Switch công nghiệp L2 4 cổng SFP + 16 cổng Ethernet 100M MISCOM7220-4GF
MISCOM7220-4GF Series là dòng thiết bị chuyển mạch công nghiệp switch công nghiệp quản lý L2, của hãng Maiwe – china sản xuất được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Switch công nghiệp MISCOM7220-4GF Series cung cấp 4 cổng SFP Gigabit + 16 cổng Ethernet (tùy chọn 4 cổng Quang và 12 cổng Ethernet), gắn Dil-rail, tùy chọn dual nguồn DC hoặc AC/DC. MISCOM7220-4GF Series được thiết kế với đầy đủ các tính năng quản lý cấu hình mạng L2, quản lý cấu hình web, hỗ trợ các giao thức MW-Ring, ERPS và Spanning Tree. Được thiết kế theo chuẩn công nghiệp với khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng… phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, điện tự động hóa, các hệ thống Camera ngoài trời …/
Chức năng chính
Cung cấp 4 cổng quang SFP Gigabit
Cung cấp 16 cổng Ethernet 100M hoặc 4 cổng Quang + 12 cổng Ethernet
Hỗ trợ công nghệ phục hồi mạng, thời gian phục hồi <20ms
Hỗ trợ nhiều giao thức dự phòng mạng công nghiệp EAPS, MSTP, VRRP
Hỗ trợ giao thức quản lý mạng SNMP, PMON, Telnet
Hỗ trợ cổng VLAN/IEEE 802.1q VLAN/QoS/port aggregation/port mirroring/IEEE802.1p/ToS DiffServe
Hỗ trợ 8K địa chỉ MAC
MTBF trung bình ≥300000 giờ
Bảo vệ theo chuẩn IP40
Nhiệt độ làm việc -40°C đến +85°C
Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý cấu hình mạng
Đèn Led hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Thông số kĩ thuật
Chức năng chuyển mạch | Hỗ trợ VLAN
Hỗ trợ GVRP Hỗ trợ port aggregation Hỗ trợ flow control Hỗ trợ Rate limit Hỗ trợ broadcast storm suppression. |
Giao thức dự phòng mạng | Hỗ trợ MW-Ring thời gian phục hồi <50ms
Hỗ trợ MSTP/RSTP/STP và VRRP/EAPS |
Định tuyến đa hướng | Hỗ trợ IGMP v1/v2/v3, IGMP Snooping
Hỗ trợ GMRP Hỗ trợ static multicast Hỗ trợ PIM-SM/PIM-DM/PIM-DMv6 |
Unicast Routing | Hỗ trợ RIPv1/v2/RIPng/OSPFv1/v2
Hỗ trợ Static Routing Hỗ trợ PIM-SM/PIM-DM |
Quản lý IP | Hỗ trợ DHCP server/relay/client |
Quản lý chất lượng dịch vụ | Hỗ trợ ACL và L2-L7 data Filter
Hỗ trợ SP/ WRR queuing |
Giao thức chuẩn | IEEE802.3-10BaseT
IEEE802.3u-100BaseTX/100Base-FX IEEE802.3x-Flow Control IEEE802.3z-1000BaseLX IEEE802.3ab-1000BaseTX IEEE802.1ab logical link discovery protocol IEEE802.1D-Spanning Tree Protocol IEEE802.1w-Rapid Spanning Tree Protocol IEEE802.1Q-VLAN Tagging IEEE802.1p-Class of Service IEEE802.1X -Port Based Network Access Control GVRP, RIPv1/v2, OSPFv1/v2/v3, VRRP, DHCP, CLI, EAPS QoS, LACP, LLDP, IGMP, PIM, SNMP, SNTP, SSH |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển mạch |
Hàng đợi | 4 |
Nhóm IGMP | 256 |
Số VLAN | 4096 |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Băng thông | 12.8Gbps |
Độ trễ chuyển tiếp | <5μs |
Giao diện | |
Cổng SFP | Số cổng: 4 |
Kết nối: SFP LC | |
Tốc độ: 1000Base-Fx | |
Cổng 100M | Số cổng: 16 cổng Ethernet hoặc 4 cổng Quang + 12 cổng Ethernet |
