |
Back panel LED | RJ45 Tx port light: LINK/ACT; SPEED |
Fiber indicator: LINK/ACT | |
Yêu cầu nguồn | |
Nguồn vào | AC/DC220V(85-264VAC/110-370VDC) |
Tiêu hao đầy tải | <25W |
Bảo vệ quá nguồn | Hỗ trợ |
Chế độ dự phòng nguồn | Hỗ trợ |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +85°C |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95%( không ngưng tụ) |
Giao diện vật lý | |
Khuôn vỏ | Bảo vệ theo chuẩn IP40, vỏ hợp kim |
Cài đặt | 19″ 1U rack mounted for front and rear outlet installation |
Kích thước | 482.6mm×44mm×210mm (W×H×D) |
Chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 4 EN61000-4-4 (EFT), Level 4 EN61000-4-5 (Surge), Level 4 EN61000-4-6 (CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact | IEC60068–2-27 |
Falling | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-6 |
Bảo hành | |
Thời hạn | 5 năm |
Chứng chỉ | |
Chứng nhận chất lượng | CE,FCC,RoHS |
Thông tin đặt hàng
MIEN6026-M-SC02-AD220 | Switch công nghiệp L2 1 cổng Quang SC Multimode 2KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-M-ST02-AD220 | Switch công nghiệp L2 1 cổng Quang ST Multimode 2KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-M-FC02-AD220 | Switch công nghiệp L2 1 cổng Quang FC Multimode 2KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-2M-SC02-AD220 | Switch công nghiệp L2 2 cổng Quang SC Multimode 2KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-2M-ST02-AD220 | Switch công nghiệp L2 2 cổng Quang ST Multimode 2KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-2M-FC02-AD220 | Switch công nghiệp L2 2 cổng Quang FC Multimode 2KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-S-SC20-AD220 | Switch công nghiệp L2 1 cổng Quang SC Singlemode 20KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-S-ST20-AD220 | Switch công nghiệp L2 1 cổng Quang ST Singlemode 20KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-S-FC20-AD220 | Switch công nghiệp L2 1 cổng Quang FC Singlemode 20KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-2S-SC20-AD220 | Switch công nghiệp L2 2 cổng Quang SC Singlemode 20KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-2S-ST20-AD220 | Switch công nghiệp L2 2 cổng Quang ST Singlemode 20KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
MIEN6026-2S-FC20-AD220 | Switch công nghiệp L2 2 cổng Quang FC Singlemode 20KM + 24 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/ DC110~370V |
Reviews
There are no reviews yet.