Thiết bị SDH/PCM H5002 Huahuan
Huahuan cung cấp tất cả các loại thiết bị ghép kênh PCM, từ cao cấp đến thiết bị đơn giản, từ kích thước chuẩn tới kích thước nhỏ gọn, từ loại gắn rack cố định tới loại để bàn. Thiết bị ghép kênh SDH/PCM H5002 cung cấp các giao diện dịch vụ khác nhau, cấu hình hệ thống linh hoạt, độ ổn định cao và chi phí cạnh tranh. Thiết bị gồm các model H5000, H5001 và H5002, hiện nay có các model thế hệ mới như là H5003 và H5600.
H5000 là 1 thiết bị truy nhập đa dịch vụ, nó kết hợp tín hiệu video, audio, dữ liệu và truyền dẫn quang SDH lại với nhau. H5001 và H5002 là thiết bị tập trung, có thể gắn 3 card dịch vụ khác nhau, có thể là E1, MDX, DATA, CHU, VIDEO, PWR CARD, …H5000 là 1 thiết bị tích hợp, nó tích hợp tín hiệu audio, data, video trong 1 hệ thống có thể gắn tới 16 card dịch vụ khác nhau, nó có thể là E1, MDIX, DATA, CHU, VIDEO, bao gồm 16 khe cắm trong đó có 12 khe cắm chung.
Thiết bị ghép kênh SDH/PCM H5002 của công ty Huahuan – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, thường được sử dụng trong các trung tâm viễn thông, các trạm điện (substation) nhằm cung cấp cho khách hàng các kênh truyền E1, FE, Thoại (FXS/FXO)…
Thông số kỹ thuật thiết bị PCM H5002
Hỗ trợ các giao diện dịch vụ khác nhau: giao diện quang STM-1, E1, 10/100Base-Tx, V.35, Audio and Video, Ethernet, 64Kbps, V.35(N*64K), RS232/RS485, FXO/FXS, magnet telephone, hot line telephone, E&M…
Cấu hình và cài đặt linh hoạt
Băng thông của tín hiệu dữ liệu và video có thể được mở rộng thông suốt
Nền tảng quản lý mạng H7GMSW tập trung, quản lý và cấu hình dễ dàng, với đầy đủ chức năng kiểm tra và giám sát, có thể quản lý từ xa 5
Cấu hình video linh hoạt, chế độ MPEG2 và MPEG4 có thể được cấu hình bằng phần mềm
Trong chế độ MPEG2, băng thông truyền có thể là 1~4 kênh 2M. 1 trong các kênh đó có thể chia thành khung và nó có thể kết hợp với tín hiệu thoại thành 1 kênh 2M. Tốc độ truyền có thể được thay đổi theo N*64K (N=1~31)
Trong chế độ MPEG4, tín hiệu audio có thể được truyền với tín hiệu thoại và dữ liệu trong 1 kênh 2M
Với các hướng dịch vụ, H5002 cung cấp 2 giao diện Ethernet với quyền ưu tiên khác nhau. Nó sử dụng quyền ưu tiên cao cho truyền hình ảnh và quyền ưu tiên thấp cho truyền dữ liệu
Dung lượng tối đa của H5002 là 64×2M, dung lượng thoại tối đa là 30 kênh
Dung lượng kết nối chéo của H5002 là 2048×2048 (64kbps). H5002 có thể được cấu hình như 1 bộ kết nối chéo 64×E1
Card nguồn và card kết nối chéo được hỗ trợ dự phòng 1+1 với độ ổn định cao. Tất cả các card đều được hỗ trợ cắm nóng.
Thông số kỹ thuật
Bộ ghép kênh PCM H5002 | Rack 19” với 3 khe cắm card | |
Loại module | Card quang STM-1 | Hỗ trợ 1 cổng quang STM-1, 4 cổng E1(75Ω), 2 cổng FE |
Card PWR | Hỗ trợ chế độ bảo vệ 1+1, nguồn DC -48V
Ring voltage 75V, 25Hz, cung cấp điện áp +5V và -5v cho hệ thống |
|
Card MDX | Cung cấp khả năng kết nối chéo 64×E1
Có chức năng giám sát và điều khiển Có 8 giao diện E1 (75Ω hoặc 120Ω) |
|
Card E1 | Cung cấp 4 hoặc 8 giao diện E1 cho các ứng dụng E1 | |
Card CHU | Cung cấp 10 kênh thoại, hỗ trợ FXO/FXS, magnet phone, hotline phone, E&M, 64Kb data, RS232 data, RS232 data, V.35 data,… | |
Card Data | Hỗ trợ module 10/100Base-T và module V.35 data | |
Card Video | Có 4 giao diện E1, hỗ trợ mã hóa và giải mã MPEG2 hoặc MPEG4 | |
Giao diện NMS | Giao diện hệ thống quản lý mạng | RS232 hoặc RS485
Ethernet (SNMP) |
Giao diện quang STM-1 | Tốc độ bit | 155520kbit/s±4.6ppm |
Mã hóa | Scrambled NRZ | |
Bước sóng | Mặc định là 1310nm, cũng có thể lựa chọn 1550nm | |
Giao diện | SC/FC | |
Video | Tốc độ video | 128-8Mbps |
Chế độ đầu ra video | Tốc độ cố định hoặc tốc độ không cố định | |
PAL/NTSC | Hỗ trợ cả 2 | |
Chế độ PAL | 720*576, 704*576, 640*576, 480*576, 352*576, 352*288, 176*144 | |
Chế độ NTSC | 720*480, 704*480, 640*480, 480*480, 352*240, 352*480, 176*144 | |
Chế độ video output | TS/PS | |
Mã hóa | ISO/IEC-14496-2 MPEG-4 SP@L1, L2 and L3 ISO/IEC-13818-2 MPEG-2 MP@ML |
Audio | Tần số lấy mẫu | 8K, 32K, 44.1K, 48KHz |
Chế độ mã hóa | MPEG1 Audio Layer I/II, G.729, G.711, MP3 | |
Tốc độ | 8K, 32K, 64K, 192K, 224K, 384K bps | |
Chế độ Audio | Stereo, Joint, Dual, Mono | |
Nguồn | Nguồn DC -48V. Điện năng tiêu thụ <40W (đầy tải) | |
Kích thước | 440mm × 130mm × 280mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.