Giao diện kết nối: RJ45 hoặc SC/FC/ST | |
Tốc độ: 10/100M | |
Khoảng cách truyền | |
Cáp mạng | 100m (standard CAT5/CAT5e cable) |
Quang Multimode | Gigabit multi mode: 850nm, 500m; 100M multi-mode: 1310nm, 2km |
Quang Single mode | Gigabit single mode: 1310nm, 20km; 100M singlemode1310nm, 20/40km; 1550nm, 60/80km |
LED chỉ thị | Port light: LINK/ACT; SPEED; ALARM; RUN |
Power LED: PWR1/PWR2 | |
Nguồn cấp | DC12V/DC24V/DC48V/AD220V |
Tiêu hao đầy tải | < 14W |
Bảo vệ quá nguồn | Hỗ trợ |
Bảo vệ ngược chiều nguồn | Hỗ trợ |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +85°C |
Độ ẩm trung bình | 5% đến 95%( không ngưng tụ) |
Khuôn vỏ | Bảo vệ theo chuẩn IP40, vỏ hợp kim |
Cài đặt | Standard 35mm rail mounting |
Kích thước | 72mmx156mmx120mm |
Chuẩn công nghiệp | |
EMC | EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 4 EN61000-4-4 (EFT), Level 4 EN61000-4-5 (Surge), Level 4 EN61000-4-6 (CS), Level 4 EN61000-4-8, Level 5 |
Impact | IEC60068–2-27 |
Falling | IEC60068-2-32 |
Shock | IEC60068-2-6 |
Bảo hành | |
Thời hạn | 5 năm |
Chứng chỉ | |
Chứng nhận chất lượng | CE,FCC,RoHS |
Thông tin đặt hàng
MISCOM7220-4GF-DC12 | 4 cổng SFP Gigabit +16 cổng Ethernet 10/100M, dual nguồn DC12V(9~18V) |
MISCOM7220-4GF-DC24 | 4 cổng SFP Gigabit +16 cổng Ethernet 10/100M, dual nguồn DC24V(18~36V) |
MISCOM7220-4GF-DC48 | 4 cổng SFP Gigabit +16 cổng Ethernet 10/100M, dual nguồn DC48V(36~72V) |
MISCOM7220-4GF-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit +16 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85-264V/DC110-370V |
MISCOM7220-4GF-4M-DC12 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang SC/ST/FC Multimode 2KM + 12 cổng Ethernet 10/100M, dual nguồn DC12V (9~18V) |
MISCOM7220-4GF-4S-DC12 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang SC/ST/FC Singlemode 20KM + 12 cổng Ethernet 10/100M, dual nguồn DC12V (9~18V) |
MISCOM7220-4GF-4M-DC24 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang SC/ST/FC Mutlimode 2KM + 12 cổng Ethernet 10/100M, dual nguồn DC24V (18~36V) |
MISCOM7220-4GF-4S-DC24 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang Singlemode SC/ST/FC 20KM + 12 cổng Ethernet 10/100M, dual nguồn DC24V (18~36V) |
MISCOM7220-4GF-4M-DC48 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang Multimode SC/ST/FC 2KM + 12 cổng Ethernet 10/100M, dual nguồn DC48V (36~72V) |
MISCOM7220-4GF-4S-DC48 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang Singlemode SC/ST/FC 20KM + 12 cổng Ethernet 10/100M, dual nguồn DC48V (36~72V) |
MISCOM7220-4GF-4M-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang Mutlimode SC/ST/FC 2KM + 12 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85- 264V/ DC110~370V |
MISCOM7220-4GF-4S-AD220 | 4 cổng SFP Gigabit + 4 cổng Quang Singlemode SC/ST/FC 20KM + 12 cổng Ethernet 10/100M, nguồn AC85- 264V/ DC110~370V |
Reviews
There are no reviews yet.